10 từ mượn tiếng Anh :
- Cờ - líp ( clip )
- Ra - đa ( radar )
- Láp - tóp ( laptop )
- In - tơ - nét ( internet )
- ti vi ( TV )
- mít - tinh ( meetting )
- tắc-xi ( taxi )
- vi - ô - lông ( violin )
- vi - ta - min ( vitamins )
- vắc - xin ( vaccine )
20 từ mượn tiếng Hán :
- tráng sĩ
- trượng
- xì dầu
- mì chính
- sủi cảo
- trà
- mã
- trọng
- vương
- cận
- nam
- nữ
- cử nhân
- tú tài
- phục vụ
- nghĩa vụ
- trường hợp
- điều chế
- kinh tế
- thủ tục
Tick nha,mình mỏi tay lắm
- Tiếng Hán : sứ giả, giang sơn, gan, điện, gia nhân, khán giả, lịch sử, xà phòng, tự nhiên, cung nữ, thái y, vô cùng, sính lễ, buồm, bơm, xô viết, hàn, mì, vằn thắn, quyết định.
- Tiếng Anh : Pốp, Mai - cơn - Giắc - Xơn, in-tơ-nét, ti-vi, cà-phê, ra-đi-ô, mít-tinh, ........
Tiếng Hán: sính lễ, độc giả, thính giả, khán giả, sứ giả, họa, cầm, kì, thi sĩ, hạnh phúc, hoan hỉ, thịnh nộ, ái ân, ái mộ, phẫn nộ, đố kị, kinh hoàng, kinh hãi, hối hận, khâm phục,...
Tiếng Anh: phôn( phone), bích quy(biscut), cà phê(coffee), sô pha(sofa), kem(cream), ten nít(tennis), cúp(cup), gôn(goal), ba(bar), rốc(rock)