Nội dung lý thuyết
Suy nghĩ xem! Những nơi yêu thích của bạn là gì? Bạn dành phần lớn thời gian của mình ở đâu?
Hướng dẫn:
My favourite place is my town. I spend most of my free time jogging in the park nea my home.
(Nơi yêu thích của mình là thị trấn của mình. Mình dành hầu hết thời gian rảnh để chạy bộ trong công viên gần nhà.)
Nối những cụm từ trong hộp với những địa điểm từ 1 đến 12 trong bức hình. Nghe và kiểm tra.
Hướng dẫn:
at school: ở trường | at the shops: ở cửa hàng | in bed: trên giường |
in fast-food restaurants: ở cửa hàng đồ ăn nhanh | in the car: trong xe | in the countryside: ở miền quê |
in the park: ở công viên | in the playground: ở sân chơi | on the bus: trên xe buýt |
on the phone: nghe điện thoại | in front of the TV: trước ti vi | in your room: trong phòng |
Hoàn thiện những câu sau để nó đúng với bạn. Dùng những từ trong bài 1.
I love being in bed. (Mình thích nằm trên giường.)
1. I like being _______.
2. I don’t mind being _______.
3. I don’t always like being _______.
4. I sometimes hate being _______.
Hướng dẫn:
1. I like being in the countryside. (Mình thích ở quê.)
2. I don’t mind being on the bus. (Mình không bận tâm khi ngồi trên xe buýt.)
3. I don’t always like being in fast-food restaurant. (Mình không phải lúc nào cũng thích ngồi ở những cửa hàng đồ ăn nhanh.)
4. I sometimes hate being in front of the TV. (Mình thỉnh thoảng ghét việc ngồi trước ti vi.)
Hoàn thiện câu đố của bài Time of your life với các từ ở phần Bài 1. Sau đó chọn lựa chọn đúng với các từ màu xanh và so sánh đáp án của bạn.
Xem hoặc nghe. Ai thích gặp bạn bè vào cuối tuần: Amelia, Elijah hoặc Renee? Ai đi học bằng xe buýt: Harry, Lily, hay Darius?
Hướng dẫn:
1. Amelia
- What are your favourite places in town? (Địa điểm yêu thích của bạn trong thị trấn là gì?)
- When I'm with my friends in town, we spend most of our time at the shops, sometimes, we go to fast-food restaurants.
(Khi đi cùng bạn bè đến thị trấn, chúng mình dành phần lớn thời gian ở các cửa hàng, đôi khi, chúng mình đến các nhà hàng ăn nhanh.)
2. Elijah
- What about when you're at home? Do you stay in your room a lot? (Còn khi bạn ở nhà? Bạn có ở trong phòng của bạn nhiều không?)
- Yes, I quite like being alone sometimes. So I spend a bit of time in my room, usually when I come home from school.
(Có, đôi khi mình khá thích ở một mình. Vì vậy, mình dành một chút thời gian trong phòng của mình, thường là khi mình đi học về.)
3. Renee
- Do you stay in bed later at the weekends? (Bạn có ngủ muộn hơn vào cuối tuần không?)
- No, I don't spend a lot of time in bed. I go to school on Saturday morning and on Sunday I don't spend any time in bed. I'd prefer to get up and do something, see friends, do sport, watch TV, that kind of thing.
(Không, mình không dành nhiều thời gian trên giường. Mình đi học vào sáng thứ Bảy và Chủ nhật mình không dành thời gian ngủ nướng. Mình muốn thức dậy và làm điều gì đó, gặp gỡ bạn bè, chơi thể thao, xem TV, những thứ tương tự như vậy.)
4. Harry
- Are you online a lot? (Bạn có lên mạng nhiều không?)
- Quite a lot, I suppose, yes. My parents say I spend too much time in front of screens. I use my phone a lot. And then there's my computer. That's for homework but I play games on it, too.
