OPTIONS - Extra listening and speaking

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

UNIT 6: SURVIVAL

EXTRA LISTENING AND SPEAKING

Expressing opinions

I can give an opinion about school.

1. Check the meaning of the topics in the box. Then match four of the topics with photos A - D.

Kiểm tra nghĩa của các chủ đề trong hộp. Sau đó, ghép bốn chủ đề với ảnh từ A đến D.

school uniformschool lunchesskipping classesexam pressure
bullyinghomeworkclass sizesports
cheatingschool tripsschool clubs

Hướng dẫn:

school uniform
/skuːlˈjuː.nɪ.fɔːm/(n.phr): đồng phục
school lunches
/skuːl lʌntʃiz/(n.phr): bữa trưa ở trường học
skipping classes
/ˈskɪpɪŋ klɑːsɪz/(n.phr): trốn học
exam pressure
/ɪɡˈzæm ˈpreʃ.ər/(n.phr): áp lực thi cử
bullying
 /ˈbʊl.i.ɪŋ/(n): bắt nạt
homework
/ˈhəʊm.wɜːk/(n): bài tập về nhà
class size
/klɑːs saɪz/(n.phr): sĩ số
sports
 /spɔːts/(n): thể thao
cheating
/ˈʧiːtɪŋ/(n): gian lận
school trips
/skuːl/  /trɪps/(n.phr): chuyến đi dã ngoại của trường
school clubs
/skuːl/ /klʌbz/(n.phr): câu lạc bộ của trường
A - sportsB - school lunchesC - school uniformD - class size

2. Listen to an interview with two students, Will and Olivia. Which four topics about school life from exercise 1 do they mention?

Hãy lắng nghe cuộc phỏng vấn với hai học sinh, Will và Olivia. Nó đề cập đến bốn chủ đề nào về cuộc sống học đường từ bài tập 1?

Hướng dẫn:

Interviewer: I'm with Will and Olivia. They are students at Stafford High School and I'm going to ask them some questions about their school. Will, do you think there's aproblem with cheating at school? (Mình cùng với Will và Olivia. Họ là học sinh tại Trường Trung học Stafford và mình sẽ hỏi họ một số câu hỏi về trường của họ. Will, bạn có nghĩ rằng có vấn đề với việc gian lận ở trường không?)

Will: Not really. Two students in my class use notes in an exam, but the teachers saw them. If they do it again, they'll be in serious trouble. (Không hẳn vậy. Hai học sinh trong lớp của mình sử dụng ghi chú trong một bài kiểm tra, nhưng các giáo viên đã nhìn thấy chúng. Nếu họ tái phạm, họ sẽ gặp rắc rối lớn.)

Olivia: I don't agree. Some students use mobile phones in exams. The school should do something about it. I don't think students should take phones into exam rooms. Teachers should stop them. (Mình không đồng ý. Một số học sinh sử dụng điện thoại di động trong các kỳ thi. Nhà trường nên làm điều gì đó để giải quyết vấn đề đó. Mình không nghĩ học sinh nên mang điện thoại vào phòng thi. Giáo viên nên ngăn lại.)

Interviewer: What about bullying? Is that a problem? (Còn việc bị bắt nạt thì sao? Đó có phải là một vấn đề không?)

Olivia: I don't know. Some girls can say cruel things sometimes, but it isn't really bullying. (Mình không biết. Đôi khi, một số cô gái có thể nói những điều tàn nhẫn, nhưng đó không thực sự là hành vi bắt nạt.)

Will: I disagree with that. There's definitely a problem with cyberbullying. (Mình không đồng ý với điều đó. Chắc chắn có vấn đề với đe doạ trực tuyến.)

Interviewer: You mean on social media? (Ý bạn là trên mạng xã hội?)

Will: Yes, that's right. Posting messages and videos about people. It's difficult to stop because you don't know who's doing it. (Đúng vậy. Đăng tin nhắn và video về mọi người. Rất khó để kiểm soát vì bạn không biết ai đang làm điều đó.)

Interviewer: So what does the school do about cyberbullying? (Vậy nhà trường xử lý thế nào về vấn đề bắt nạt trên mạng?)

