Học tại trường Chưa có thông tin
Đến từ Bắc Giang , Chưa có thông tin
Số lượng câu hỏi 146
Số lượng câu trả lời 22
Điểm GP 0
Điểm SP 5

Người theo dõi (1)

kethattinhtrongmua

Đang theo dõi (4)


Chủ đề:

Ôn tập: Bất phương trình bậc nhất một ẩn

Câu hỏi:

Câu1.Hãy chọn câu đúng,phương trình (4+2x)(x-1)=0 có nghiệm là

A.x=1;x=2

B.x=2;x=1

C.x=-1;x=2

D.x-1;x=−12−12

Câu 2.Hãy chọn câu đúng, phương trình (2+6x)(−x2−x2-4)=0 có nghiệm là

A.x=2

B.x=-2

C.x=4

D.x=−13−13

E.x=1313

Câu 3 Hãy chọ câu đúng, Phương trĩnh(3-5x)=0 có nghiệm là

A.1 nghiệm

B.2 nghiệm

C.vô nghiệm

D.vô số nghiệm

Câu 4. Phương trình x2(x2−2x+4)=0x2(x2−2x+4)=0 có số nghiệm là

A.vô nghiệm

B. 4 nghiệm

C. 3 nghiệm

D.2 nghiệm

E.1 nghiệm

Câu 5.Hãy chọn câu đúng, Cho tứ giác ABCD có đường chéo Ac vuông góc với BD, diện tích của tam giác ABCD là 20cm2cm2 ,AC=4cm. vậy

A.BD=2cm

B. BD=4cm

C. BD=8cm

D. BD=10cm

E. BD=12cm

Câu 6. Hãy chọn câu đúng. Cho hình thoi có cạnh dài 10cm và một trong các góc của nó bằng 150 độ. diện tích hình thoi là

A. 10cm2cm2

B. √75cm275cm2

C. 50cm250cm2

D.20√75cm22075cm2

E. 75cm275cm2

Câu 7. Hãy chọn câu đúng. Cho các đoạn thẳng AB=6cm, CD=8cm,EF=4cm,MN=20mm,PQ=15mm

A. Hai đoạn thẳng AB vàPQ tỉ lệ với hai đoạn thẳng EF vàCD

B.Hai đoạn thẳng AB vàPQ tỉ lệ với hai đoạn thẳng EF và MN

C.Hai đoạn thẳng AB và CD tỉ lệ với hai đoạn thẳng PQ và MN

D. Hai đợn thẳng CD và PQ tỉ lệ với hai đoạn thẳng AB và MN

E. hai đoạn thẳng AB và MN tỉ lệ với hai đoạn thẳng CD và PQ

Câu 8. Cho đoạn thẳng AB dài 8cm. Trên tia đối của tia BA lần lượt lấy các điểm M và N. Biết ABMN=2;MNBN=23ABMN=2;MNBN=23 . Độ dài đoạn thẳng AN là:

A.6cm

B.8cm

C.12cm

D.14cm

E.16cm

E.75 cm2

Câu1.Hãy chọn câu đúng,phương trình (4+2x)(x-1)=0 có nghiệm là

A.x=1;x=2

B.x=2;x=1

C.x=-1;x=2

D.x-1;x=−12−12

Câu 2.Hãy chọn câu đúng, phương trình (2+6x)(−x2−x2-4)=0 có nghiệm là

A.x=2

B.x=-2

C.x=4

D.x=−13−13

E.x=1313

Câu 3 Hãy chọ câu đúng, Phương trĩnh(3-5x)=0 có nghiệm là

A.1 nghiệm

B.2 nghiệm

C.vô nghiệm

D.vô số nghiệm

Câu 4. Phương trình x2(x2−2x+4)=0x2(x2−2x+4)=0 có số nghiệm là

A.vô nghiệm

B. 4 nghiệm

C. 3 nghiệm

D.2 nghiệm

E.1 nghiệm

Câu 5.Hãy chọn câu đúng, Cho tứ giác ABCD có đường chéo Ac vuông góc với BD, diện tích của tam giác ABCD là 20cm2cm2 ,AC=4cm. vậy

A.BD=2cm

B. BD=4cm

C. BD=8cm

D. BD=10cm

E. BD=12cm

Câu 6. Hãy chọn câu đúng. Cho hình thoi có cạnh dài 10cm và một trong các góc của nó bằng 150 độ. diện tích hình thoi là

