Question 1: Đúng – Không có lỗi sai.
→ Không chọn đáp án nào.
Question 2: ❌ C - the surprised
Sửa thành "the surprise" (birthday party là sự kiện gây ngạc nhiên, không dùng "surprised" là tính từ chỉ cảm xúc của người).
Question 3: Đúng – Không có lỗi sai.
Question 4: Đúng – Không có lỗi sai.
Question 5: Đúng – Không có lỗi sai.
Question 6: Đúng – Không có lỗi sai.
Question 7: Đúng – Không có lỗi sai.
Question 8: ❌ D - how hot is it
✅ Sửa thành "how hot it is" (câu gián tiếp, không đảo ngữ).
Question 9: ❌ C - have built
✅ Sửa thành "was built" – Cấu trúc bị động đúng: “is said to have been built”.
Question 10: ✅ Đúng – Không có lỗi sai.
Question 11: ❌ D - angrily
✅ Sửa thành "angry" – Cần tính từ sau động từ liên kết "makes", không phải trạng từ.
Question 12: ❌ A - weigh
✅ Sửa thành "weight" – Danh từ "weight", không dùng động từ "weigh".
Question 13: ❌ C - which
✅ Sửa thành "where" – Nơi chốn (Bristol) → dùng "where", không dùng "which".
Question 14: ❌ C - educated
✅ Sửa thành "education" – “levels of education”, không dùng tính từ "educated".
Question 15: ❌ B - to go
✅ Sửa thành "to going" – Cấu trúc "be used to + V-ing".
Tổng kết các câu sai:Câu 2 → C
Câu 8 → D
Câu 9 → C
Câu 11 → D
Câu 12 → A
Câu 13 → C
Câu 14 → C
Câu 15 → B
Question 16: ❌ C - as I expected
✅ Sửa thành "than I expected" → so sánh hơn dùng "than", không dùng "as".
Question 17: ❌ A - is speaking
✅ Sửa thành "is spoken" → cần bị động "is spoken" vì English is spoken in many countries.
Question 18: ✅ Đúng – Không có lỗi sai.
Question 19: ❌ B - be promoted
✅ Sửa thành "to be promoted" → sau "the second person" cần dùng "to be" (cấu trúc bị động sau "the first/second/...").
Question 20: ✅ Đúng – Không có lỗi sai.
Question 21: ❌ C - be loyalty
✅ Sửa thành "be loyal" – cần tính từ "loyal", không dùng danh từ "loyalty".
Question 22: ❌ B - the boys don’t lean
✅ Sửa thành "the boys not to lean" – cấu trúc đúng: warn + someone + not to V.
Question 23: ❌ C - stop
✅ Sửa thành "stopped" – thì quá khứ đơn cho hành động hoàn tất, không dùng nguyên thể.
Question 24: ❌ B - why hadn’t he done
✅ Sửa thành "why he hadn’t done" – câu gián tiếp không đảo ngữ.
Question 25: ✅ Đúng – Không có lỗi sai.
Question 26: ✅ Đúng – Không có lỗi sai.
Question 27: ❌ D - if
✅ Sửa thành "when" hoặc "whether" → dùng "when he comes home late" phù hợp hơn (nói về hành động xảy ra thực tế).
Question 28: ❌ C - raise
✅ Sửa thành "rise" – danh từ đúng là "rise" (sự gia tăng), "raise" là động từ.
Question 29: ✅ Đúng – Không có lỗi sai.
Question 30: ❌ C - everyday
✅ Sửa thành "every day" – "every day" là trạng từ chỉ thời gian, còn "everyday" là tính từ.
Tổng kết các câu sai:Câu 16 → C
Câu 17 → A
Câu 19 → B
Câu 21 → C
Câu 22 → B
Câu 23 → C
Câu 24 → B
Câu 27 → D
Câu 28 → C
Câu 30 → C