WRITING - A report on a survey

Nội dung lý thuyết

UNIT 2: COMMUNICATION

WRITING

A report on a survey

I can use but and however to contrast results.

THINK! What is your favourite song in English? Do you listen to many songs in English?

Suy nghĩ xem! Bài hát bằng tiếng Anh yêu thích của bạn là gì? Bạn có nghe nhiều bài hát bằng tiếng Anh không?

Hướng dẫn:

I listen to many songs in English and one of them is... (Mình nghe nhiều bài hát bằng tiếng Anh và một trong số chúng là...)

1. Read the language survey report. How many people are there in the class? How many people watch TV programmes in another language?

Đọc báo cáo khảo sát ngoại ngữ. Có bao nhiêu người trong lớp? Có bao nhiêu người xem các chương trình TV bằng ngôn ngữ khác?

Language survey: Report (Khảo sát ngoại ngữ: Báo cáo)

These are the results of our survey on using foreign languages. The results are from interviews with eight people in our class of thirteen, so more than half of the class.

(Đây là kết quả cuộc khảo sát của chúng tôi về việc sử dụng ngoại ngữ. Kết quả từ các cuộc phỏng vấn với 8 người trong lớp 13 người của chúng tôi, tức là hơn một nửa số người trong lớp.)

Learning and speaking (Học và nói)

Everybody in the group is learning a second language and a few people speak more than two languages. One or two people are thinking of studying languages in the future, but nobody in the group speaks English outside class. 

(Mọi người trong nhóm đang học ngôn ngữ thứ hai và một vài người nói nhiều hơn hai ngôn ngữ. Một hoặc hai người đang nghĩ đến việc học ngoại ngữ trong tương lai, nhưng không ai trong số họ nói được tiếng Anh ngoài lớp học.)

Internet and social media (Internet và mạng xã hội)

Half of the people in the group visit websites which are in other languages. However, less than half of the survey group post comments or messages online in another language.

(Một nửa số người trong nhóm truy cập các trang web bằng các ngôn ngữ khác. Tuy nhiên, chưa đến một nửa nhóm khảo sát đăng bình luận hoặc tin nhắn trực tuyến bằng ngôn ngữ khác.)

Other media (Phương tiện truyền thông khác)

Everybody in the group listens to English songs, but only a few people watch TV programmes or films in other languages.

(Mọi người trong nhóm đều nghe các bài hát tiếng Anh, nhưng chỉ có một số người xem các chương trình TV hoặc phim bằng ngôn ngữ khác.)

Communication survey: questions  (Khảo sát giao tiếp: câu hỏi)

Are you learning a second language at the moment? (Bây giờ bạn có đang học ngôn ngữ thứ hai không?)

Do you speak more than two languages? (Bạn có nói nhiều hơn hai ngôn ngữ không?)

Do you ever speak English outside class? (Bạn có bao giờ nói tiếng Anh bên ngoài lớp học không?)

Do you ever visit websites that are in another language? (Bạn có bao giờ truy cập các trang web bằng ngôn ngữ khác không?)

Do you ever post comments or messages in another language? (Bạn có bao giờ đăng nhận xét hoặc tin nhắn bằng ngôn ngữ khác không?)

Do you ever listen to English songs? (Bạn có bao giờ nghe các bài hát tiếng Anh không?)

Do you watch films or TV programmes in another language? (Bạn có xem phim hoặc chương trình TV bằng ngôn ngữ khác không?)

Do you post comments online in another language? 

(Bạn có đăng bình luận trực tuyến bằng ngôn ngữ khác không?)

NoYes

Hướng dẫn:

There are 13 people in the class and ​only a few people watch TV programmes or films in other languages.

(Có 13 người trong lớp học và chỉ có một vài người người xem các chương trình TV hoặc phim bằng ngôn ngữ khác.)

2. Complete the Key Phrases from the text. Which key phrases are followed by a verb in the singular form?

Hoàn thành phần "Key Phrases" từ văn bản. Những cụm từ khóa nào được theo sau bởi một động từ ở dạng số ít?

KEY PHRASES

Numbers of people

Everybody 1 _______ group

More than half 2 _______ 

Half 3 _______ in the group

4 _______ than half

A 5 _______ people

6 _______ in the group speaks English.

Hướng dẫn:

Numbers of people

Everybody 1 in the group (Mọi người trong nhóm)

More than half 2 of the class (Nhiều hơn nửa lớp)

Half 3 of the people in the group (Một nửa số người trong nhóm)

4 Less than half (Ít hơn nửa)

5 few people (Ít người)

6 Nobody in the group speaks English. (Không ai trong nhóm nói tiếng Anh.)

Language point: Contrasting ideas

3. Find the words but and however in the survey. Do they come at the beginning, middle or end of a sentence?

Tìm các từ "but" và "however" trong bảng khảo sát. Chúng đứng ở đầu, giữa hay cuối câu?

Hướng dẫn:

➤ Everybody in the group is learning a second language and a few people speak more than two languages. One or two people are thinking of studying languages in the future, but nobody in the group speaks English outside class. 