A. 10cm2cm2

B. √75cm275cm2

C. 50cm250cm2

D.20√75cm22075cm2

E. 75cm275cm2

Câu 7. Hãy chọn câu đúng. Cho các đoạn thẳng AB=6cm, CD=8cm,EF=4cm,MN=20mm,PQ=15mm

A. Hai đoạn thẳng AB vàPQ tỉ lệ với hai đoạn thẳng EF vàCD

B.Hai đoạn thẳng AB vàPQ tỉ lệ với hai đoạn thẳng EF và MN

C.Hai đoạn thẳng AB và CD tỉ lệ với hai đoạn thẳng PQ và MN

D. Hai đợn thẳng CD và PQ tỉ lệ với hai đoạn thẳng AB và MN

E. hai đoạn thẳng AB và MN tỉ lệ với hai đoạn thẳng CD và PQ

Câu 8. Cho đoạn thẳng AB dài 8cm. Trên tia đối của tia BA lần lượt lấy các điểm M và N. Biết ABMN=2;MNBN=23ABMN=2;MNBN=23 . Độ dài đoạn thẳng AN là:

A.6cm

B.8cm

C.12cm

D.14cm

E.16cm

E.75 cm2

Câu1.Hãy chọn câu đúng,phương trình (4+2x)(x-1)=0 có nghiệm là

A.x=1;x=2

B.x=2;x=1

C.x=-1;x=2

D.x-1;x=−12−12

Câu 2.Hãy chọn câu đúng, phương trình (2+6x)(−x2−x2-4)=0 có nghiệm là

A.x=2

B.x=-2

C.x=4

D.x=−13−13

E.x=1313

Câu 3 Hãy chọ câu đúng, Phương trĩnh(3-5x)=0 có nghiệm là

A.1 nghiệm

B.2 nghiệm

C.vô nghiệm

D.vô số nghiệm

Câu 4. Phương trình x2(x2−2x+4)=0x2(x2−2x+4)=0 có số nghiệm là

A.vô nghiệm

B. 4 nghiệm

C. 3 nghiệm

D.2 nghiệm

E.1 nghiệm

Câu 5.Hãy chọn câu đúng, Cho tứ giác ABCD có đường chéo Ac vuông góc với BD, diện tích của tam giác ABCD là 20cm2cm2 ,AC=4cm. vậy

A.BD=2cm

B. BD=4cm

C. BD=8cm

D. BD=10cm

E. BD=12cm

Câu 6. Hãy chọn câu đúng. Cho hình thoi có cạnh dài 10cm và một trong các góc của nó bằng 150 độ. diện tích hình thoi là

A. 10cm2cm2

B. √75cm275cm2

C. 50cm250cm2

D.20√75cm22075cm2

E. 75cm275cm2

Câu 7. Hãy chọn câu đúng. Cho các đoạn thẳng AB=6cm, CD=8cm,EF=4cm,MN=20mm,PQ=15mm

A. Hai đoạn thẳng AB vàPQ tỉ lệ với hai đoạn thẳng EF vàCD

B.Hai đoạn thẳng AB vàPQ tỉ lệ với hai đoạn thẳng EF và MN

C.Hai đoạn thẳng AB và CD tỉ lệ với hai đoạn thẳng PQ và MN

D. Hai đợn thẳng CD và PQ tỉ lệ với hai đoạn thẳng AB và MN

E. hai đoạn thẳng AB và MN tỉ lệ với hai đoạn thẳng CD và PQ

Câu 8. Cho đoạn thẳng AB dài 8cm. Trên tia đối của tia BA lần lượt lấy các điểm M và N. Biết ABMN=2;MNBN=23ABMN=2;MNBN=23 . Độ dài đoạn thẳng AN là:

A.6cm

B.8cm

C.12cm

D.14cm

E.16cm

E.75 cm2

Chủ đề:

Ôn tập cuối năm phần số học

Câu hỏi:

Câu1.Hãy chọn câu đúng,phương trình (4+2x)(x-1)=0 có nghiệm là

A.x=1;x=2

B.x=2;x=1

C.x=-1;x=2

D.x-1;x=\(\frac{-1}{2}\)

Câu 2.Hãy chọn câu đúng, phương trình (2+6x)(\(-x^2\)-4)=0 có nghiệm là

A.x=2

B.x=-2

C.x=4

D.x=\(\frac{-1}{3}\)

E.x=\(\frac{1}{3}\)