(Mình cho là khá nhiều. Cha mẹ mình nói rằng mình dành quá nhiều thời gian trước màn hình. Mình sử dụng điện thoại của mình rất nhiều. Và sau đó là máy tính của mình. Đó là để làm bài tập về nhà nhưng mình cũng chơi trò chơi trên đó.)
5. Lily
- Do you spend much time on your homework? (Bạn có dành nhiều thời gian cho bài tập về nhà không?)
- No, not much. Maybe 30 minutes a day. (Không, không nhiều. Có thể là 30 phút mỗi ngày.)
- And at the weekend? (Và vào cuối tuần thì sao?)
- I spend more time on my homework at the weekend, maybe an hour. But I don't spend more than an hour.
(Mình dành nhiều thời gian hơn cho bài tập về nhà vào cuối tuần, có thể là một giờ. Nhưng mình không tốn nhiều hơn một giờ.)
6. Darius
- How long does it take to get to school in the morning? (Bạn mất bao lâu để đến trường vào buổi sáng?
- When there's a lot of traffic, I spend about 40 minutes on the bus getting to school. It's a long time.
(Khi có nhiều phương tiện giao thông, mình dành khoảng 40 phút trên xe buýt để đến trường. Đó là một khoảng thời gian dài.)
- What do you do on the bus? (Bạn làm gì trên xe buýt?)
- I spend all of my time on my phone. (Mình dành tất cả thời gian với chiếc điện thoại.)
Đọc những từ khóa. Xem hoặc nghe lại và hoàn thiện chúng.
Hướng dẫn:
KEY PHRASES
How you spend time (Cách bạn sử dụng thời gian)
I spend all of my time 1 on my phone. (Mình dành toàn bộ thời gian cho điện thoại.)
I spend too much time 2 in front of screens. (Mình dành quá nhiều thời gian trước màn hình.)
We spend most of our time 3 at the shops. (Chúng mình dành phần lớn thời gian của chúng mình tại các cửa hàng.)
I spend a bit of time 4 in my room. (Mình dành một chút thời gian trong phòng của mình.)
I don't spend a lot of time 5 in bed. (Mình không dành nhiều thời gian trên giường.)
Do you spend much time 6 on your homework? (Bạn có dành nhiều thời gian cho bài tập của mình không?)
I don't spend more than 7 an hour. (Mình không dành quá một giờ.)
I don't spend any time 8 in bed. (Mình không dành thời gian trên giường.)
Hỏi và trả lời những câu hỏi sau. Dùng một số từ trong phần từ khóa.
1. How much time do you spend travelling to school?
2. How much time do you spend at school?
3. How much time do you spend in your room?
4. Do you spend much time in front of the TV?
Hướng dẫn:
1. How much time do you spend travelling to school? (Bạn dành bao nhiêu thời gian để đi du lịch đến trường?)
I don't spend much time travelling to school. Only about fifteen minutes. (Mình không dành nhiều thời gian đi đến trường. Thường chỉ 15 phút.)
2. How much time do you spend at school? (Bạn dành bao nhiêu thời gian ở trường?)
I spend most of my time at school, about 8 hours a day, I think. (Mình dành phần lớn thời gian ở trường, 8 tiếng mỗi ngày, mình nghĩ vậy.)
3. How much time do you spend in your room? (Bạn dành bao nhiêu thời gian trong phòng của mình?)
I spend my relaxing time in my room, about 7 hours a day to sleep. (Mình dành thời gian nghỉ ngơi của mình trong phòng, khoảng 7 giờ mỗi ngày để ngủ.)
4. Do you spend much time in front of the TV? (Bạn có dành nhiều thời gian ngồi trước TV không?)
Yes, I do. / No, I don't. (Có. / Không.)
Remember!
in bed, in the playground at home, at the shops, at school
in front of the TV, on the bus
alone, online, indoors, outdoors
Hoàn thiện phần Cụm từ Khóa với thông tin đúng với bạn.