VOCABULARY - Communication

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

UNIT 2: COMMUNICATION

VOCABULARY

Communication

I can talk about how I communicate today.

THINK! Name five different ways that you communicate with other people.

Suy nghĩ xem! Kể tên năm cách khác nhau mà bạn giao tiếp với người khác.

Hướng dẫn:

There are many ways to communicate: face-to-face conversations, text message, mobile phone, video chat, letter. (Có nhiều cách để giao tiếp: trò chuyện trực tiếp, nhắn tin, gọi điện, nói chuyện qua video, thư từ.) 

1. Match the words in blue in the communication survey with pictures A - J. Listen and check.

Ghép các từ màu xanh trong bảng khảo sát giao tiếp với các hình ảnh từ A đến J. Lắng nghe và kiểm tra.

COMMUNICATION SURVEY

The way we communicate is changing. That's a fact. But how? Please take our survey so we can find out. (Cách chúng ta giao tiếp đang thay đổi. Đó là một sự thật. Nhưng bằng cách nào? Hãy tham gia cuộc khảo sát của chúng tôi để chúng ta có thể tìm hiểu về những cách giao tiếp khác nhau.)

How often do you ... (Bạn có thường xuyên ...)

1. have face-to-face conversations with friends? (có các cuộc trò chuyện trực tiếp với bạn bè?)

❏   

2. send a text message? (gửi tin nhắn văn bản?)

3. send an email? (gửi một email?)

4. send a letter or card? (gửi một lá thư hoặc thiệp?)

5. call someone from a mobile phone? (gọi cho ai đó bằng điện thoại di động?)

6. call someone from a landline? (gọi cho ai đó bằng điện thoại để bàn?)

7. use instant messaging? (sử dụng tin nhắn tức thời?)

8. use video chat? (sử dụng cuộc gọi video?)

9. use symbols like emoticons and emojis in messages? (dùng những biểu tượng như các ký hiệu cảm xúc trong các tin nhắn.)

❏   

10. Post messages on social media? (Đăng tin nhắn trên mạng xã hội?)

Write your score (Viết số điểm của bạn)

All the time 4 (Mọi lúc)                    Sometimes 2 (Đôi khi)       

Often 3 (Thường xuyên)                  Never 1 (Không bao giờ)

 

@2250611@

 

Hướng dẫn:

- I. face-to-face conversations (cuộc trò chuyện trực tiếp) 

2 - E. text message (tin nhắn văn bản) 

3 - F. email (thư điện tử)

4 - C. letter / card (thư / thiệp)

5 - B. mobile phone (điện thoại di động)

6 - A. landline (điện thoại để bàn)

7 - G. instant messaging (nhắn tin tức thời)

8 - D. video chat (nói chuyện qua video)

9 - H. symbols / emoticons / emojis (biểu tượng / ký hiệu cảm xúc / emoji)

10 - J. social media (truyền thông đại chúng)

2. Do the survey and compare your answers with your partner's.

Thực hiện khảo sát và so sánh câu trả lời của bạn với câu trả lời của bạn cùng lớp.

3. Read the fact file. Complete the statements about communication habits with the words in the box.

Đọc dữ kiện. Hoàn thành các câu về thói quen giao tiếp với các từ trong hộp.

@2205716@

Hướng dẫn:

1. Adults spend much more time using email to communicate than young people. (Người lớn dành nhiều thời gian hơn cho việc sử dụng email để giao tiếp so với những người trẻ tuổi.)

2. Compared to adults, young people spend much less communication time talking on the phone. (So với người lớn, những người trẻ tuổi dành ít thời gian giao tiếp hơn để nói chuyện điện thoại.)

3. Young people spend hardly any communication time on emails. (Người trẻ hầu như không dành thời gian giao tiếp qua email.)

4. Young people spend most of their communication time on social media. (Những người trẻ tuổi dành phần lớn thời gian giao tiếp trên mạng xã hội.)

4. Watch or listen. Who meets their friends the most: Rebecca and Harry, or Steve?

Xem hoặc nghe. Ai là người gặp gỡ bạn bè của họ nhiều nhất: Rebecca và Harry, hay Steve?

Hướng dẫn:

1. - Do you spend a lot of time talking to friends on the phone? (Bạn có dành nhiều thời gian nói chuyện với bạn qua điện thoại không?)

    - Of course. All the time. (Tất nhiên. Mọi lúc.)

   - Do you spend a lot of time talking to friends on the phone? (Còn bạn có dành nhiều thời gian nói chuyện với bạn qua điện thoại không?)

   - Not much. (Không nhiều.)

   - What about you? (Còn bạn thì sao?)

   - Me neither. We use instant messaging most of the time. (Mình cũng không. Phần lớn thời gian mình dùng tin nhắn tức thời thôi.)

2. - Did you know that young people only spend 3% of their communication time making phone calls? (Bạn có biết rằng người trẻ chỉ dùng 3% thời gian trò chuyện của họ qua nói chuyện điện thoại?)

