The time of your life
Where do people spend their time around the world? (Mọi người trên thế giới dành thời gian ở đâu?)
A. SLEEP (Ngủ)
According to some research, a person needs between 5-6 / 7-9 / 10-11 hours 1 in bed. In the UK, however, a lot of people sleep for just 6\(\dfrac{1}{2}\) hours.
(Theo một số nghiên cứu, một người cần khoảng 5-6 / 7-9 / 10-11 giờ để ngủ. Thế nhưng mà ở Anh, nhiều người chỉ ngủ 6,5 giờ.)
B. TRAVEL (Đi lại)
São Paulo in Brazil has a large number of cars. Students can spend 5 / 20 / 40 minutes 2 in the car on a five kilometre journey to school.
(São Paulo ở Brazil có lượng lớn xe ô tô. Học sinh có thể mất đến 5 / 20 / 40 phút trong ô tô để đi một chặng đường năm ki-lô-mét đến trường.)
C. STUDY (Học hành)
Students in China are 3 at school from 7.30 a.m. until 5 p.m. and in northern China some children have classes 5 / 6 / 7 days a week. Before starting the day, students exercise 4 in the playground. In Shanghai, China, students spend 7 / 12 / 14 hours a week doing homework - that's two hours every evening.
(Học sinh ở Trung Quốc ở trường từ 7 giờ 30 sáng đến tận 5 giờ chiều và ở Bắc Trung Quốc một số trẻ có lớp học 5 / 6 / 7 ngày một tuần. Trước khi bắt đầu ngày mới, học sinh tập thể dục ở sân chơi. Ở Thượng Hải, Trung Quốc, học sinh dành 7 / 12 / 14 giờ mỗi tuần để làm bài tập - nghĩa là 2 tiếng mỗi tối.)
D. EATING (Ăn uống)
In France people spend more than two hours a day having breakfast, lunch and dinner. In the USA people only spend 17 / 67 / 127 minutes a day eating. Americans spend more time than other people 5 in fast-food restaurants.
(Ở Pháp người ta dành hơn hai tiếng mỗi ngày để ăn sáng, ăn trưa và ăn tối. Ở Mỹ mọi người chỉ dành 17 / 67 / 127 phút mỗi ngày để ăn. Người Mỹ dành nhiều thời gian ở các cửa hàng ăn nhanh hơn những người khác.)
E. IN TOWN (Ở thị trấn)
French people like shopping. They spend the most time 6 at the shops. (Người Pháp thích mua sắm. Họ dành phần lớn thời gian ở các cửa hàng quần áo.)
F. RELAXING (Nghỉ ngơi)
Americans spend most time 7 in front of the TV and on their computers. In total, teenagers there spend 50 / 100 / 150 hours a week in front of screens.
(Người Mỹ dành phần lớn thời gian trước màn hình ti vi và trên máy tính của họ. Tổng cộng, người trẻ ở đó dành 50 / 100 / 150 giờ mỗi tuần trước màn hình.)