cho bảng số liệu:
KL hàng hóa vận chuyển phân theo ngành vận tải( ko tính hàng không) VN gđ 1995 - 2005(đv: nghìn tấn)
năm |
Tổng số |
Đg sắt |
Đg bộ |
Đg sông |
Đg biển |
1995 |
140677,9 |
4515 |
91202,3 |
37653,7 |
7306,9 |
2000 |
223777,8 |
2658,2 |
141571,8 |
57395,3 |
15552,5 |
2005 |
460035,3 |
8786,6 |
298051,3 |
111145,9 |
42051,5 |
vẽ bđ thích hợp thể hiện năng lực vận chuyển của các ngành vận tải nc ta gđ trên
NX và GT