Unit 5 : Study Habits

tommm
Xem chi tiết
Nguyễn Minh Anh
22 tháng 11 2021 lúc 18:07

1. was reading/heard

2. came/was having

3. went/was raining

4. Were you watching/phoned

5. met/was wearing

6. broke/were playing

7. was waiting/arrived

8. wasn't driving/happened

9. fell/was paiting

10. were you doing

Bình luận (0)
Nguyễn Minh Anh
22 tháng 11 2021 lúc 18:10

11. rang/was watching

12. were you driving/arrived

13. were making/arrived

14. went/were having/came

15. were you doing/was working

16. began/was sitting

17. took/was not looking

18. saw/are trying

19. was walking/felt

20. dropped/was doing/didn't break

Bình luận (0)
Đăng
Xem chi tiết
Ngọc Linh
Xem chi tiết
nthv_.
19 tháng 11 2021 lúc 14:19

1. harder

2. beautifully

3. national

Bình luận (0)
le cam
Xem chi tiết
le cam
Xem chi tiết
Nguyen My
Xem chi tiết
Lê Thị Kim Ánh
Xem chi tiết
Lê Thị Kim Ánh
Xem chi tiết
Lê Thị Kim Ánh
Xem chi tiết
Đào Tùng Dương
12 tháng 11 2021 lúc 17:45

thích hay tick ạ

Bình luận (1)
Ngọc Linh Phạm
Xem chi tiết