Thì tương lai đơn (Future Simple):
Khái niệm: Thì này được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự việc mà không có kế hoạch, dự định hoặc quyết định trước khi nói.
Cấu trúc:Với động từ “to be”: S + Will + Be + Adj/N (Ví dụ: She will be a good teacher.)Với động từ thường: S + Will + V (0) (Ví dụ: He will visit his grandparents next week.)
Sử dụng:Diễn tả hành động được quyết định ngay tại lúc nói (Ví dụ: “Tomorrow is my birthday, I will buy a cake for myself.”)
Dự đoán trong tương lai nhưng không có căn cứ xác thực (Ví dụ: “I think he will pass the final exam.”)
Đưa ra lời đề nghị, hứa hẹn hoặc đe dọa (Ví dụ: “I will help you with your homework.”)
Thì tương lai gần (Be Going To):
Khái niệm: Thì này được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự việc có kế hoạch, dự định trước trong một tương lai không xa.
Cấu trúc:Với động từ “to be”: S + Am/Is/Are going to be + Adj/N (Ví dụ: She is going to be a mother this month.)Với động từ thường: S + Am/Is/Are going to + V (0) (Ví dụ: I am going to clean my room tonight.)
Sử dụng:Diễn tả hành động đã lên kế hoạch từ trước và chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai gần (Ví dụ: “I am going to clean my room tonight.”)
Diễn tả hành động chắc chắn sẽ xảy ra trong một tương lai gần (Ví dụ: “The cloud is very black; it is going to rain.”)
Diễn tả ý định, dự tính xảy ra trong tương lai (Ví dụ: “She is going to be a singer when she grows up.”)