5.Diễn tả một lời đề nghị.1. Cấu trúc mẫu câu:
Tương lai đơn | Tương lai gần |
Động từ “to be” S+ will/shall+ be+ adj/noun Động từ thường: S+will/shall+V-infinitive | Động từ “ to be” S+be going to+be+adj/noun Động từ thường: S + be going to + V-infinitive |
2. Chức năng/ Cách sử dụng:
Tương lai đơn | Tương lai gần |
1. Diễn đạt một quyết định ngay tại thời điểm nói 2. Diễn đạt lời dự đoán không có căn cứ 3. Dùng trong câu điều kiện loại 1 4. Diễn tả một gợi ý 5.Diễn tả một lời đề nghị 6. Signal Words: I think; I don't think; I am afraid; I am sure that; I fear that; perhaps; probably | 1. Diễn đạt một kế hoạch, dự định 2. Diễn đạt một lời dự đoán dựa vào bằng chứng (evidence) ở hiện tại 3. Signal words: Những evidence ở hiện tại.
|
..
Cái chữ đầu tiên" diễn tả một lời đề nghị" là mình gõ nhầm, thông cảm cho mình nhé
* Thì tương lai đơn:
+) S + will + V( nguyên thể )
-) S + will + not + V( nguyên thể )
?) Will + S + V ( nguyên thể )
* Thì tương lai gần:
+) S + is/am/are + going to + V( nguyên thể )
-) S + is/am/are + not + going to + V( nguyên thể )
?) Is/Am/Are + S + going to + V( nguyên thể )
Cách sử dụng* Thì tương lai đơn:
- Dùng để diễn tả một quyết định, ý định nảy ra tức thời ngay tại thời điểm nói
- Diễn tả một dự đoán mang tính chủ quan không có căn cứ
* Thì tương lai gần:
- Dùng để diễn tả một dự định đã có kế hoạch từ trước.
- Diễn tả một dự đoán có căn cứ xác định, có dẫn chứng cụ thể
Dấu hiệu nhận biết* Thì tương lai đơn:
- think, believe, suppose,…
- perhaps, probably,
- promise
- If (trong câu điều kiện loại I-giả định một điều có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai)
* Thì tương lai gần:
- Dẫn chứng cụ thể