Luyện tập tổng hợp

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Nguyễn Thị Thùy Dương

viết 20 từ tiếng anh mỗi từ tiếng anh có âm /br/

viết 20 từ tiếng anh mỗi từ tiếng anh có âm /pr/

Lê Trang
27 tháng 8 2020 lúc 15:57

/br/: bracelet; bright; bridge; bread; broccoli; brush; brown; brain; brick; brother; bring; break; bride; library; broken; brilliant; breakfast; breathe; brave; broad.

/pr/: profession; princess; present; president; apricot; prize; problem; pretty; prepare; price; pressure; pronunciation; pride; provide; procession; practice; pray; previous; pronoun; practical.

Phạm Trần Hoàng Anh
27 tháng 8 2020 lúc 18:53

/br/: bread; breakfast; broke; break; bring; broken; bridge; brother; brown; brought; breathe; braced ; bracer ; braces ; brachs; bracts; braggy brahma;....

/pr/: produce; provide;protect;protest;protection;pretty;pride;proud; process;pro; protocol;production;productive;prospect;prohibit;province; profile; profit.;...

HỌC TỐT vui

Hoàng Ngọc Quang Minh
18 tháng 4 2021 lúc 15:29

/br/: bracelet; bright; bridge; bread; broccoli; brush; brown; brain; brick; brother; bring; break; bride; library; broken; brilliant; breakfast; breathe; brave; broad.

/pr/: profession; princess; present; president; apricot; prize; problem; pretty; prepare; price; pressure; pronunciation; pride; provide; procession; practice; pray; previous; pronoun; practical.


Các câu hỏi tương tự
Đặng Đình Đức
Xem chi tiết
123
Xem chi tiết
Đoàn Mạnh Dũng
Xem chi tiết
le vi dai
Xem chi tiết
Ket Doan
Xem chi tiết
Anh Đẹp Trai
Xem chi tiết
Hội pháp sư Fairy Tail
Xem chi tiết
kudo shinichi
Xem chi tiết
vvvvvvvv
Xem chi tiết