để bất phương trình trên vô nghiệm \(\Leftrightarrow\left\{{}\begin{matrix}\Delta'\le0\\1>0\end{matrix}\right.\) \(\Leftrightarrow\left(m-2\right)^2-\left(2m-5\right)\le0\) \(\Leftrightarrow m^2-6m+9\le0\) \(\Leftrightarrow x=3\)
vậy x=3
để bất phương trình trên vô nghiệm \(\Leftrightarrow\left\{{}\begin{matrix}\Delta'\le0\\1>0\end{matrix}\right.\) \(\Leftrightarrow\left(m-2\right)^2-\left(2m-5\right)\le0\) \(\Leftrightarrow m^2-6m+9\le0\) \(\Leftrightarrow x=3\)
vậy x=3
bài 13: tìm tất các giá trị của tham số m để phương trình sau có hai nghiệm âm
a) x2+(2m-1)x+m+1=0
b)-x2+(m-2)x+2m-1=0
c) x2+mx+m-3/4=0
d)4x2+4(2m-1)x+m=0
e)x2-(m+1)x+m-1=0
f)(m-2)x2-2(m-2)x+1=0
bài 13: tìm tất các giá trị của tham số m để phương trình sau có hai nghiệm dương
a) x2+(-2m-1)x-m+1=0
b)x2+(m+2)x-2m+1=0
c) 4x2+4(m+1)x+4m+1=0
d)-4x2+4(2m-1)x-m=0
e)-x2+(m+1)x-m=0
f)(m-2)x2+2(2m-3)x+5m-6=0
bài 13: tìm tất các giá trị của tham số m để phương trình sau có hai nghiệm âm dương phân biệt
a) x2+2(m-1)x+3m-3=0
b)x2+(m-2)x+m-1=0
c) x2+(m-2)x+m+1=0
d)-x2-(m-3)x+m+1=0
e)4x2+2(m-1)x+m-1=0
f)(m-2)x2-2(m-2)x+1=0
bài 10 tìm tất các giá trị của tham số m để phương trình sau có hai nghiệm cùng dấu
a) x2+(2m-2)x+m+1=0
b)-x2+(m-2)x+2m-1=0
c) x2+mx+m-3/4=0
d)4x2+4(2m-1)x+m=0
e)x2-(m+1)x+m-1=0
f)4x2+2(m-1)x+m-1=0
g)(m-2)x2-2(m-2)x+1=0
h)(m-2)x2+2(2m-3)x+5m-6=0
bài 10: tìm tất cả các gá trị của tham số m để phương trình sau vô nghiệm:
A) (m-4)x2+2(2m-7)x+5m-16=0
b) 4x2+2(m-1)x+m-1=0
c) (2m-3)x2 +2(m-3)x+m-1=0
d)mx2-2(m-1)x+m-3=0
e) x2-(m+1)+m-1=0
f)(m-1)x2-2(m-1)x-1=0
tìm tất cả các giá trị k để bpt: \(|x^2-x|\le x+k\) có 2011 nghiệm nguyên
Tìm giá trị của tham số m để phương trình \(x^2-\left(m-2\right)x+m^2-4m=0\) có 2 nghiệm trái dấu
( Help me ! )
bài 13: tìm tất các giá trị của tham số m để phương trình sau có hai nghiệm âm phân biệt
a) x2-2(m-1)x+3m-1=0
b)x2+(m-2)x+m+1=0
c) x2+(m-2)x+m+1=0
d)-x2-(m-3)x+m+1=0
e)4x2-2(m-1)x+m-1=0
f)(m-2)x2+2(2m-3)x+5m-6=0
Tìm m để bất phương trình x2 + 2(m+1)x + 9m -5 >0 vô nghiệm