Luyện tập tổng hợp

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Phùng Tuệ Minh

Đưa ra định nghĩa bằng tiếng anh của các từ dưới đây giùm mình nha. Tối nay mik phải có rồi.

- TV screen

- sport programme

- animal programme

- TV schedule

À, đưa ra định nghĩa chứ ko phải đưa ra nghĩa.

Nguyễn Minh Huyền; Nguyễn Nhật Minh;......................

Nguyễn Thị Ngọc Thơ
1 tháng 1 2019 lúc 18:58

Định nghĩa và nghĩa không khác nhau là mấy :)

Box này cũng là box anh chứ không phải văn :)

T không phải những người bạn kì vọng nên chỉ nêu ý kiến :-

- TV screen : màn hình TV (chỉ vậy thôi, định nghĩa là như nào)

- sport programme: chương trình về thể thao

- animal programme : chương trình về động vật( TGĐV, ...)

- TV schedule : Lịch trình TV ( giờ, kênh,... )

Trần Minh Hoàng
1 tháng 1 2019 lúc 19:02

Vô Cambridge Dictionary

Thùy Trang
1 tháng 1 2019 lúc 21:42

- TV screen : The front part of the TV and we look at it when we are watching TV.

- sport programme : A programme brings us information about sports.

- animal programme : A programme brings us information about animals.

- TV schedule : The timetable of the TV shows the broadcast time of the programs.


Các câu hỏi tương tự
Nguyễn Đỗ Anh Quân
Xem chi tiết
do huong giang
Xem chi tiết
trần nguyễn khánh nam
Xem chi tiết
Trang Nguyễn
Xem chi tiết
Trương Minh Tú
Xem chi tiết
Nya arigatou~
Xem chi tiết
Hung Nguyen Cong
Xem chi tiết
Nguyến Nam Sơn
Xem chi tiết
Nhạc Thính Phong
Xem chi tiết