OPTIONS - Extra listening and speaking

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

UNIT 2: COMMUNICATION

Options

EXTRA LISTENING AND SPEAKING

Can I take a message?

I can leave a phone message for someone.

1. Match types of information 1 - 5 with details a - e.

Ghép kiểu thông tin từ 1 đến 5 với thông tin chi tiết từ a đến e.

@2250863@

Hướng dẫn:

1 - b
2 - c
3 - d
4 - e
5 - a

1. phone number (số điện thoại): 0791324058

2. time (thời gian): 1.40 p.m. (1 giờ 40 chiều)

3. date (ngày): 23 March (ngày 23 tháng 3)

4. price (giá): £46.50

5. address (địa chỉ): 34 Eastfield Road (số 34 đường Eastfield)

2. Listen and write what you hear. Then listen again and repeat.

Nghe và viết những gì bạn nghe được. Hãy nghe và nhắc lại.

Hướng dẫn:

1. a quarter past nine

2. four pounds seventy five

3. a hundred and eighty-three Westbridge Street.

4. ninety-nine pence

5. the 20th of June

6. 0909870413

3. Listen to a telephone conversation and message. Which numbers from exercise 1 do you hear?

Nghe cuộc trò chuyện điện thoại và tin nhắn. Bạn nghe được những con số nào trong bài tập 1?

Hướng dẫn:

✔ 
1. phone number (số điện thoại): 0791324058
✔ 
2. time (thời gian): 1.40 p.m. (1 giờ 40 chiều)
✘ 
3. date (ngày): 23 March (ngày 23 tháng 3)

4. price (giá): £46.50

✔ 
5. address (địa chỉ): 34 Eastfield Road (số 34 đường Eastfield)

1. - Hello? (Xin chào)

    - Oh, hello, this is Dave Mitchell. I work with Alex. Sorry, I work with your dad. Can I speak to him, please? (Ồ, xin chào, Dave Mitchell đây. Tôi làm việc với Alex. À xin lỗi, chú làm việc với bố cháu. Chú có thể nói chuyện với bố cháu được không?)

    - Sorry, he's out at the moment. He's at the supermarket with Mom, I think. Can I take a message? (Xin lỗi, bố cháu hiện đang ở ngoài. Cháu nghĩ bố cháu đang ở siêu thị với mẹ ạ.)

    - Yes, please. Can you ask him to call me on my mobile? (Ừ. Cháu có thể nói bố gọi lại cho chú được không?)

    - Yes, sure. Has he got your number? (Dạ, vâng. Bố cháu có số chú chưa ạ?)

    - I think so. But can you give it to him again? It's 0791324058. (Chú nghĩ vậy. Nhưng cháu có thể đưa số chú lại cho bố cháu được không? Nó là 0791324058.)

    - Hang on a minute. 0791324058. (Dạ đợi chút ạ. 0791324058.)

    - That's right. (Đúng rồi.)

    - Okay, I'll give him the message when he comes home. (Vâng, cháu sẽ nhắn lại bố cháu khi bố về nhà ạ.)

    - Thanks very much. Bye! (Cảm ơn cháu nhiều. Tạm biệt!)

    - Bye. (Dạ, cháu chú.)

2. - Hi, this is Alex. Sorry I can't take your call right now. Please leave a message. (Chào, Alex đây. Xin lỗi tôi không thể nhấc máy bây giờ được. Hãy để lại lời nhắn.)

    - Alex, it's Dave. Why aren't you answering your phone? Listen, the football match starts at 03:00. We're meeting at Oliver's house and he'll drive us to the stadium. You need to be at Oliver's house at two. His address is 34 Eastfield Road. Oh, and the tickets cost £46.50. It's 20 to two now, so you need to hurry. (Alex ơi, Dave đây. Tại sao cậu không trả lời điện thoại vậy? Nghe này, trận đấu bóng đá bắt đầu lúc 3 giờ. Chúng ta sẽ gặp ở nhà Oliver và cậu ấy sẽ chở chúng ta đến sân vận động. Cậu cần phải ở nhà Oliver vào lúc 2 giờ. Địa chỉ của cậu ấy là số 34 phố Eastfield. Oh, và giá vé là 46.50 £.  Giờ đã là 2 giờ kém 20 rồi, nên cậu cần phải nhanh lên nhé.)

4. Listen to the telephone conversation and message again and answer the questions.

Nghe lại cuộc trò chuyện điện thoại và tin nhắn sau đó trả lời các câu hỏi.

1. Where is Sophie's dad when Dave phones?

2. What message does Sophie take?

3. Where are Dave and Alex going this afternoon?

4. What time does Alex need to be at Oliver's house?

Hướng dẫn:

1. Where is Sophie's dad when Dave phones? (Bố của Sophie ở đâu khi Dave gọi điện tới?)

   - He is at the supermarket when Dave phones. (Chú ấy ở siêu thị khi Dave gọi tới.)

2. What message does Sophie take? (Sophie nhận được tin nhắn gì?)

   - She takes the message that his father should call Dave on his mobile when he comes home. (Bạn ấy nhận tin nhắn rằng bố của bạn ấy nên gọi lại cho chú Dave qua di động khi bố bạn về nhà.)

3. Where are Dave and Alex going this afternoon? (Chiều nay Dave và Alex đi đâu?)

    - They are going to a football match this afternoon. (Họ sẽ đi đến một trận đấu bóng đá chiều nay.)

4. What time does Alex need to be at Oliver's house? (Alex cần có mặt ở nhà Oliver lúc mấy giờ?)

   - He needs to be at Oliver's house at two. (Chú ấy cần có mặt ờ nhà Oliver lúc 2 giờ.)

