Nội dung lý thuyết
Suy nghĩ xem! Những phẩm chất cá nhân nào bạn cần có để tồn tại trong môi trường hoang dã? Tại sao?
Hướng dẫn:
➤ Adaptability – you need to survive in any environment. (Khả năng thích ứng - bạn cần tồn tại trong bất kỳ môi trường nào.)
➤ Self-control – cooler heads prevail. (Tự kiểm soát - cái đầu lạnh sẽ hỗ trợ đắc lực hơn.)
➤ Resourcefulness – taking advantage of your surroundings. (Sự tháo vát - tận dụng lợi thế của môi trường xung quanh bạn.)
➤ The ability to learn – absorbing new methods and knowledge. (Khả năng học hỏi - tiếp thu các phương pháp và kiến thức mới.)
➤ Motivation – the strong desire to survive. (Động lực - mong muốn tồn tại mạnh mẽ.)
Nhìn vào văn bản. Đó là kiểu văn bản nào? Bạn nghĩ loại thông tin nào sẽ có trong văn bản? Sau đó đọc và kiểm tra lại.
a. a personal blog (một blog cá nhân)
b. an advertisement for a TV programme (một quảng cáo cho một chương trình truyền hình)
c. a newspaper article (một bài báo)
STAY ALIVE
6 people, 16 days, no limits (6 người, 16 ngày, không giới hạn)
Two teams of three people will face a sixteen-day jungle adventure in Steve Grant's new survival show. They'll live without comforts, and they won't have contact with the outside world. Which team will win the £1m prize? At the end of the challenge, Steve will decide!
(Hai đội gồm ba người sẽ đối mặt với cuộc phiêu lưu trong rừng kéo dài 16 ngày trong chương trình sinh tồn mới của Steve Grant. Họ sẽ sống mà không có sự tiện nghi, và họ sẽ không tiếp xúc với thế giới bên ngoài. Đội nào sẽ giành được giải thưởng 1 triệu bảng? Ở chặng cuối cùng của thử thách, Steve sẽ quyết định đội nào thắng cuộc!)
Meet the teams (Gặp gỡ các đội chơi)
Team 1: The Reds Team 2: The Blues Tom Woods is fit and learns fast. He's a good swimmer. (Tom Woods khỏe mạnh và học hỏi rất nhanh. Anh ấy là một vận động viên bơi lội giỏi.)
Weak points: He always thinks he's right. He isn't practical. (Điểm yếu: Anh ấy luôn cho rằng mình đúng. Anh ấy không thực tế.)
If he works with the others, he'll do OK. (Nếu anh ấy làm việc với những người khác, anh ấy sẽ ổn.)
Survival rating: * (Xếp hạng sinh tồn: *)
Tina Brent is a leader, and she can make decisions. (Tina Brent là một nhà lãnh đạo và cô ấy có thể đưa ra quyết định.)
Weak points: She has no experience in the wild. She's a bit bossy and doesn't listen to others. (Điểm yếu: Cô ấy không có kinh nghiệm trong thế giới hoang dã. Cô ấy hơi hách dịch và không lắng nghe người khác.)
She will need luck to get to the end. (Cô ấy sẽ cần may mắn để đi đến cuối cùng.)
Survival rating: ** (Xếp hạng sinh tồn: **)
Jenny Frome is brave - she once hunted crocodiles. (Jenny Frome rất dũng cảm - cô ấy đã từng đi săn cá sấu.)
Weak points: She is reserved and likes to be alone. (Điểm yếu: Cô ấy khá dè dặt và thích ở một mình.)
If she doesn't do anything stupid, she'll do very well. (Nếu cô ấy không làm điều gì ngu ngốc, cô ấy sẽ làm rất tốt.)
Survival rating: **** (Xếp hạng sinh tồn: ****)
Ted Wilson is clever, and he thinks before he acts. (Ted Wilson là người thông minh, và anh ấy suy nghĩ trước khi hành động.)
Weak points: He doesn't like snakes. He's very shy. (Điểm yếu: Anh ấy không thích rắn. Anh ấy rất nhút nhát.)
He won't go far if he doesn't go take any risks. (Anh ấy sẽ không thể đi xa nếu anh ấy không chấp nhận bất kỳ rủi ro nào.)
Survival rating: ** (Xếp hạng sinh tồn: **)
Peter Quinn is competitive and likes a challenge. (Peter Quinn có tính cạnh tranh và thích thử thách.)
Weak points: He acts before he thinks. He isn't good in water. (Điểm yếu: Anh ta hành động trước khi anh ta suy nghĩ. Anh ấy không giỏi khi ở dưới nước.)
He will need to work hard if he wants to survive. (Anh ấy sẽ cần phải làm việc chăm chỉ nếu anh ấy muốn tồn tại.)
Survival ratin: * (Xếp hạng sinh tồn: *)
Sophie Jenkins sailed solo around Britain. She's very friendly. (Sophie Jenkins đã chèo thuyền một mình vòng quanh nước Anh. Cô ây rất thân thiện.)
Weak points: Her physical fitness. She doesn't eat meat. (Điểm yếu: Thể lực của cô ấy. Cô ấy không ăn thịt.)
If she changes her eating habits, she'll go a long way. (Nếu cô ấy thay đổi thói quen ăn uống của mình, cô ấy sẽ đi được một chặng đường dài.)
Survival rating: *** (Xếp hạng sinh tồn: ***
Đọc và nghe văn bản và hoàn thành các câu với tên của một thành viên trong nhóm.
Hướng dẫn:
1. Sophie Jenkins has the best survival rating. (Sophie Jenkins được đánh giá sinh tồn tốt nhất.)
2. Tom Woods and Peter Quinn are the weakest contestants. (Tom Woods và Peter Quinn là những thí sinh yếu nhất.)
3. Ted Wilson needs to face his fear of snakes. (Ted Wilson cần đối mặt với chứng sợ rắn của mình.)
4. Shphie Jenkins probably won't hunt animals for food. (Shphie Jenkins có lẽ sẽ không săn động vật để làm thức ăn.)
5. Tina Brent needs to listen to other people. (Tina Brent cần lắng nghe người khác.)
6. Steve will decide which team wins. (Steve sẽ quyết định đội nào thắng.)
Sử dụng từ điển để kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh trong văn bản.
fit | /fɪt/ | (adj) | : khỏe mạnh |
reserved | /rɪˈzɜːvd/ | (adj) | : dè dặt, khép kín |
competitive | /kəmˈpet.ɪ.tɪv/ | (adj) | : cạnh tranh |
bossy | /ˈbɒs.i/ | (adj) | : hách dịch |
clever | /ˈklev.ər/ | (adj) | : thông minh |
friendly | /ˈfrend.li/ | (adj) | : thân thiện |
Làm việc theo cặp. Bạn nghĩ đội nào sẽ chiến thắng trong thử thách?
Hướng dẫn:
A: I think Team Blues will win. How about you? (Mình nghĩ Đội Xanh sẽ thắng. Còn bạn?)
B: I'm on the contrary. I reckon Team Reds will win. (Mình thì trái lại. Mình đoán rằng Đội Đỏ sẽ thắng.)