LANGUAGE FOCUS - must and should

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

UNIT 6: SURVIVAL

LANGUAGE FOCUS

must and should

I can make rules and give advice.

1. Look at these sentences about Kay Freeman's Desert Challenge on page 72. Write True or False.

Hãy xem những câu về Thử thách Sa mạc của Kay Freeman ở trang 72. Viết "Đúng" hoặc "Sai".

​@2442853@

Hướng dẫn:

1. You must be fit to go on the Desert Challenge. - True  (Bạn phải có đủ sức khỏe để tham gia Thử thách Sa mạc.)

2. You mustn't leave the group. - True  (Bạn không được rời khỏi nhóm.)

3. You should take a map. - False ➞ You shouldn't take a map. (Bạn không nên mang theo bản đồ.)

4. You shouldn't wear shorts and a T-shirt. - True  (Bạn không nên mặc quần đùi và áo phông.)

2. Study the sentences in exercise 1 and complete the Rules with must, mustn't, should and shouldn't.

Học các câu trong bài tập 1 và hoàn thành các phần "Rules" với "must, not, should" và "don't".

@2442940@

Hướng dẫn:

RULES

1. We use should and shouldn't to give advice. (Chúng ta sử dụng "should" và "shouldn’t" để đưa ra lời khuyên.)

2. We use must and mustn't to talk about a strong obligation. (Chúng ta sử dụng "must" và "mustn't" để nói về một nghĩa vụ mạnh mẽ.)

3. Correct the mistakes in the sentences.

Sửa lỗi sai trong các câu sau.

1. You must to have a medical certificate. ✘

2. He should works harder. ✘

3. We should not to camp near a river. ✘

4. They don't must take their dog. ✘

Hướng dẫn:

1. You must to have a medical certificate. ➞ You must have a medical certificate. (Bạn phải có giấy chứng nhận y tế.)

2. He should works harder. ➞ He should work harder. (Anh ấy nên làm việc chăm chỉ hơn.)

3. We should not to camp near a river. ➞ We should not camp near a river. (Chúng ta không nên cắm trại gần sông.)

4. They don't must take their dog. ➞ They mustn't take their dog. (Họ không được dắt theo con chó.)

4. Choose the correct words.

Chọn từ đúng.

@2443014@

Hướng dẫn:

1. You should watch this film. It's very good. (Bạn nên xem bộ phim này. Nó rất hay.)

2. We must wear uniforms at our school. (Chúng ta phải mặc đồng phục tại trường của chúng ta.)

3. You mustn't take dogs into the park. It isn't allowed. (Bạn không được dắt chó vào công viên. Nó không được phép.)

4. You shouldn't buy that T-shirt. It's expensive. (Bạn không nên mua chiếc áo phông đó. Nó rất đắt tiền.)

5. You should wear a hat. It's very sunny. (Bạn nên đội mũ. Trời rất nắng.)

6. You mustn't pick flowers here. That's the rule. (Bạn không được hái hoa ở đây. Đó là quy định.)

5. Look at the signs. Write sentences with should, shouldn't, must and mustn't and the prompts.

Nhìn vào các dấu hiệu. Viết các câu với "should, shouldn’t, must" và "mustn't" và lời nhắc.

Example: 

wear / hat ➞ You should wear a hat. (Bạn nên đội mũ.)

1. bring / water

2. make / fire

3. use / sunscreen

4. come / between 11 a.m. and 3 p.m.

5. swim / red flag

6. touch / jellyfish

7. bring / your dog

Hướng dẫn:

1. bring / water ➞ You should bring water. (Bạn nên mang theo nước.)

2. make / fire ➞ You mustn't make a fire. (Bạn không được đốt lửa.)

3. use / sunscreen ➞ You should use sunscreen. (Bạn nên sử dụng kem chống nắng.)

4. come / between 11 a.m. and 3 p.m. ➞ You shouldn't come between 11 a.m. and 3 p.m. (Bạn không nên đến trong khoảng thời gian từ 11 giờ sáng đến 3 giờ chiều.)

