VOCABULARY - Survival verbs

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 6: SURVIVAL

VOCABULARY

Survival verbs

I can talk about what I can do in a challenging situation.

THINK! You are lost in the jungle. Name three problems you face.

Suy nghĩ xem! Bạn đang bị lạc trong rừng rậm. Kể tên ba vấn đề bạn gặp phải.

Hướng dẫn:

When we're lost in the jungle, we will have to face the lacking of water, food and shelter. Besides, we may encouter with dangerous animals like snakes. It will be also scary if we have to stay alone at night.

(Khi lạc vào rừng rậm, chúng ta sẽ phải đối mặt với tình trạng thiếu nước, thức ăn và nơi ở. Bên cạnh đó, con người chúng ta có thể chạm trán với những loài động vật nguy hiểm như rắn. Sẽ cũng rất đáng sợ nếu chúng ta phải ở một mình vào ban đêm.)

1. Read the Survival Game and complete phrases 1 - 14. Then listen and check.

Đọc "Trò chơi sinh tồn" và hoàn thành các cụm từ từ 1 đến 14. Sau đó nghe và kiểm tra lại.

SURVIVAL GAME (Trò chơi sinh tồn)

YOU'RE LOST IN THE JUNGLE WITH FRIENDS. HOW LONG WILL YOU SURVIVE? (Bạn bị lạc trong rừng với bạn bè. Bạn sẽ sống sót được bao lâu?)

START (Bắt đầu)

1. What do you do first? (Bạn làm gì đầu tiên?)

A. Find drinking water. (Tìm nước uống.)

B. Build a shelter for the night. (Dựng nơi trú ẩn qua đêm.)

C. Charge your phone batteries. (Sạc pin điện thoại.)

Tip: Think about what your body needs most. (Lời khuyên: Hãy nghĩ về những gì cơ thể bạn cần nhất.)

2. What is the safest type of water to drink? (Loại nước nào an toàn nhất để uống?)

A. River water (Nước sông)

B. Sea water (Nước biển)

C. Rainwater (Nước mưa)

Tip: Think about where the water comes from. (Lời khuyên: Hãy nghĩ xem nước có từ đâu.)

3. You're hungry. What's safe to eat in the jungle? (Bạn đang đói. Trong rừng ăn gì là an toàn?)

A. You can pick fruit and eat it. (Bạn có thể hái trái cây và ăn nó.)

B. Watch what the monkeys eat and copy them. (Quan sát những gì những con khỉ ăn và làm theo chúng.)

C. Avoid all plants in the jungle. (Tránh tất cả các loài thực vật trong rừng rậm.)

Tip: Think about what the animals in the jungle eat. (Lời khuyên: Hãy nghĩ về những gì động vật trong rừng ăn.)

4. It's getting dark. What do you do? (Trời sắp tối. Bạn sẽ làm gì?)

A. Light a fire and sleep next to it. (Đốt lửa và ngủ bên cạnh.)

B. Climb a tree and sleep on a branch. (Trèo cây ngủ trên cành.)

C. Move at night because it's cooler. (Di chuyển vào ban đêm vì trời mát hơn.)

Tip: Some dangerous animals sleep in the daytime and hunt for food at night. (Lời khuyên: Một số loài động vật nguy hiểm ngủ vào ban ngày và săn tìm thức ăn vào ban đêm.)

5. There's a snake on your backpack. What do you do? (Có một con rắn trên ba lô của bạn. Bạn sẽ làm gì?)

A. Make a noise and throw your boot at it. (Gây ồn ào và ném chiếc ủng của bạn vào nó.)

B. Be quiet and stand still. It'll get bored and go away. (Im lặng và đứng yên. Nó sẽ chán và đi khỏi đó.)

C. Leave your backpack and run away. (Bỏ lại ba lô và bỏ chạy.)

Tip: Some snakes can move very fast. (Lời khuyên: Một số loài rắn có thể di chuyển rất nhanh.)

6. You think there is a village to the west. How do you find your way to the village? (Bạn nghĩ rằng có một ngôi làng ở phía tây. Làm thế nào để bạn tìm thấy đường đến ngôi làng đó?)

A. Look at the birds. They always fly from east to west. (Quan sát những con chim. Chúng luôn bay từ hướng đông sang tây.)

