Câu1.Hãy chọn câu đúng,phương trình (4+2x)(x-1)=0 có nghiệm là
A.x=1;x=2
B.x=2;x=1
C.x=-1;x=2
D.x-1;x=−12−12
Câu 2.Hãy chọn câu đúng, phương trình (2+6x)(−x2−x2-4)=0 có nghiệm là
A.x=2
B.x=-2
C.x=4
D.x=−13−13
E.x=1313
Câu 3 Hãy chọ câu đúng, Phương trĩnh(3-5x)=0 có nghiệm là
A.1 nghiệm
B.2 nghiệm
C.vô nghiệm
D.vô số nghiệm
Câu 4. Phương trình x2(x2−2x+4)=0x2(x2−2x+4)=0 có số nghiệm là
A.vô nghiệm
B. 4 nghiệm
C. 3 nghiệm
D.2 nghiệm
E.1 nghiệm
Câu 5.Hãy chọn câu đúng, Cho tứ giác ABCD có đường chéo Ac vuông góc với BD, diện tích của tam giác ABCD là 20cm2cm2 ,AC=4cm. vậy
A.BD=2cm
B. BD=4cm
C. BD=8cm
D. BD=10cm
E. BD=12cm
Câu 6. Hãy chọn câu đúng. Cho hình thoi có cạnh dài 10cm và một trong các góc của nó bằng 150 độ. diện tích hình thoi là
A. 10cm2cm2
B. √75cm275cm2
C. 50cm250cm2
D.20√75cm22075cm2
E. 75cm275cm2
Câu 7. Hãy chọn câu đúng. Cho các đoạn thẳng AB=6cm, CD=8cm,EF=4cm,MN=20mm,PQ=15mm
A. Hai đoạn thẳng AB vàPQ tỉ lệ với hai đoạn thẳng EF vàCD
B.Hai đoạn thẳng AB vàPQ tỉ lệ với hai đoạn thẳng EF và MN
C.Hai đoạn thẳng AB và CD tỉ lệ với hai đoạn thẳng PQ và MN
D. Hai đợn thẳng CD và PQ tỉ lệ với hai đoạn thẳng AB và MN
E. hai đoạn thẳng AB và MN tỉ lệ với hai đoạn thẳng CD và PQ
Câu 8. Cho đoạn thẳng AB dài 8cm. Trên tia đối của tia BA lần lượt lấy các điểm M và N. Biết ABMN=2;MNBN=23ABMN=2;MNBN=23 . Độ dài đoạn thẳng AN là:
A.6cm
B.8cm
C.12cm
D.14cm
E.16cm
E.75 cm2
Câu1.Hãy chọn câu đúng,phương trình (4+2x)(x-1)=0 có nghiệm là
A.x=1;x=2
B.x=2;x=1
C.x=-1;x=2
D.x-1;x=−12−12
Câu 2.Hãy chọn câu đúng, phương trình (2+6x)(−x2−x2-4)=0 có nghiệm là
A.x=2
B.x=-2
C.x=4
D.x=−13−13
E.x=1313
Câu 3 Hãy chọ câu đúng, Phương trĩnh(3-5x)=0 có nghiệm là
A.1 nghiệm
B.2 nghiệm
C.vô nghiệm
D.vô số nghiệm
Câu 4. Phương trình x2(x2−2x+4)=0x2(x2−2x+4)=0 có số nghiệm là
A.vô nghiệm
B. 4 nghiệm
C. 3 nghiệm
D.2 nghiệm
E.1 nghiệm
Câu 5.Hãy chọn câu đúng, Cho tứ giác ABCD có đường chéo Ac vuông góc với BD, diện tích của tam giác ABCD là 20cm2cm2 ,AC=4cm. vậy
A.BD=2cm
B. BD=4cm
C. BD=8cm
D. BD=10cm
E. BD=12cm
Câu 6. Hãy chọn câu đúng. Cho hình thoi có cạnh dài 10cm và một trong các góc của nó bằng 150 độ. diện tích hình thoi là
A. 10cm2cm2
B. √75cm275cm2
C. 50cm250cm2
D.20√75cm22075cm2
E. 75cm275cm2
Câu 7. Hãy chọn câu đúng. Cho các đoạn thẳng AB=6cm, CD=8cm,EF=4cm,MN=20mm,PQ=15mm
A. Hai đoạn thẳng AB vàPQ tỉ lệ với hai đoạn thẳng EF vàCD
B.Hai đoạn thẳng AB vàPQ tỉ lệ với hai đoạn thẳng EF và MN
C.Hai đoạn thẳng AB và CD tỉ lệ với hai đoạn thẳng PQ và MN
D. Hai đợn thẳng CD và PQ tỉ lệ với hai đoạn thẳng AB và MN
