SPEAKING - Giving instructions

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

UNIT 6: SURVIVAL

SPEAKING

Giving instructions

I can give instructions and safety information.

THINK! What types of sport and activities can you do at school? What about places outside school?

Suy nghĩ xem! Bạn có thể tham gia những môn thể thao và hoạt động nào ở trường? Còn những nơi ngoài trường học thì sao?

Hướng dẫn:

We can play football, tennis and gymnastics at school. Besides, we can play jump ropes, play basketball and jog outside school. (Chúng ta có thể chơi bóng đá, quần vợt và thể dục dụng cụ ở trường. Bên cạnh đó, chúng ta có thể chơi nhảy dây, chơi bóng rổ và chạy bộ ngoài giờ học.)

1. Complete the dialogue with the words in the box. Then watch or listen and check. Which two items of safety equipment does Mark need?

Hoàn thành cuộc đối thoại với các từ trong hộp. Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra lại. Mark cần những thiết bị an toàn nào?

​@2443072@

Hướng dẫn:

Mark: So, is this my bike? (Vậy đây có phải là chiếc xe đạp của mình không?)

Amy: Yes, it is. And here's your safety vest. (Đúng vậy. Và đây là áo bảo hộ của bạn.)

Mark: A safety vest? Really? (Một chiếc áo bảo hộ? Thật sao?)

Amy: Yes! And make sure that you 1 wear it when you're on your bike. Every time. (Đúng thế! Và hãy chắc chắn rằng bạn sẽ mặc nó khi đạp xe. Mọi lúc.)

Mark: OK. Can you check my helmet? It feels too 2 small. (OK. Bạn có thể kiểm tra mũ bảo hiểm của mình không? Cảm giác nó quá nhỏ.)

Amy: Let's see. Yes, it's fine. It needs to be secure. It's important to protect your 3 head. (Để xem nào. Ồ, nó ổn mà. Nó cần phải chắc chắn. Điều quan trọng là phải bảo vệ đầu của bạn.)

Mark: You won't go too 4 fast? (Bạn sẽ không đi quá nhanh chứ?)

Amy: Don't worry. We'll go 5 slowly. Try not to be nervous or you won't enjoy it. (Đừng lo. Chúng ta sẽ đi từ từ. Cố gắng đừng sợ hãi nếu không bạn sẽ không thích nó.)

Mark: OK. 

Amy: Just remember to stay with the group. You'll be fine if you follow my instructions. Are we ready? (Chỉ cần nhớ là đi theo nhóm. Bạn sẽ ổn nếu bạn làm theo hướng dẫn của mình. Chúng ta đã sẵn sàng chưa?)

Mark: Yes. (Rồi.)

Amy: Let's go, then. 6 Follow me. (Vậy thì đi thôi. Đi theo mình.)

2. Read the key phrases. Cover the dialogue and complete them with one word. Watch or listen again and check.

Đọc các cụm từ khóa. Che đoạn hội thoại và hoàn thành chúng bằng một từ. Xem hoặc nghe lại và kiểm tra.

 

​@2443168@

Hướng dẫn:

KEY PHRASES

Giving instructions and safety information (Đưa ra hướng dẫn và thông tin an toàn)

Make 1 sure that _______ (Đảm bảo rằng _______)

I / You / It need(s) 2 to _______ (Mình / Bạn / Nó cần _______)

It's 3 important to _______ (Điều quan trọng đối với _______)

Don't 4 worry. (Đừng lo lắng.)

Try (not) 5 to _______ (Cố gắng (không) để _______)

Remember 6 to _______ (Nhớ rằng _______)

You'll be fine 7 if _______ (Bạn sẽ ổn nếu _______)

3. Work in pairs. Practise the dialogue.

Làm việc theo cặp. Thực hành các đoạn hội thoại.

4. Put the dialogue in the correct order. Listen and check. Then practise it with your partner.

Đặt lời thoại theo đúng thứ tự. Nghe và kiểm tra lại. Sau đó, thực hành nó với bạn cùng lớp của bạn.