B. Look for the moon. It's always in the north at midnight. (Hãy quan sát mặt trăng. Nó luôn ở phía bắc vào lúc nửa đêm.)

C. Use the sun. Its position will help you to decide. (Tận dụng ánh nắng mặt trời. Vị trí của nó sẽ giúp bạn quyết định.)

Tip: Think about where the sun is in the morning and evening. (Lời khuyên: Hãy nghĩ về hướng có mặt trời vào buổi sáng và buổi chiều.)

7. It's very hot in the jungle. What is the best way to keep cool? (Trong rừng rất nóng. Cách tốt nhất để làm mát là gì?)

A. Only travel in the early morning and late afternoon. (Chỉ di chuyển vào sáng sớm và chiều mát.)

B. Drink some water from the river until you feel cooler. (Uống một ít nước sông cho đến khi bạn cảm thấy mát hơn.)

C. Take your shirt off and wear sandals. (Cởi áo, đi dép.)

Tip: Think about the animals and insects that live in the jungle. (Lời khuyên: Hãy nghĩ về các loài động vật và côn trùng sống trong rừng.)

8. How will you get out of the jungle? (Bạn sẽ ra khỏi rừng rậm bằng cách nào?)

A. Stay where you are and hope that someone finds you. (Ở lại nơi bạn đang ở và hy vọng rằng ai đó tìm thấy bạn.)

B. Follow the river if you can find one. (Đi theo con sông nếu bạn có thể tìm thấy một con sông.)

C. Use an app on your phone for directions. (Sử dụng một ứng dụng trên điện thoại của bạn để chỉ đường.)

Tip: Think about where people often live. (Lời khuyên: Hãy nghĩ về nơi mọi người thường sống.)

@2442237@

Hướng dẫn:

1. avoid all plants (tránh tất cả các thực vật)8. light a fire (đốt lửa)
2. stand still (đứng yên)9. make a noise (tạo ra tiếng ồn)
3. build a shelter (dựng một nơi trú ẩn)10. move at night (di chuyển vào ban đêm)
4. climb a tree (trèo cây)11. pick fruit (hái quả)
5. use the sun (sử dụng mặt trời)12. run away (chạy trốn)
6. follow the river (đi theo dòng sông)13. stay where you are (ở lại nơi bạn đang ở)
7. keep cool (giữ mát)14. find drinking water (tìm nước uống)

2. Read the rules. Then play the Survival Game in teams. Listen and check after each question.

Đọc các quy tắc. Sau đó chơi Trò chơi sinh tồn theo đội. Nghe và kiểm tra lại sau mỗi câu hỏi.

RULES

Your team starts with three lives. Answer question 1, then listen to the correct answer. Add one life for a correct answer and take away one life for an incorrect answer. The team with the most lives is the winner.

(Nhóm của bạn bắt đầu với ba mạng sống. Trả lời câu hỏi 1, sau đó nghe câu trả lời đúng. Thêm một mạng cho một câu trả lời đúng và mất một mạng với một câu trả lời sai. Đội có nhiều mạng nhất là đội chiến thắng.)

Hướng dẫn:

1. A
2. C
3. B
4. A
5. B
6. C
7. A
8. B

SURVIVAL GAME (Trò chơi sinh tồn)

YOU'RE LOST IN THE JUNGLE WITH FRIENDS. HOW LONG WILL YOU SURVIVE? (Bạn bị lạc trong rừng với bạn bè. Bạn sẽ sống sót được bao lâu?)

START (Bắt đầu)

1. What do you do first? (Bạn làm gì đầu tiên?)

A. Find drinking water. (Tìm nước uống.)

2. What is the safest type of water to drink? (Loại nước nào an toàn nhất để uống?)

C. Rainwater (Nước mưa)

3. You're hungry. What's safe to eat in the jungle? (Bạn đang đói. Trong rừng ăn gì là an toàn?)

B. Watch what the monkeys eat and copy them. (Quan sát những gì những con khỉ ăn và làm theo chúng.)

4. It's getting dark. What do you do? (Trời sắp tối. Bạn sẽ làm gì?)

A. Light a fire and sleep next to it. (Đốt lửa và ngủ bên cạnh.)

5. There's a snake on your backpack. What do you do? (Có một con rắn trên ba lô của bạn. Bạn sẽ làm gì?)

B. Be quiet and stand still. It'll get bored and go away. (Im lặng và đứng yên. Nó sẽ chán và đi khỏi đó.)

6. You think there is a village to the west. How do you find your way to the village? (Bạn nghĩ rằng có một ngôi làng ở phía tây. Làm thế nào để bạn tìm thấy đường đến ngôi làng đó?)

