Đưa ra định nghĩa bằng tiếng anh của các từ dưới đây giùm mình nha. Tối nay mik phải có rồi.
- TV screen
- sport programme
- animal programme
- TV schedule
À, đưa ra định nghĩa chứ ko phải đưa ra nghĩa.
Nguyễn Minh Huyền; Nguyễn Nhật Minh;......................
Định nghĩa và nghĩa không khác nhau là mấy :)
Box này cũng là box anh chứ không phải văn :)
T không phải những người bạn kì vọng nên chỉ nêu ý kiến :-
- TV screen : màn hình TV (chỉ vậy thôi, định nghĩa là như nào)
- sport programme: chương trình về thể thao
- animal programme : chương trình về động vật( TGĐV, ...)
- TV schedule : Lịch trình TV ( giờ, kênh,... )
- TV screen : The front part of the TV and we look at it when we are watching TV.
- sport programme : A programme brings us information about sports.
- animal programme : A programme brings us information about animals.
- TV schedule : The timetable of the TV shows the broadcast time of the programs.