@2443241@

Hướng dẫn:

A: It's important to check your equipment first, Becky. Is your helmet OK? (Điều quan trọng là phải kiểm tra trang bị của bạn trước, Becky. Mũ bảo hiểm của bạn có ổn không?)

B: It isn't very comfortable. It feels very small. (Nó không thoải mái lắm. Cảm giác nó rất nhỏ.)

A: Let's see. It's fine. Your helmet needs to be secure. OK, are you ready? (Nhìn này. Tốt rồi. Mũ bảo hiểm của bạn cần đảm bảo giữ an toàn được. OK, bạn đã sẵn sàng chưa?)

B: Erm, yes, I think so. I'm nervous. (Ừm, rồi, mình nghĩ vậy. Mình hơi lo lắng.)

A: Don't worry. Just go slowly and remember to relax and use your legs. (Đừng lo. Chỉ cần đi chậm và nhớ thả lỏng và sử dụng chân của bạn.)

B: That's a very big rock! What if fall? (Đó là một tảng đá rất lớn! Nếu đâm vào nó thì sao?)

A: You'll be fine if you follow me. (Bạn sẽ ổn nếu bạn đi theo mình.)

5. USE IT! Work in pairs. Practise a new dialogue for the situation using the Key Phrases and the dialogue in exercise 1 to help you.

Làm việc theo cặp. Thực hành một đoạn hội thoại mới cho tình huống sử dụng các Cụm từ khóa và đoạn hội thoại trong bài tập 1 để giúp bạn.

Student A: You are going to go on a mountain bike trip in the countryside. Ask the instructor to check your equipment. Tell him/her that you are a little scared of cycling in the countryside and ask for instructions. 

(Học sinh A: Bạn sắp có một chuyến đi xe đạp leo núi ở vùng nông thôn. Yêu cầu người hướng dẫn kiểm tra trang bị của bạn. Nói với anh ấy / cô ấy rằng bạn hơi sợ hãi khi đạp xe ở nông thôn và cần sự chỉ dẫn.)

Student B: You are an instructor at an activity centre and you are taking a group of students on a mountain bike trip in the countryside. Check student A's equipment. Ask if he/she is OK and if he/she has any questions or doubts. 

(Sinh viên B: Bạn là giáo viên hướng dẫn tại một trung tâm hoạt động và bạn đang dẫn một nhóm sinh viên đi xe đạp leo núi ở vùng nông thôn. Kiểm tra trang bị của học sinh A. Hỏi xem anh ấy / cô ấy có ổn không và nếu anh ấy / cô ấy có bất kỳ câu hỏi hoặc lo sợ điều gì.)

Hướng dẫn:

- We're on a mountain trip in the countryside. It's important to check your equipment first. Is your helmet OK? (Chúng ta đang đi xe đạp leo núi ở vùng nông thôn. Điều quan trọng là phải kiểm tra trang bị của bạn trước. Mũ bảo hiểm của em có ổn không?)

- It isn't very comfortable. It feels very small. (Dạ, nó không thoải mái lắm. Cảm giác nó rất nhỏ ạ.)

- Let's see. It's fine. Your helmet needs to be secure. OK, are you ready? (Nhìn này. Tốt rồi. Mũ bảo hiểm của các em cần đảm bảo giữ an toàn được. OK, em đã sẵn sàng chưa?)

- Erm, yes, I think so. I'm a little bit nervous. It's the first time I've been in the countryside. (Ừm, dạ rồi, em nghĩ vậy. Em hơi lo lắng. Đây là lần đầu tiên em ở vùng nông thôn.)

- Don't worry. Just go slowly and remember to relax and use your legs. (Đừng lo. Chỉ cần đi chậm và nhớ thả lỏng và sử dụng chân của em.)

- Thank you very much. I'm ready now. (Cảm ơn thầy/cô nhiều ạ. Bây giờ em sẵn sàng rồi ạ.)

- Okay, let's go. (Okay, đi thôi.)