C. Use the sun. Its position will help you to decide. (Tận dụng ánh nắng mặt trời. Vị trí của nó sẽ giúp bạn quyết định.)

7. It's very hot in the jungle. What is the best way to keep cool? (Trong rừng rất nóng. Cách tốt nhất để làm mát là gì?)

A. Only travel in the early morning and late afternoon. (Chỉ di chuyển vào sáng sớm và chiều mát.)

8. How will you get out of the jungle? (Bạn sẽ ra khỏi rừng rậm bằng cách nào?)

B. Follow the river if you can find one. (Đi theo con sông nếu bạn có thể tìm thấy một con sông.)

3. Watch or listen. Which survival skills in the game are the people discussing?

Xem hoặc nghe. Mọi người đang bàn luận về kỹ năng sinh tồn nào trong trò chơi?

1. - Are you good at lighting fires outdoors? (Bạn có giỏi việc đốt lửa ngoài trời không?)

    - No problem. I can definitely light a fire out outdoors. Use dry wood. (Không thành vấn đề. Mình chắc chắn có thể đốt lửa ngoài trời. Chỉ cần sử dụng củi khô.)

    - But can you light a fire outdoors without a lighter or matches? (Nhưng bạn có thể đốt lửa ngoài trời mà không cần bật lửa hoặc diêm không?)

    - Definitely not! I'm no good at survival skills. (Chắc chắn là không. Mình không giỏi kỹ năng sinh tồn.)

2. - Do you know what fruit is safe to eat in the countryside? (Bạn có biết ở quê ăn trái cây gì là an toàn không?)

    - I don't think so. I don't know a lot about trees and plants. (Mình chưa nghĩ đến điều đó. Mình không biết nhiều về cây cối và thực vật.)

    - Can you tell what fruit is safe to eat in the countryside? (Bạn hãy cho biết ở quê ăn trái cây gì là an toàn?)

    - I've no idea. It's best not to eat any fruit if you don't know what it is. (Mình không biết. Tốt nhất không nên ăn bất kỳ loại trái cây nào nếu bạn không biết nó là gì.)

3. - How do you find your way if you're lost in the countryside? (Làm thế nào để tìm đường nếu bạn bị lạc ở vùng hẻo lánh?)

    - I can probably find my way with a map. (Mình có thể tìm đường bằng bản đồ.)

    - And if you haven't got a map or a phone? (Vậy nếu bạn không có bản đồ hoặc điện thoại thì sao?)

    - I doubt it. (Mình không chắc về điều đó.)

    - Can you find your way without a phone or a map? (Bạn có thể tìm đường mà không cần điện thoại hay bản đồ không?)

    - I think so. I can probably use the sun, but only on a sunny day. (Mình nghĩ là có. Mình có thể sử dụng ánh nắng mặt trời, nhưng chỉ vào ngày nắng.)

They are discussing how to light fires outdoors, eat in the countryside, or find ways in the countryside.

(Họ đang thảo luận về cách đốt lửa ngoài trời, ăn ở nông thôn, hoặc tìm đường đi ở nông thôn.)

4. Watch or listen again and complete the Key Phrases.

Xem hoặc nghe lại và hoàn thành các phần "Key Phrases".

KEY PHRASES

Ability

Are you good at1 _______?

I'm (no) good at 2_______.

Can you 3 _______?

How do you 4 _______?

Definitely not! / I've no idea!

I can (probably / definitely) 5 _______.

I (don't) think so. / I doubt it.

Hướng dẫn:

KEY PHRASES

Ability (Kỹ năng)

Are you good at 1 lighting fires outdoors? (Bạn có giỏi đốt lửa ngoài trời không?)

I'm (no) good at survival skills. (Mình (không) giỏi kỹ năng sinh tồn.)