   - Really? (Thật sao?)

   - Did you know that? (Bạn biết điều đó không?)

   - I'm not surprised. (Mình thì không ngạc nhiên đâu.)

   - Neither am I. (Mình cũng thế.)

3. - Do you use email? (Bạn có dùng email không?)

   - Absolutely. (Chắc chắn rồi.)

   - Did you know that teenagers only spend 2% of their communication time writing emails? (Bạn có biết rằng thanh thiếu niên chỉ dùng 2% thời gian trò chuyện của họ viết email?)

   - Wow. No, I'm surprised. (Ồ. Sao lại thế, mình bị bất ngờ đấy.)

   - Are you surprised by that? (Còn bạn có bị bất ngờ bởi điều đó không?)

   - Of course not. Even as adults. (Tất nhiên là không. Ngay cả người lớn cũng thế.)

   - That's right. (Đúng vậy.)

4. - How often do you have face to face conversations with friends? (Bạn có thường nói chuyện trực tiếp với bạn bè không?)

   - All the time. (Mọi lúc.)

   - Me too. (Mình cũng thế.)

   - Sometimes about once a week, probably. (Thỉnh thoảng, khoảng một lần một tuần, có thể là như vậy.)

   - Really? (Thật sao?)

   - I'm surprised. (Mình bất ngờ đấy.)

5. Watch or listen again and put the key phrases in the order you hear them. Which phrases do you not hear?

Xem hoặc nghe lại và sắp xếp các cụm từ khóa theo thứ tự bạn nghe thấy. Những cụm từ nào bạn không nghe thấy?

KEY PHRASES

Comparing answers (So sánh các câu trả lời)

a. What about you? (Thế còn bạn?)

b. Of course. (Tất nhiên rồi.)

c. Of course not. (Dĩ nhiên là không.)

d. Really? (Có thật không?)

e. Not really. (Không hẳn vậy.)

f. I'm surprised! (Mình rất ngạc nhiên!)

g. Me, too. (Mình cũng thế.)

h. I'm not surprised. (Mình không thấy ngạc nhiên.)

i. Neither am I.  (Mình cũng không.)

Hướng dẫn:                                                                     

b ➜ a d h f c  g

Phrase e. does not appear in the conversation. (Cụm từ e. không xuất hiện trong đoạn hội thoại.)

6. USE IT! Work in pairs. Take turns discussing the fact file. Use the key phrases and the questions below.

Làm việc theo cặp. Lần lượt thảo luận về dữ kiện. Sử dụng các cụm từ khóa và các câu hỏi bên dưới.

Hướng dẫn:

1. In your family, do the adults speak on the phone more than you? (Trong gia đình bạn, người lớn nói chuyện qua điện thoại có nhiều hơn bạn không?)

   - Of course. My parents are usually busy with their work, and they talk to their colleagues a lot on the phone. On the contrary, I hardly call anybody. (Tất nhiên. Bố mẹ mình thường bận rộn với công việc và họ nói chuyện điện thoại với đồng nghiệp rất nhiều. Ngược lại, mình chẳng mấy khi gọi điện cho ai cả.)

2. Do you prefer to text or talk? (Bạn thích nhắn tin hay nói chuyện hơn?)

   - To speak frankly, I prefer to text. (Nói một cách thẳng thắn, mình thích nhắn tin hơn.)

3. Do you use emails very much? (Bạn có sử dụng email nhiều không?)

   - No, I never use emails, I just send instant messages. (Không, mình chẳng bao giờ dùng email, mình chỉ gửi những tin nhắn tức thời thôi.)

4. Do you spend most of your communication time on social media? (Bạn có dành phần lớn thời gian giao tiếp trên mạng xã hội không?)

   - Yes, I do. / No, I don't. (Có. / Không.)

Finished?

Write a paragraph describing the time you and your family spend communicating.

Viết đoạn văn miêu tả khoảng thời gian mà bạn và gia đình dành để giao tiếp.

Hướng dẫn:

My parents are usually busy with their work, and they talk to their colleagues a lot on the phone. On the contrary, I hardly call anybody. To speak frankly, I prefer to text. I never use emails, I just send instant messages while my parents use email a lot for their work. Most of the time, I chat with my friends on social media. To speak from the bottom of my heart, dinner time is the best time when my family talk and share the most with each other.

(Bố mẹ mình thường bận rộn với công việc và họ nói chuyện điện thoại với đồng nghiệp rất nhiều. Ngược lại, mình hầu như không gọi cho ai cả. Thẳng thắn mà nói, mình thích nhắn tin hơn. Mình không bao giờ sử dụng email, mình chỉ gửi tin nhắn tức thời trong khi bố mẹ mình sử dụng email rất nhiều cho công việc của họ. Hầu hết thời gian, mình trò chuyện với bạn bè của mình trên mạng xã hội. Nói từ tận đáy lòng mình, bữa cơm chiều là lúc gia đình mình nói chuyện và chia sẻ với nhau nhiều nhất.)