K2O: oxit bazơ: kali oxit
MgO: oxit bazơ: magie oxit
CuO: oxit bazơ: đồng (II) oxit
CO2: oxit axit: cacbon đioxit
FeO: oxit bazơ: sắt (II) oxit
CaO: oxit bazơ: canxi oxit
N2O: oxit trung tính: đinitơ oxit
SO3: oxit axit: lưu huỳnh trioxit
HgO: oxit bazơ: thủy ngân oxit
Fe3O4: oxit bazơ: sắt từ oxit
K2O : kali oxit - oxit bazơ
MgO: magie oxit - oxit bazơ
CuO : đồng ( II ) oxit - oxit bazơ
CO2: cacbon đioxit - oxit axit
FeO: Sắt ( II ) oxit - oxit bazơ
CaO: canxi oxit - oxit bazơ
N2O: đinitơ oxit - oxit axit
SO3: Lưu huỳnh trioxit - oxit axit
HgO: Thủy ngân ( II ) oxit - oxit bazơ
Fe3O4 : Sắt từ oxit ( hoặc sắt ( II ) (III) oxit ) - oxit bazơ
phân loại, đọc tên các oxide sau:
K2O; kali oxit : oxit bazo
MgO; magie oxit oxit bazo
CuO; đồng 2 oxit oxit bazo
CO2; cacbon dioxit oxit axit
FeO :sắt 2 oxit oxit bazo
; CaO; canxi oxit oxit bazo
N2O : đinito oxit oxit axit
; SO3: lưu huỳnh trioxit oxit axit
HgO; thủy ngân oxit oxit bazo
Fe3O4 oxit sắt từ oxit bazo
Oxit axit:
CO2: Cacbon đioxit
N2O: Đinitơ oxit
SO3: Lưu huỳnh trioxit
Oxit bazơ:
K2O: Kali oxit
MgO: Magie oxit
CuO: Đồng (II) oxit
FeO: Sắt (II) oxit
CaO: Canxi oxit
HgO: Thuỷ ngân (II) oxit
Fe3O4: Sắt (II, III) oxit
∼Học tốt nhoa∼