Câu 3 Hãy chọ câu đúng, Phương trĩnh(3-5x)=0 có nghiệm là

A.1 nghiệm

B.2 nghiệm

C.vô nghiệm

D.vô số nghiệm

Câu 4. Phương trình \(x^2\left(x^2-2x+4\right)=0\) có số nghiệm là

A.vô nghiệm

B. 4 nghiệm

C. 3 nghiệm

D.2 nghiệm

E.1 nghiệm

Câu 5.Hãy chọn câu đúng, Cho tứ giác ABCD có đường chéo Ac vuông góc với BD, diện tích của tam giác ABCD là 20\(cm^2\) ,AC=4cm. vậy

A.BD=2cm

B. BD=4cm

C. BD=8cm

D. BD=10cm

E. BD=12cm

Câu 6. Hãy chọn câu đúng. Cho hình thoi có cạnh dài 10cm và một trong các góc của nó bằng 150 độ. diện tích hình thoi là

A. 10\(cm^2\)

B. \(\sqrt{75}cm^2\)

C. \(50cm^2\)

D.\(20\sqrt{75}cm^2\)

E. \(75cm^2\)

Câu 7. Hãy chọn câu đúng. Cho các đoạn thẳng AB=6cm, CD=8cm,EF=4cm,MN=20mm,PQ=15mm

A. Hai đoạn thẳng AB vàPQ tỉ lệ với hai đoạn thẳng EF vàCD

B.Hai đoạn thẳng AB vàPQ tỉ lệ với hai đoạn thẳng EF và MN

C.Hai đoạn thẳng AB và CD tỉ lệ với hai đoạn thẳng PQ và MN

D. Hai đợn thẳng CD và PQ tỉ lệ với hai đoạn thẳng AB và MN

E. hai đoạn thẳng AB và MN tỉ lệ với hai đoạn thẳng CD và PQ

Câu 8. Cho đoạn thẳng AB dài 8cm. Trên tia đối của tia BA lần lượt lấy các điểm M và N. Biết \(\frac{AB}{MN}=2;\frac{MN}{BN}=\frac{2}{3}\) . Độ dài đoạn thẳng AN là:

A.6cm

B.8cm

C.12cm

D.14cm

E.16cm

E.75 \(cm^2\)

E. \(75cm^2\)

Chủ đề:

TEST 1

Câu hỏi:

Tìm và khoanh tròn vào chữ cái A,B,C,D phần gạch chân trong mỗi câu sau có cách phát âm khác với chữ còn lại.

I/ Từ vựng

1. Kết thúc bằng "ed"

1. A. seemed B.loved C. joined D. hoped

2. A. worked B. wanted C.stopped D. asked

3. A. occurred B. claimed C. warned D. esixted

4. A. looked B.admired C.missed D. hoped

5. A. hoped B. annoyed C.preferred D. played

6. A. played B. needed C. wanted D. ended

7. A. wanted B.liked C. added D. needed

2. Kết thúc bằng :"s,es"

1. A. walks B. cups C. students D. pens

2. A. clothes B. exchanges C. shares D. behaves

3. A. churches B. sandwiches C. teaches D. books

3. Khác nhau:/w/,/h/

1. A. while B. where C. whose D. white

4. Khác nhau phụ âm:/k/,/0/;/h/,/0/;/k/,/s/;/sn/,/ts/.

1. A. lake B. knife C.keep D. neck

2. A.hour B.house C.hot D.head

3. A.clever B.circus C.collect D.cushion

4. A.tradition B.polution C.question D.action

5. Khác nhau âm:/\(\partial\)u/,/u/,/au/.

1. A.do B.go C.so D.no

2. A.know B.so C.go D. now

6. Khác nhau âm:/e/,/i:/.

1.A. stream B.leather C.cream D.dream

2. A.cease B.decrease C.release D. deafness

7. Khác nhau âm :/\(\partial\)/,/e/,/ei/.

1. A.parade B.change C.gray D.calf

2. A.entrance B.paddy C.bamboo D.banyan

3. A.facility B.family C.negative D.company

8. Khác nhau âm:/i/,/ai/.

1. A.picnic B.river C.village D.shrine

2. A.driver B.fill C.mind D.find

3. A.baggy B.minority C.style D.symbol

9. Khác nhau âm:/ju/,/\(\curlywedge\) /.

1. A.fun B.sum C.utter D.union

2. A.dutch B.russian C.just D.use

3. A.student B.future C.support D.evaluate