E. hai đoạn thẳng AB và MN tỉ lệ với hai đoạn thẳng CD và PQ
Câu 8. Cho đoạn thẳng AB dài 8cm. Trên tia đối của tia BA lần lượt lấy các điểm M và N. Biết ABMN=2;MNBN=23ABMN=2;MNBN=23 . Độ dài đoạn thẳng AN là:
A.6cm
B.8cm
C.12cm
D.14cm
E.16cm
E.75 cm2
Câu1.Hãy chọn câu đúng,phương trình (4+2x)(x-1)=0 có nghiệm là
A.x=1;x=2
B.x=2;x=1
C.x=-1;x=2
D.x-1;x=−12−12
Câu 2.Hãy chọn câu đúng, phương trình (2+6x)(−x2−x2-4)=0 có nghiệm là
A.x=2
B.x=-2
C.x=4
D.x=−13−13
E.x=1313
Câu 3 Hãy chọ câu đúng, Phương trĩnh(3-5x)=0 có nghiệm là
A.1 nghiệm
B.2 nghiệm
C.vô nghiệm
D.vô số nghiệm
Câu 4. Phương trình x2(x2−2x+4)=0x2(x2−2x+4)=0 có số nghiệm là
A.vô nghiệm
B. 4 nghiệm
C. 3 nghiệm
D.2 nghiệm
E.1 nghiệm
Câu 5.Hãy chọn câu đúng, Cho tứ giác ABCD có đường chéo Ac vuông góc với BD, diện tích của tam giác ABCD là 20cm2cm2 ,AC=4cm. vậy
A.BD=2cm
B. BD=4cm
C. BD=8cm
D. BD=10cm
E. BD=12cm
Câu 6. Hãy chọn câu đúng. Cho hình thoi có cạnh dài 10cm và một trong các góc của nó bằng 150 độ. diện tích hình thoi là
A. 10cm2cm2
B. √75cm275cm2
C. 50cm250cm2
D.20√75cm22075cm2
E. 75cm275cm2
Câu 7. Hãy chọn câu đúng. Cho các đoạn thẳng AB=6cm, CD=8cm,EF=4cm,MN=20mm,PQ=15mm
A. Hai đoạn thẳng AB vàPQ tỉ lệ với hai đoạn thẳng EF vàCD
B.Hai đoạn thẳng AB vàPQ tỉ lệ với hai đoạn thẳng EF và MN
C.Hai đoạn thẳng AB và CD tỉ lệ với hai đoạn thẳng PQ và MN
D. Hai đợn thẳng CD và PQ tỉ lệ với hai đoạn thẳng AB và MN
E. hai đoạn thẳng AB và MN tỉ lệ với hai đoạn thẳng CD và PQ
Câu 8. Cho đoạn thẳng AB dài 8cm. Trên tia đối của tia BA lần lượt lấy các điểm M và N. Biết ABMN=2;MNBN=23ABMN=2;MNBN=23 . Độ dài đoạn thẳng AN là:
A.6cm
B.8cm
C.12cm
D.14cm
E.16cm
E.75 cm2
Bài 1. Giải các phương trình sau:
a.\(\left(9x^2-4\right)\left(x+1\right)=\left(3x+2\right)\left(x^2-1\right)\)
b. \(\left(x-1\right)^2-1+x^2=\left(1-x\right)\left(x+3\right)\)
c. \(\left(x^2-1\right)\left(x+2\right)\left(x-3\right)=\left(x-1\right)\left(x^2-4\right)\left(x+5\right)\)
d. \(x^4+x^3+x+1=0\)
e. \(x^3-7x+6=0\)
h. \(x^4-4x^3+3x^2+4x-4=0\)
g. \(x^5-5x^3+4x=0\)
f. \(x^4-4x^3+12x-9=0\)
Câu1.Hãy chọn câu đúng,phương trình (4+2x)(x-1)=0 có nghiệm là
A.x=1;x=2
B.x=2;x=1
C.x=-1;x=2
D.x-1;x=\(\frac{-1}{2}\)
Câu 2.Hãy chọn câu đúng, phương trình (2+6x)(\(-x^2\)-4)=0 có nghiệm là
A.x=2
B.x=-2
C.x=4
D.x=\(\frac{-1}{3}\)
E.x=\(\frac{1}{3}\)
Câu 3 Hãy chọ câu đúng, Phương trĩnh(3-5x)=0 có nghiệm là
A.1 nghiệm
B.2 nghiệm
C.vô nghiệm
D.vô số nghiệm
Câu 4. Phương trình \(x^2\left(x^2-2x+4\right)=0\) có số nghiệm là
A.vô nghiệm
B. 4 nghiệm
C. 3 nghiệm
D.2 nghiệm
