VOCABULARY AND LISTENING - Free time activities

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

UNIT 1: MY TIME

VOCABULARY AND LISTENING

Free time activities

I can understand people when they talk about their hobbies.

THINK! How do you relax when you are not at school?

Suy nghĩ xem! Bạn thư giãn như thế nào khi bạn không ở trường?

Free time questionnaire (Bảng câu hỏi về thời gian rảnh rỗi)

Do you spend your time at home in front of a screen or in bed? Maybe you’re creative and you like making things? Or maybe you like going out and doing things with friends? 

(Bạn dành thời gian ở nhà trước màn hình hay trên giường? Có thể bạn là người sáng tạo và bạn thích làm đồ? Hoặc có thể bạn thích ra ngoài và làm mọi việc với bạn bè?)

Answer the questions and score:           3 = often          2 = sometimes          1 = never

(Trả lời những câu hỏi sau và ghi điểm:            3 = thường xuyên          2 = thỉnh thoảng          1 = không bao giờ)

Then add up your totals. (Sau đó cộng tổng điểm.)

BEING ALONE
BEING CREATIVE
GOING OUT
How often do you … ?
How often do you … ?
How often do you … ?

watch TV

_______ videos 

_______ friends 

stay in bed late 

_______ or paint a picture

_______ shopping 

_______ online 

_______ an instrument  

_______ dancing 

listen to music

_______ or write stories

_______ sport

_______ things

_______ cakes

_______ to the cinema

1. Complete the phrases in the questionnaire with the verbs in the box. Then listen and check.

Hoàn thiện những cụm từ trong phần bảng câu hỏi với những từ trong hộp. Sau đó nghe và kiểm tra.

bake 
blog 
collect 
do 
draw 
go (×4) 
make 
meet 
play 
stay

Hướng dẫn:

BEING ALONE (ở một mình)
BEING CREATIVE (sáng tạo)
GOING OUT (đi ra ngoài)
How often do you … ?
How often do you … ?
How often do you … ?

watch TV (xem ti vi)

make videos (tạo video)

meet friends (kết bạn)

stay in bed late (ngủ dậy muộn)

draw or paint a picture (vẽ hoặc tô màu tranh)

go shopping (đi mua sắm)

go online (lênmạng)

play an instrument (chơi nhạc cụ)

go dancing (đi nhảy)

listen to music (nghe nhạc)

blog or write stories (viết blog hoặc viết truyện)

do sport (chơi thể thao)

collect things (sưu tập đồ)

bake cakes (nướng bánh)

go to the cinema (đi xem phim)

2. Do the questionnaire. Do you like being alone, being creative, or going out? Compare your answers with your partner's.

Làm phần bảng hỏi. Bạn thích ở một mình, sáng tạo, hay đi ra ngoài? So sánh câu trả lời của bạn với bạn cùng học.

Hướng dẫn:

I like being alone while my partner prefers going out. (Mình thích ở một mình trong khi bạn mình lại thích đi ra ngoài hơn.)

3. Look at the photos of Abbie and Niall. What are their hobbies? Which hobby is relaxing?

Nhìn vào bức hình của Abbie và Niall. Sở thích của họ là gì? Sở thích nào mang tính thư giãn hơn?

Hướng dẫn:

Abbie's hobby is drawing and painting trainers. (Sở thích của Abbie là vẽ và tô lên những chiếc giày.)

➤ Niall's hobby is making videos. (Sở thích của Niall là làm video.)

➤ Abbie's hobby is more relaxing. (Sở thích của Abbie là thư giãn hơn.)

1.

- Abbie, those trainers are great. I really love the colors. (Abbie, những đôi giày trông thật tuyệt. Mình thực sự yêu thích các sắc màu đó.)

Thanks. (Cảm ơn bạn.)

Where do you buy the trainers and the paints? Are they expensive? (Bạn mua những chiếc giày và bút vẽ ở đâu? Chúng đắt không?)

They're not too expensive. No, I buy them online. (Chúng không quá đắt. Không, mình mua chúng qua mạng.)

You're obviously very good at it. (Bạn rõ ràng là rất giỏi về nó.)

Well, I love drawing and painting. It's a very relaxing hobby. (Mình thích vẽ và tô màu. Đó là một sở thích rất thư giãn.)

And what do you do with the trainers after you paint them? (Và bạn sẽ làm gì với những đôi giày sau khi bạn vẽ chúng?)

