Nội dung lý thuyết
Suy nghĩ xem! Tại sao mọi người sử dụng biểu tượng cảm xúc?
LOOK! I'm speaking emoji ☺
1. Sitting on the sofa, Anna is sending Lucy an instant message. But Anna isn't using real words or writing real sentences. Like other young people, they're communicating with small, colourful pictures - emojis.
2. You can find creative emoji T-shirts, posters, videos, stories and songs. Emojis are everywhere, but where are they from and why are they so popular?
3. The emoji inventor, Shigetaka Kurita, is from Japan, and 'emoji' in Japanese means picture (e) and letter (moji). Now over a thousand emojis with different skin colours show people and ideas from many cultures, not only Japan. They are becoming a truly international language.
4. Emojis and emoticons can show our feelings. When we aren't speaking face-to-face, it's important to see if a message is sad, silly, funny or happy. So emojis are useful, but they mostly add a bit of fun and colour to our lives. We really love them.
(Nhìn này! Mình đang nói chuyện bằng biểu tượng cảm xúc
1. Đang ngồi trên ghế sofa, Anna đang gửi tin nhắn tức thời cho Lucy. Nhưng Anna không dùng từ hay viết câu dạng văn bản. Giống như những người trẻ khác, họ giao tiếp bằng những bức tranh nhỏ, nhiều màu sắc - biểu tượng cảm xúc.
2. Bạn có thể nhìn thấy áo phông, áp phích, video, câu chuyện và bài hát có những biểu tượng cảm xúc sáng tạo. Biểu tượng cảm xúc có ở khắp mọi nơi, nhưng chúng đến từ đâu và tại sao chúng lại phổ biến như vậy?
3. Người phát minh ra biểu tượng cảm xúc, Shigetaka Kurita, đến từ Nhật Bản, và 'emoji' trong tiếng Nhật có nghĩa là hình (e) và chữ cái (moji). Hiện nay có hơn một nghìn biểu tượng cảm xúc với các màu da khác nhau biểu thị cho con người và ý tưởng từ nhiều nền văn hóa, không chỉ Nhật Bản. Chúng đang trở thành một ngôn ngữ quốc tế thực sự.
4. Biểu tượng cảm xúc có thể thể hiện cảm xúc của chúng ta. Khi chúng ta không nói chuyện trực tiếp, điều quan trọng là phải xem liệu một tin nhắn mang cảm xúc buồn, ngớ ngẩn, hài hước hay vui vẻ. Vì vậy, biểu tượng cảm xúc rất hữu ích, chúng còn tạo thêm một chút thú vị và màu sắc cho cuộc sống của chúng ta. Chúng ta thực sự yêu thích chúng.)
Đọc bài viết. Chủ đề nào có trong bài viết trong các chủ đề từ A đến E? Đặt các chủ đề theo đúng thứ tự.
A. Emojis to communicate (Biểu tượng cảm xúc để trò chuyện)
B. Fashion in Japan (Thời trang ở Nhật)
C. Emojis in everyday life (Biểu tượng cảm xúc trong cuộc sống hàng ngày)
D. Emojis and emotions (Ký hiệu và cảm xúc)
E. Where emojis are from (Biêu tượng cảm xúc xuất phát từ đâu)
Hướng dẫn:
A ➜ C ➜ E ➜ D
Đọc và nghe về bài viết. Viết Đúng hoặc Sai.
1. Lucy is reading a message made of emoticons.
2. There are emojis on clothes.
3. Emojis show only Japanese culture.
4. The people and faces in the new emojis use a lot more colours.
5. Emojis don't help with communication.
Hướng dẫn:
1 - False: Lucy is reading a message made of emoticons. ➜ Lucy is reading a message made of emoji. (Lucy đang đọc một tin nhắn được viết bằng các biểu tượng cảm xúc.)
2 - True: There are emojis on clothes. (Có biểu tượng cảm xúc trên quần áo.)
3 - False: Emojis show only Japanese culture. (Biểu tượng cảm xúc chỉ thể hiện văn hóa Nhật Bản.) ➜ They are becoming a truly international language. (Chúng đang trở thành một ngôn ngữ quốc tế thực sự.)
4 - True: The people and faces in the new emojis use a lot more colours. (Người và khuôn mặt trong biểu tượng cảm xúc mới sử dụng nhiều màu sắc hơn.)
5 - False: Emojis don't help with communication. (Biểu tượng cảm xúc không giúp ích gì cho giao tiếp.) ➜ Emojis can help with communication. (Biểu tượng cảm xúc có thể giúp giao tiếp.)
Emoji fact file ☺ (Thông tin về biểu tượng cảm xúc)
First used: 1999, Japan (Sử dụng lần đầu: 1999, Nhật Bản)
Why: easy to send in phone messages (Lý do: dễ dàng gửi tin nhắn điện thoại)
Original number of emojis: 176 (Số biểu tượng cảm xúc ban đầu: 176)
Number of emojis now: more than 1,200 (Số lượng biểu tượng cảm xúc hiện tại: hơn 1.200)
Most popular emoji: ❤ (Biểu tượng cảm xúc phổ biến nhất: ❤)
Sử dụng từ điển để kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh trong văn bản.
colourful | /ˈkʌl.ə.fəl/ | (adj) | : nhiều màu sắc |
creative | /kriˈeɪ.tɪv/ | (adj) | : sáng tạo |
international | /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl/ | (adj) | : mang tính quốc tế |
funny | /ˈfʌn.i/ | (adj) | : vui vẻ |
useful | /ˈjuːs.fəl/ | (adj) | : hữu ích |
Làm việc theo cặp. Bạn có thích biểu tượng cảm xúc không? Tại sao có / Tại sao không?
Hướng dẫn:
- Do you like emojis? (Bạn có thích biểu tượng cảm xúc không?)
- Yes, I do love them. I use them a lot because they are expressive and can show our emotions. (Có, mình thích chúng. Mình dùng chúng rất nhiều vì chúng có sức biểu cảm và có thể biểu hiện cảm xúc của chúng ta.)