E.1 nghiệm
Câu 5.Hãy chọn câu đúng, Cho tứ giác ABCD có đường chéo Ac vuông góc với BD, diện tích của tam giác ABCD là 20\(cm^2\) ,AC=4cm. vậy
A.BD=2cm
B. BD=4cm
C. BD=8cm
D. BD=10cm
E. BD=12cm
Câu 6. Hãy chọn câu đúng. Cho hình thoi có cạnh dài 10cm và một trong các góc của nó bằng 150 độ. diện tích hình thoi là
A. 10\(cm^2\)
B. \(\sqrt{75}cm^2\)
C. \(50cm^2\)
D.\(20\sqrt{75}cm^2\)
E. \(75cm^2\)
Câu 7. Hãy chọn câu đúng. Cho các đoạn thẳng AB=6cm, CD=8cm,EF=4cm,MN=20mm,PQ=15mm
A. Hai đoạn thẳng AB vàPQ tỉ lệ với hai đoạn thẳng EF vàCD
B.Hai đoạn thẳng AB vàPQ tỉ lệ với hai đoạn thẳng EF và MN
C.Hai đoạn thẳng AB và CD tỉ lệ với hai đoạn thẳng PQ và MN
D. Hai đợn thẳng CD và PQ tỉ lệ với hai đoạn thẳng AB và MN
E. hai đoạn thẳng AB và MN tỉ lệ với hai đoạn thẳng CD và PQ
Câu 8. Cho đoạn thẳng AB dài 8cm. Trên tia đối của tia BA lần lượt lấy các điểm M và N. Biết \(\frac{AB}{MN}=2;\frac{MN}{BN}=\frac{2}{3}\) . Độ dài đoạn thẳng AN là:
A.6cm
B.8cm
C.12cm
D.14cm
E.16cm
E.75 \(cm^2\)
E. \(75cm^2\)
Tìm và khoanh tròn vào chữ cái A,B,C,D phần gạch chân trong mỗi câu sau có cách phát âm khác với chữ còn lại.
I/ Từ vựng
1. Kết thúc bằng "ed"
1. A. seemed B.loved C. joined D. hoped
2. A. worked B. wanted C.stopped D. asked
3. A. occurred B. claimed C. warned D. esixted
4. A. looked B.admired C.missed D. hoped
5. A. hoped B. annoyed C.preferred D. played
6. A. played B. needed C. wanted D. ended
7. A. wanted B.liked C. added D. needed
2. Kết thúc bằng :"s,es"
1. A. walks B. cups C. students D. pens
2. A. clothes B. exchanges C. shares D. behaves
3. A. churches B. sandwiches C. teaches D. books
3. Khác nhau:/w/,/h/
1. A. while B. where C. whose D. white
4. Khác nhau phụ âm:/k/,/0/;/h/,/0/;/k/,/s/;/sn/,/ts/.
1. A. lake B. knife C.keep D. neck
2. A.hour B.house C.hot D.head
3. A.clever B.circus C.collect D.cushion
4. A.tradition B.polution C.question D.action
5. Khác nhau âm:/\(\partial\)u/,/u/,/au/.
1. A.do B.go C.so D.no
2. A.know B.so C.go D. now
6. Khác nhau âm:/e/,/i:/.
1.A. stream B.leather C.cream D.dream
2. A.cease B.decrease C.release D. deafness
7. Khác nhau âm :/\(\partial\)/,/e/,/ei/.
1. A.parade B.change C.gray D.calf
2. A.entrance B.paddy C.bamboo D.banyan
3. A.facility B.family C.negative D.company
8. Khác nhau âm:/i/,/ai/.
1. A.picnic B.river C.village D.shrine
2. A.driver B.fill C.mind D.find
3. A.baggy B.minority C.style D.symbol
9. Khác nhau âm:/ju/,/\(\curlywedge\) /.
1. A.fun B.sum C.utter D.union
2. A.dutch B.russian C.just D.use
3. A.student B.future C.support D.evaluate