Well, I often wear them, but I sometimes give them to people. If a friend has a birthday, then I give them trainers as a present. (À, mình thường mang chúng, nhưng đôi khi mình cũng tặng cho người khác. Nếu một người bạn có sinh nhật, thì mình sẽ tặng họ đôi giày như một món quà.)

Oh, that's nice. What a great idea for a present! (Ồ điều đó được đấy. Thật là một ý tưởng tuyệt vời cho một món quà!)

Yes, my friends really like them. (Đúng vậy, bạn bè của mình rất thích chúng.)

2. 

Hi, Niall. (Xin chào, Niall.)

Hi. (Chào.)

You've got a good camera there, I see. And you use that to make videos, right? (Mình thấy rồi, bạn có một chiếc máy ảnh tốt đó. Và bạn sử dụng nó để làm video, phải không?)

That's right. I make videos for songs. (Đúng rồi. Mình làm video cho các bài hát.)

Pop songs? (Các bài nhạc pop?)

Pop, rock, rap. If I like a song, then I make my own video for it. (Pop, rock, rap. Nếu mình thích một bài hát, sau đó mình làm video của riêng mình cho nó.)

Okay. That's a nice idea. Do you write stories for the videos, then? (Được đấy chứ. Đó là một ý tưởng tốt. Vậy bạn có viết câu chuyện cho video không?)

Yeah, I always write the stories. And then afterwards my friends help. They act in the videos. (Có, mình luôn viết những câu chuyện. Và sau đó bạn bè của mình lại giúp đỡ. Các bạn ấy đóng vai trong các video.)

Your friends are the actors? Cool. (Bạn bè của bạn đóng phim ư? Ngầu thật.)

Yes, it's usually a lot of fun. (Đúng vậy, điều đó thường rất thú vị.)

And how often do you make a new video? (Và bao lâu thì bạn làm một video mới?)

I don't often make them. Maybe two or three times a year. It's a lot of work. (Mình không thường làm chúng. Có thể hai hoặc ba lần một năm. Nó gồm rất nhiều công đoạn.)

Yes, that is a lot of work. What do you do with the videos when they're finished? (Đúng vậy, có rất nhiều công đoạn. Bạn làm gì với video khi chúng hoàn thành?)

I upload them. I put them on YouTube. (Mình tải chúng lên. Mình đưa chúng lên YouTube.)

Great! (Tuyệt quá!)

4. Listen again and answer the questions.

Nghe lại một lần nữa và trả lời những câu hỏi sau.

1. Where does Abbie buy the trainers and paints?

2. Why does Abbie like painting?

3. What do Abbie’s friends think of the trainers?

4. Does Niall write the stories for his videos?

5. How do his friends help with the videos?

6. How often does he make the videos?

Hướng dẫn:

1. Where does Abbie buy the trainers and paints? (Abbie mua những chiếc giày và bút vẽ ở đâu?)

- She buys them online. (Cô ấy mua chúng qua mạng.)

2. Why does Abbie like painting? (Tại sao Abbie thích vẽ tranh?)

- Because it's a very relaxing hobby. (Bởi vì đó là một sở thích rất thư giãn.)

3. What do Abbie’s friends think of the trainers? (Bạn bè của Abbie nghĩ gì về đôi giày?)

- They really like them. (Họ thực sự thích chúng.)

4. Does Niall write the stories for his videos? (Niall có viết câu chuyện cho video của mình không?)

- Yes, he does. (Có.)

5. How do his friends help with the videos? (Bạn bè của anh ấy giúp đỡ video như thế nào?)

They act in the videos. (Họ đóng vai trong các video.)

6. How often does he make the videos? (Anh ấy làm video bao lâu một lần?)

- He doesn't often make them, maybe two or three times a year. (Anh ấy không thường làm chúng, chỉ khoảng hai đến ba lần một năm.)

5. USE IT! Work in pairs. Which hobby do you prefer: Abbie’s or Niall’s? Why?

Làm việc theo cặp. Bạn thích sở thích của ai hơn: của Abbie hay của Niall? Tại sao?

Hướng dẫn:

I like Abbie's hobby because I like being alone and drawing. (Mình thích sở thích của Abbie vì mình thích ở một mình ở vẽ tranh.)

➤ I like Niall's hobby because I love making videos. (Mình thích sở thích của Niall bởi vì mình yêu thích việc làm các video.)