Can you 3 tell what fruit is safe to eat in the countryside / find your way without a phone or a map? (Bạn có thể cho biết ở vùng nông thôn ăn trái cây gì là an toàn / tìm đường mà không cần điện thoại hay bản đồ không?)

How do you 4 find your way if you're lost in the countryside? (Làm thế nào để bạn tìm đường nếu bạn bị lạc ở quê?)

Definitely not! / I've no idea! (Chắc chắn không! / Mình không biết!)

I can (probably / definitely) 5  light a fire out outdoors / find my way with a map/ use the sun, but only on a sunny day. (Mình có thể (có thể / chắc chắn) đốt lửa ngoài trời / tìm đường bằng bản đồ / sử dụng ánh nắng mặt trời, nhưng chỉ vào ngày nắng.)

I (don't) think so. / I doubt it. (Mình (không) nghĩ vậy. / Mình không chắc về điều đó.)

5. USE IT! Study the Key Phrases. Then ask and answer the questions about your survival skills with your partner. Use the phrases in exercise 1 and your own ideas.

Nghiên cứu phần "Key Phrases". Sau đó hỏi và trả lời các câu hỏi về kỹ năng sinh tồn của bạn với bạn cùng lớp. Sử dụng các cụm từ trong bài tập 1 và ý tưởng của riêng bạn.

Example:

A: Can you make a fire? (Bạn có thể đốt lửa không?)

B: No, I don't think so. How about you? (Không, mình không nghĩ vậy. Còn bạn thì sao?)

A: I doubt it. (Mình không chắc về điều đó.)

Finished?

Write a five-question survival quiz to ask the class.

Viết một câu đố về khả năng sinh tồn gồm năm câu hỏi để hỏi cả lớp.

Hướng dẫn:

SURVIVAL QUIZ (Đố vui sinh tồn)

YOU'RE LOST IN THE JUNGLE ALONE. WHAT WILL YOU DO? (Bạn bị lạc trong rừng một mình. Bạn sẽ làm gì?)

1. What do you do first? (Bạn làm gì đầu tiên?)

A. Find drinking water. (Tìm nước uống.) - 

B. Build a shelter for the night. (Dựng nơi trú ẩn qua đêm.) - ✘

C. Finding food. (Tìm thức ăn.) - ✘

Tip: Think about what your body needs most. (Lời khuyên: Hãy nghĩ về những gì cơ thể bạn cần nhất.)

2. How long can a person live without food? (Một người có thể sống bao lâu nếu không có thức ăn?)

A. Three days (Ba ngày) - ✘

B. Three hours (Ba giờ) - ✘

C. Three weeks (Ba tuần) - 

Tip: Think about the importance of food in comparison with water and air. (Lời khuyên: Hãy nghĩ về tầm quan trọng của thức ăn so với nước và không khí.)

3. Which of these might help you survive, even when you lack the others? (Điều gì có thể giúp bạn sống sót, ngay cả khi bạn thiếu những thứ khác?)

A. Training. (Sự luyện rèn.) - ✘

B. A positive mental attitude (Một tinh thần lạc quan.) - 

C. Clothes. (Quần áo.) - ✘

Tip: Think about what is the most important to overcome adversity. (Lời khuyên: Hãy nghĩ về điều gì là quan trọng nhất để vượt qua nghịch cảnh.)

4. You're walking through the woods when you encouter a bear. The best course of action is to avoid eye contact and slowly back away. True or False? (Bạn đang đi qua rừng thì gặp một con gấu. Điều tốt nhất là tránh tiếp xúc bằng mắt và chầm chậm lùi lại. Đúng hay sai?)

A. False. (Sai.) - 

B. True. (Đúng.) - ✘

5. You've bitten by a snake, which may be venomous. What should you do? (Bạn vừa bị cắn bởi một con rắn, nó có thể có độc. Bạn nên làm gì?)

A. Shout and kill the snake. (Hét lên và giết con rắn.) - ✘

B. Suck out the venom. (Hút nọc độc ra.) - ✘

C. Lay or sit the person down with the bite below the level of the heart. (Đặt người đó nằm hoặc ngồi xuống với vết cắn thấp hơn tim.) - 

Tip: We should prevent the spreading of the venom. (Lời khuyên: Chúng ta nên ngăn chặn sự lây lan của nọc độc.)