5. Listen again and choose the correct words in the Key Phrases.

Nghe lại và chọn từ phù hợp trong phần "Key Phrases".

 

@2316661@

 

6. Read the message and listen to the dialogue. Then practise the dialogue with a partner.

Đọc tin nhắn và nghe đoạn hội thoại. Sau đó, thực hành đoạn hội thoại với một bạn cùng lớp.

Luke, Daniel called. He's meeting the girls at 8.00 pm. at the cinema. (Luke, Daniel gọi. Bạn ấy sẽ gặp các bạn nữ lúc 8 giờ tối tại rạp chiếu phim.)

Luke's mum: Hello ... (Xin chào ...)

Daniel: Hi, it's Daniel here. Can speak to Luke, please? (Xin chào, cháu là Daniel đây ạ. Cháu có thể nói chuyện với Luke được không ạ?)

Luke's mum: Sorry, he's out at the moment. Can I take a message? (Xin lỗi cháu, bạn ấy không có ở nhà vào lúc này. Cô có thể gửi lại lời nhắn cho bạn ấy được không?)

Daniel: Yes, please. Can you tell him that I'm meeting the girls at eight o'clock at the cinema? (Vâng, làm ơn. Cô có thể nói với bạn ấy rằng cháu sẽ gặp các bạn nữ lúc tám giờ tại rạp chiếu phim không?)

Luke's mum: OK, meeting the girls ... eight o'clock ... cinema. (OK, gặp các bạn nữ ... tám giờ ... rạp chiếu phim.)

Daniel: That's right. (Đúng rồi ạ.)

Luke's mum: OK, I'll give him the message. Thanks. Bye. (Được rồi, cô sẽ cho nhắn lại với bạn ấy. Cảm ơn cháu. Tạm biệt.)

Daniel: Thanks. Bye. (Cháu cảm ơn ạ. Tạm biệt cô.)

Luke's mum: Bye. (Tạm biệt.)

7. USE IT! Work in pairs. Prepare telephone conversations using the information in the messages below and the Key Phrases. Then practise your conversations with your partner.

Làm việc theo cặp. Chuẩn bị các đoạn hội thoại qua điện thoại bằng cách sử dụng thông tin trong các tin nhắn bên dưới và phần "Key Phrases". Sau đó, thực hành các đoạn hội thoại với bạn cùng nhóm của bạn.

  • Luke, Emily called. She's having a party on Saturday 11 October - 86 Camden Road. (Luke, Emily gọi. Cô ấy sẽ tổ chức một bữa tiệc vào Thứ Bảy, ngày 11 tháng 10 tại 86 Đường Camden.)
  • Luke, Jack called. The tickets for the concert cost £ 90.75. (Luke, Jack gọi. Vé cho buổi biểu diễn có giá 90,75 bảng Anh.)

Hướng dẫn:

1. Luke, Emily called. She's having a party on Saturday 11 October - 86 Camden Road. (Luke, Emily gọi. Cô ấy sẽ tổ chức một bữa tiệc vào Thứ Bảy, ngày 11 tháng 10 tại 86 Đường Camden.)

- Hello ... (Xin chào ...)

- Hi, it's Emily here. Can speak to Luke, please? (Xin chào, Emily đây ạ. Cháu có thể nói chuyện với Luke được không ạ?)

- Sorry, he's out at the moment. Can I take a message? (Xin lỗi cháu, bạn ấy không có ở nhà vào lúc này. Cô có thể gửi lại lời nhắn cho bạn ấy được không?)

- Yes, please. Can you tell him that I'm having a party on Saturday 11 October at 86 Camden Road? (Vâng, làm ơn. Cô có thể nói với bạn ấy rằng cháu đang có một bữa tiệc vào thứ Bảy ngày 11 tháng Mười ở số 86 Camden không ạ?)

OK, Emily, a party ... Saturday 11 October ... 86 Camden Road. (OK, Emily, một bữa tiệc ... thứ Bảy ngày 11 tháng Mười ... 86 Camden.)

- That's right. (Đúng rồi ạ.)

- OK, I'll give him the message. (Được rồi, cô sẽ cho nhắn lại với bạn ấy.)

- Thanks. Bye.  (Dạ, cháu cảm ơn. Chào cô ạ.)

- Bye. (Tạm biệt.)

2. Luke, Jack called. The tickets for the concert cost £ 90.75. (Luke, Jack gọi. Vé cho buổi biểu diễn có giá 90,75 bảng Anh.)

- Hello ... (Xin chào ...)

- Hi, it's Jack here. Can speak to Luke, please? (Xin chào, Jack đây ạ. Cháu có thể nói chuyện với Luke được không ạ?)

- Sorry, he's out at the moment. Can I take a message? (Xin lỗi cháu, bạn ấy không có ở nhà vào lúc này. Cô có thể gửi lại lời nhắn cho bạn ấy được không?)

- Yes, please. Can you tell him that the tickets for the concert cost £ 90.75? (Vâng, làm ơn. Cô có thể nói với bạn ấy rằng giá các vé cho buổi hòa nhạc là 90.75 bảng Anh được không ạ?)

OK, tickets ... £ 90.75. (OK, vé ... 90.75 bảng Anh.)

- That's right. (Đúng rồi ạ.)

- OK, I'll give him the message. (Được rồi, cô sẽ cho nhắn lại với bạn ấy.)

- Thanks. Bye.  (Dạ, cháu cảm ơn. Chào cô ạ.)

- Bye. (Tạm biệt.)