(Mọi người trong nhóm đang học ngôn ngữ thứ hai và một vài người nói nhiều hơn hai ngôn ngữ. Một hoặc hai người đang nghĩ đến việc học ngoại ngữ trong tương lai, nhưng không ai trong số họ nói được tiếng Anh ngoài lớp học.)

➤ Half of the people in the group visit websites which are in other languages. However, less than half of the survey group post comments or messages online in another language.

(Một nửa số người trong nhóm truy cập các trang web bằng các ngôn ngữ khác. Tuy nhiên, chưa đến một nửa nhóm khảo sát đăng bình luận hoặc tin nhắn trực tuyến bằng ngôn ngữ khác.)

➤ Everybody in the group listens to English songs, but only a few people watch TV programmes or films in other languages.

(Mọi người trong nhóm đều nghe các bài hát tiếng Anh, nhưng chỉ có một số người xem các chương trình TV hoặc phim bằng ngôn ngữ khác.)

"But" comes at the middle of a sentence and "however" comes at the beginning of a sentence. ("But" đứng giữa câu và "however" đứng đầu câu.)

4. Match 1 - 4 with a - d.

Nối các ý từ 1 đến 4 với các ý từ a đến d.

@2249471@

Hướng dẫn:

1 - d
2 - a
3 - b
4 - c

1. Everybody speaks English in class, but nobody speaks English outside class. (Mọi người đều nói tiếng Anh trong lớp, nhưng không ai nói tiếng Anh ở ngoài lớp học.)

2. Everybody reads in their own language. However, only a few people read in a second language. (Mọi người đọc bằng ngôn ngữ của họ. Tuy nhiên, chỉ có một số người đọc bằng ngôn ngữ thứ hai.)

3. Everybody listens to songs in English. However, songs in English are more difficult to understand. (Mọi người nghe các bài hát bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, các bài hát bằng tiếng Anh thường hơi khó hiểu.)

4. A few people know three languages, but everybody is learning English. (Một vài người biết ba ngôn ngữ, nhưng tất cả mọi người đều đang học tiếng Anh.)

5. USE IT! Follow the steps in the Writing Guide.

Làm theo các bước trong hướng dẫn cách viết.

WRITING GUIDE

A. TASK (Nhiệm vụ)

Do another survey with the questions in the communication survey and in about 60 - 80 words, write a report about the results. (Thực hiện một khảo sát khác với các câu hỏi trong khảo sát giao tiếp và trong khoảng 60 đến 80 từ, viết báo cáo về kết quả.)

B. THINK AND PLAN (ý tưởng và kế hoạch)

1. Ask the questions in your survey and make a note of the results. (Đặt ra các câu hỏi trong cuộc khảo sát của bạn và ghi lại kết quả.)

2. Decide which of the phrases in the language point you need to use. (Quyết định cụm từ nào trong điểm ngôn ngữ bạn cần sử dụng.)

C. WRITE (Viết)

Paragraph 1: Introduction (Đoạn 1: Giới thiệu)

Paragraph 2: Question topics (Đoạn 2: Chủ đề câu hỏi)

  • Learning and speaking (Học và nói)
  • Internet and social media (Internet và mạng xã hội)
  • Other media (Phương tiện truyền thông khác)

D. CHECK (kiểm tra lại)

  • expressions of quantity (cách diễn tả số lượng)
  • but and however (sử dụng "but" và "however")
  • the layout and neatness of your report (bố cục và sự gọn gàng của bài báo cáo)

Hướng dẫn:

Language survey: Report (Khảo sát ngoại ngữ: Báo cáo)

These are the results of our survey on using foreign languages. The results are from interviews with ten people in our class of thirty, so more than half of the class.

(Đây là kết quả cuộc khảo sát của chúng tôi về việc sử dụng ngoại ngữ. Kết quả từ các cuộc phỏng vấn với 20 người trong lớp 30 người của chúng tôi, tức là hơn một nửa số người trong lớp.)

Learning and speaking (Học và nói)

Everybody in the group is learning a second language and many people speak more than two languages. One or two people are thinking of studying languages in the future, a few in the group speak English outside class. 

(Mọi người trong nhóm đang học ngôn ngữ thứ hai và nhiều người nói nhiều hơn hai ngôn ngữ. Một hoặc hai người đang nghĩ đến việc học ngoại ngữ trong tương lai, một số họ nói được tiếng Anh ngoài lớp học.)

Internet and social media (Internet và mạng xã hội)

All of the people in the group visit websites which are in other languages. However, only half of the survey group post comments or messages online in another language.

(Tất cả số người trong nhóm truy cập các trang web bằng các ngôn ngữ khác. Tuy nhiên, chỉ một nửa nhóm khảo sát đăng bình luận hoặc tin nhắn trực tuyến bằng ngôn ngữ khác.)

Other media (Phương tiện truyền thông khác)

Everybody in the group listens to English songs, but nobody watches TV programmes or films in other languages.

(Mọi người trong nhóm đều nghe các bài hát tiếng Anh, nhưng không ai xem các chương trình TV hoặc phim bằng ngôn ngữ khác.)