LANGUAGE FOCUS - will and won't in the first conditional

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

UNIT 6: SURVIVAL

LANGUAGE FOCUS

will and won't in the first conditional

I can talk about actions and their results.

1. Match 1 - 5 with a - e to make sentences. Then match the sentences with the people in the text on page 70.

Nối 1 - 5 với a - e để tạo thành câu. Sau đó, nối các câu với những người trong văn bản ở trang 70.

​@2603481@

Hướng dẫn:

1 - c
2 - a
3 - e 
4 - b
5 - d

1. If she changes her eating habits, she'll go a long way. - Sophie Jenkins (Nếu cô ấy thay đổi thói quen ăn uống, cô ấy sẽ đi được một chặng đường dài.)

2. He won't go far if he doesn't take any risks. - Ted Wilson (Anh ấy sẽ không thể đi xa nếu anh ấy không chấp nhận bất kỳ rủi ro nào.)

3. If she doesn't do anything stupid, she'll do very well. - Jenny Frome (Nếu cô ấy không làm điều gì ngu ngốc, cô ấy sẽ làm rất tốt.)

4. He will need to work hard if he wants to survive. - Peter Quinn (Anh ấy sẽ cần phải làm việc chăm chỉ nếu anh ấy muốn tồn tại.)

5. Who will need luck if she wants to get to the end? - Tina Brent (Ai sẽ cần may mắn nếu cô ấy muốn đi đến cuối cùng?)

2. Complete the Rules with action or result.

Hoàn thành phần "Rules" với "action" hoặc "result".

@2603388@

Hướng dẫn:

RULES

1. We use the first conditional to talk about an action and the result of this action in the future. (Chúng ta sử dụng câu điều kiện loại I để nói về một hành động và kết quả của hành động này trong tương lai.)

2. We describe the action with if + the present simple. (Chúng ta mô tả hành động bằng "if" + thì hiện tại đơn.)

3. We describe the result with will + base form. (Chúng ta mô tả kết quả với "will" + động từ nguyên thể.)

4. The sentence can start with the action or the result. (Câu có thể bắt đầu bằng hành động hoặc kết quả.)

3. Choose the correct words.

Chọn từ đúng.

@2442614@

Hướng dẫn:

1. I'll use my phone to get directions if I get lost. (Mình sẽ sử dụng điện thoại của mình để chỉ đường nếu mình bị lạc.)

2. If you take warm clothes, you won't get cold. (Nếu bạn mặc quần áo ấm, bạn sẽ không bị lạnh.)

3. If we find mushrooms on our walk, we won't pick them. (Nếu chúng ta tìm thấy nấm trên đường đi của mình, chúng ta sẽ không hái chúng.)

4. Will you pick apples if you find any on your walk? (Bạn sẽ hái táo nếu bạn tìm thấy bất kỳ quả táo nào trên đường đi bộ của bạn chứ?)

5. What will the team leader say if we get lost? (Trưởng nhóm sẽ nói gì nếu chúng ta bị thua?)

6. If he drinks that dirty water, he'll be ill. (Nếu anh ta uống thứ nước bẩn đó, anh ta sẽ bị bệnh.)

4. Order the words to make questions.

Sắp xếp các từ theo thứ tự đúng để tạo thành câu hỏi.

1. if / is / you / Will / on Saturday / go out / sunny / it / ?

2. you / stay / rains / at home / it / tonight / Will / if / ?

3. will / early / if / your homework / you / What / do / finish / you / ?

4. get / your parents / a bad school report / if / be / you / Will / angry / ?

5. will / you / money / get / What / buy / for your birthday / if / you / ? 

Hướng dẫn:

1. if / is / you / Will / on Saturday / go out / sunny / it / ?

➝ Will you go out if it is sunny on Saturday? (Bạn sẽ đi chơi nếu trời nắng vào thứ Bảy chứ?)

2. you / stay / rains / at home / it / tonight / Will / if / ?

➝ Will you stay at home if it rains tonight? (Bạn sẽ ở nhà tối nay nếu trời mưa à?)

3. will / early / if / your homework / you / What / do / finish / you / ?

➝ What will you do if you finish your homework early? (Bạn sẽ làm gì nếu hoàn thành bài tập về nhà sớm?)

4. get / your parents / a bad school report / if / be / you / Will / angry / ?

➝ Will your parents be angry if you get a a bad school report? (Bố mẹ bạn sẽ tức giận nếu bạn nhận được một báo cáo tồi tệ của trường sao?)

5. will / you / money / get / What / buy / for your birthday / if / you / ? 

➝ What will you buy for your birthday if you get money? (Bạn sẽ mua gì cho sinh nhật nếu bạn có tiền?)

➝ What will you buy if you get money for your birthday? (Bạn sẽ mua gì nếu nhận được tiền vào ngày sinh nhật?)

5. Look at the picture and match 1 - 5 with a - e to make sentences.

Nhìn vào hình và nối 1 - 5 với a - e để tạo thành câu.

@2442675@

Hướng dẫn:

1 - c
2 - e
3 - a
4 - d
5 - b

1. If she brings her phone, it won't work. (Nếu cô ấy mang theo điện thoại, nó sẽ không hoạt động.)

2. If she brings water, she won't be thirsty. (Nếu cô ấy mang theo nước, cô ấy sẽ không khát.)

3. If she brings sandals, insects will bite her feet. (Nếu cô ấy mang dép, côn trùng sẽ cắn chân cô ấy.)

4. If she brings warm clothes, she'll be too hot. (Nếu cô ấy mang theo quần áo ấm, cô ấy sẽ quá nóng.)

5. If she eats fruit she doesn't know, she'll be sick. (Nếu cô ấy ăn trái cây mà cô ấy không biết nó là gì, cô ấy sẽ bị ốm.)

6. USE IT! Read the Study Strategy. Work in pairs. Ask and answer the questions in exercise 4. Give some details

Đọc phần "Study Strategy". Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi trong bài tập 4. Hãy nói một cách chi tiết hơn.

STUDY STRATEGY

Speaking clearly (Nói một cách rõ ràng)

1. Read the question before you speak. (Đọc câu hỏi trước khi bạn nói.)

2. Practise saying the question quietly. Memorise it. (Thực hành nói thầm câu hỏi. Hãy ghi nhớ nó.)

3. Look at your partner when you speak. (Nhìn vào bạn cùng nhóm của bạn khi bạn nói.)

Example:

A: Will you go out if it's sunny on Saturday? (Bạn sẽ đi ra ngoài nếu trời nắng vào thứ Bảy chứ?)

B: Yes, I will. I'll go to the park. What about you? (Mình có. Mình sẽ đi đến công viên. Thế còn bạn?)

A: If it's sunny, I'll go to the beach. (Nếu trời nắng, mình sẽ đi biển.)

Finished?

Invent a new team member for the Stay Alive programme.

Hãy tự nghĩ ra một thành viên mới trong nhóm cho chương trình Stay Alive.

Hướng dẫn:

Lily is a team member, and she can work in group very well.

Weak points: She has never been in the wild. She will get an allergic reaction if she stays under the sun for a long time.

She will need to try hard get to the end. Survival rating: *

(Lily là một thành viên trong nhóm, và cô ấy có thể làm việc theo nhóm rất tốt.

Điểm yếu: Cô ấy chưa bao giờ ở trong môi trường hoang dã. Cô ấy sẽ bị dị ứng nếu ở dưới ánh nắng mặt trời lâu.

Cô ấy sẽ cần phải cố gắng nhiều để đi đến cùng. Xếp hạng sống sót: *)