LANGUAGE FOCUS - Present simple: questions

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

UNIT 1: MY TIME

LANGUAGE FOCUS

Present simple: questions

I can ask and answer questions about free time activities.

1. Complete the questions and answers with do, don’t, does and doesn’t. Then choose the correct words in rules 1–4.

Hoàn thiện những câu hỏi và câu trả lời với do, don't, does và doesn't. Sau đó chọn những từ đúng ở phần quy tắc từ 1 đến 4.

@2206637@

Hướng dẫn:

- Do her friends like the trainers? (Các bạn của cô ấy có thích những đôi giày không?)

- Yes, they do. / No, they don't. (Có. / Không.)

- Does Niall write stories? (Niall có viết truyện không?)

- Yes, he does. / No, he doesn't. (Có. / Không.)

2. Complete the questions using the present simple form of the verbs in brackets.

Hoàn thiện những câu hỏi sau dùng dạng thì hiện tại đơn của những động từ trong ngoặc.

Do you blog about your life? (Bạn có viết blog về cuộc đời của bạn không?)

@2206803@

Hướng dẫn:

1. Do you and your friends make videos? (Bạn và các bạn của bạn có làm video không?)

2. Do you meet your friends after school? (Bạn có gặp những người bạn của bạn sau giờ học không?)

3. Does your best friend live near you? (Bạn thân nhất của bạn có sống cùng bạn không?)

4. Do you collect things? (Bạn có sưu tầm đồ không?)

5. Does your dad stay in bed late? (Bố của bạn có ngủ dậy muộn không?)

6. Do people in your class talk a lot? (Mọi người trong lớp của bạn có nói chuyện nhiều không?)

3. Ask and answer the questions from exercise 2. Use do, don’t, does and doesn’t in your answers.

Hỏi và trả lời những câu từ bài tập 2. Dùng do, don't, does và doesn't trong câu trả lời của bạn.

Hướng dẫn:

Do you blog about your life? (Bạn có viết blog về cuộc đời của bạn không?)

   - No, I don’t. I take photos and put them on Instagram. (Không. Mình chỉ chụp hình và đưa chúng lên Instagram.)

 Do you and your friends make videos? (Bạn và các bạn của bạn có làm video không?)

   - No, we don't. We just take photos. (Không. Chúng mình chỉ chụp ảnh thôi.)

❔ Do you meet your friends after school? (Bạn có gặp những người bạn của bạn sau giờ học không?)

   - Yes, we do. (Có.)

❔ Does your best friend live near you? (Bạn thân nhất của bạn có sống cùng bạn không?)

   - Yes, she/he does. She/he lives in my neighborhood. (Có. Bạn ấy sống trong khu phố của mình.)

❔ Do you collect things? (Bạn có sưu tầm đồ không?)

   - No, I don't. (Không.)

❔ Does your dad stay in bed late? (Bố của bạn có ngủ dậy muộn không?)

   - No, he doesn't. He always wakes up early for work. (Không. Bố mình luôn dậy sớm đi làm.)

❔ Do people in your class talk a lot? (Mọi người trong lớp của bạn có nói chuyện nhiều không?)

   - Yes, they do. (Có.)

4. Complete the questions with the words in the box. Then practise in pairs.

Hoàn thiện những câu hỏi với những từ trong hộp. Sau đó luyện tập theo cặp.

@2206869@

RULES (Quy tắc)

1. We use do to make questions with ordinary verbs with I / you / we / they.

(Chúng ta sử dụng do để đặt câu hỏi với các động từ thường với I / you / we / they.)

2. We use does to make questions ordinary verbs with he / she / it.

(Chúng ta sử dụng does để đặt câu hỏi cho các động từ thường với he / she / it.)

3. In short answers using ordinary verbs, we say Yes, I do and No, Idon’t

(Trong các câu trả lời ngắn sử dụng động từ thường, chúng ta nói Yes, I do và No, I don’t.)

4. In short answers using ordinary verbs, we say Yes, he does and No, she doesn’t

(Trong câu trả lời ngắn sử dụng động từ thường, chúng ta nói Yes, he does và No, she doesn’t.)

5. USE IT! Work in pairs. Ask questions using words from boxes A and B. Find out different things about your partner.

Làm việc theo cặp. Hỏi những câu hỏi dùng những từ ở hộp A và B. Tìm những điều khác nhau so với bạn cùng học của bạn.

A
B

What     Where    How often

Do you ever    What time

Who    When

meet friends    phone    study

write stories    watch    do sport    bake

play an instrument    go dancing

Hướng dẫn:

➤ What do you watch on TV? - I usually watch films. - Me, too! (Bạn xem gì trên ti vi? - Mình thường xem phim. - Mình cũng thế!)

➤ Where do you go dancing? - I often go dancing in the dance studio. (Bạn đi khiêu vũ ở đâu? - Mình thường đi khiêu vũ ở phòng nhảy.)

➤ When do you meet friends? - I always meet my friends at school. (Bạn gặp bạn bè khi nào? - Mình luôn gặp bạn bè ở trường.)

➤ Do you ever play an instrument? - Yes, I do. (Bạn đã bao giờ chơi nhạc cụ chưa? - Rồi.)

Finished?

Write questions about a hobby to ask someone in your class. Use the question words in exercise 5.

Viết những câu hỏi về một sở thích để hỏi một ai đó trong lớp. Dùng những từ để hỏi ở bài 5.

Hướng dẫn:

What does he/she watch on TV? (Anh ấy/cô ấy xem gì trên TV?)

➤ Where does Lan go dancing? (Lan đi khiêu vũ ở đâu?)

➤ How often does Nam do sport? (Nam chơi thể thao thường xuyên không?)

➤ What time does My often watch TV? (My thường xem tivi lúc mấy giờ?)

➤ When does your mother bake cakes? (Khi nào mẹ bạn nướng bánh?)