5. swim / red flag ➞ You shouldn't swim where there is a red flag. (Bạn không nên bơi lội ở nơi có một lá cờ đỏ.)

6. touch / jellyfish ➞ You shouldn't touch jellyfish. (Bạn không nên chạm vào sứa.)

7. bring / your dog ➞ You mustn't bring your dog. (Bạn không được mang theo chó của mình.)

PRONUNCIATION /ʌ/ in must, and silent t in mustn't 

6. Listen to the sentences. Then listen again and repeat.

Nghe các câu. Sau đó nghe và nhắc lại.

1. You mustn't make a fire. (Bạn không được đốt lửa.)

2. You must stay here. (Bạn phải ở lại đây.)

3. You mustn't wear shorts. (Bạn không được mặc quần đùi.)

4. You must be quiet. (Bạn phải yên lặng.)

7. USE IT! Work in pairs. Give advice and make rules for your school. Use the ideas in the box and your own ideas. Then compare your ideas with another pair's.

Làm việc theo cặp. Đưa ra lời khuyên và đưa ra các quy tắc cho trường học của bạn. Sử dụng các ý tưởng trong hộp và ý tưởng của riêng bạn. Sau đó so sánh ý tưởng của bạn với một nhóm khác.

arrive on time

(đi học đúng giờ)

bring a pet

(mang theo thú cưng)

eat in class

(ăn trong lớp học)

be polite to teachers

(lễ phép với giáo viên)

do your homework

(làm bài tập về nhà)

run in the corridors

(chạy trong hành lang)

shout in the library

(la hét trong thư viện)

wear jewellery

(đeo đồ trang sức)

work hard

(chăm chỉ)

Example:

A: You shouldn't wear jewellery. (Bạn không nên đeo đồ trang sức.)

B: You mustn't bring your pet! (Bạn không được mang theo thú cưng của mình!)

Finished?

A friend is going on a forest challenge. Write a paragraph (60 - 80 words) to give him/her some advice. Use the objects in exercise 1 (page 72) and what you remember from the listening in exercise 3 (page 72).

Một người bạn đang thực hiện một thử thách trong rừng. Viết một đoạn văn (khoảng 60 đến 80 từ) để cho anh ấy / cô ấy một lời khuyên. Sử dụng các đồ vật trong bài tập 1 (trang 72) và những gì bạn nhớ được từ bài nghe trong bài tập 3 (trang 72).

Hi Linda. I heard that you're going on a forest challenge so I'm writing this letter to give you some advice and I hope this will be useful to you. 

Forest Challenge is a tough survival experience. The challenge will test your survival skills and you will learn about the forest environment.

To join the challenge you must prepare carefully. First, I think you should have a first-aid kit. Next, a lighter is a must so that you can set a fire. Besides, never forget to bring water bottles and some food. It's also fantastic to have a sleeping bag to sleep well at night. 

I wish you will pass the challenge soon.

(Chào Linda. Minh nghe nói rằng bạn đang tham gia một thử thách trong rừng, vì vậy mình viết thư này để cho bạn một số lời khuyên và mình hy vọng điều này sẽ hữu ích cho bạn.

Thử thách trong rừng là một trải nghiệm sinh tồn khó khăn. Thử thách sẽ kiểm tra kỹ năng sinh tồn của bạn và bạn sẽ tìm hiểu về môi trường rừng.

Để tham gia thử thách bạn phải chuẩn bị kỹ càng. Đầu tiên, mình nghĩ bạn nên có một bộ sơ cứu. Tiếp theo, bật lửa là thứ bắt buộc để bạn có thể nhóm lửa. Bên cạnh đó, đừng bao giờ quên mang theo chai nước và một số đồ ăn. Thật tuyệt vời khi có một chiếc túi ngủ để ngủ ngon vào ban đêm.

Mình mong bạn sẽ vượt qua thử thách này sớm.)