Will: We must report it to a teacher. They try to find the bullies and they can take away their mobile phones. (Chúng ta phải báo cáo việc đó với giáo viên. Họ sẽ cố gắng tìm những kẻ bắt nạt và họ có thể tịch thu điện thoại di động của họ.)

Interviewer: So that's good. How can the school improve? (Vậy thì tốt. Làm thế nào để trường học có thể cải thiện tốt hơn?)

Olivia: We should have more school trips. I mean educational trips to help with our studies. They're really motivating because they're fun. (Chúng ta nên có nhiều chuyến đi dã ngoại hơn. Ý mình là những chuyến đi mang tính giáo dục để giúp ích cho việc học của chúng mình. Chúng thực sự tạo động lực vì chúng rất vui.)

Interviewer: What about you, Will? (Còn bạn thì sao, Will?)

Will: I think that class size is a problem. Some classes are very big. In my class there are nearly 40 students. We should definitely have smaller classes. In smaller classes ... (Mình nghĩ rằng sĩ số lớp học là một vấn đề. Một số lớp học rất đông. Trong lớp của mình có gần 40 học sinh. Chúng ta chắc chắn nên có các lớp học nhỏ hơn. Trong lớp học nhỏ hơn ...)

Four topics from exercise 1 they covered: cheating, bullying, school trips, class size

(Bốn chủ đề từ bài tập 1 mà họ đề cập: gian lận, bắt nạt, các chuyến đi dã ngoại, sĩ số lớp)

3. Listen to the interview again and write Will or Olivia next to the opinions.

Nghe lại cuộc phỏng vấn và viết "Will" hoặc "Olivia" bên cạnh các ý kiến.

​@2443799@

Hướng dẫn:

1. Cheating is not a big problem. - Will (Gian lận không phải là một vấn đề lớn.)

2. Students shouldn't take mobile phones into exams. - Olivia (Học sinh không nên sử dụng điện thoại di động trong các kỳ thi.)

3. Cyber bullying is a serious problem. - Will (Bắt nạt trên mạng là một vấn đề nghiêm trọng.)

4. There should be more school trips to help with studies. - Olivia (Nên có nhiều chuyến đi đến trường hơn để giúp ích cho việc học.)

5. Classes should be smaller. - Will (Lớp học nên ít học sinh hơn.)

4. Complete the Key Phrases, then listen again and check.

Hoàn thành phần "Key Phrases", sau đó nghe lại và kiểm tra lại.

@2443857@

Hướng dẫn:

KEY PHRASES

Opinions (Nêu ý kiến)

Do you think there's a problem with 1 cheating at school? (Bạn có nghĩ rằng chuyện gian lận có phải là một vấn đề ở trường không?)

Not 2 really. (Không hẳn vậy.)

I disagree 3 with that. (Mình không đồng ý với điều đó.)

Yes, 4 that's right. (Vâng, đúng vậy.)

How can 5 the school improve? (Làm thế nào để cải thiện trường học tốt hơn?)

We should definitely have 6 smaller classes. (Chúng ta chắc chắn nên có các lớp học với ít học sinh hơn.)

5. Complete the dialogue with the key phrases. Listen and check. Then practise the dialogue with a partner.

Hoàn thành cuộc đối thoại với các cụm từ khóa. Nghe và kiểm tra lại. Sau đó, thực hành đoạn đối thoại với một bạn cùng lớp.

 

@2602541@

Hướng dẫn:

Sally1 Do you think there's a problem with skipping classes at school? (Bạn có nghĩ rằng việc trốn học ở trường là một vấn nạn không?)

Dan2 Not really. A few students go into town, but not many. What about school uniforms? Do you think we should have one? (Không hẳn vậy. Một vài học sinh đi vào thị trấn, nhưng không nhiều. Còn đồng phục học sinh thì sao? Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên có một bộ đồng phục không?)

Sally: Yes, 3 We should definitely have a uniform. (Có, chúng ta chắc chắn nên có đồng phục.)

Dan: I agree with that. If everyone wears the same thing it makes us all the same. (Mình đồng ý với điều đó. Nếu tất cả mọi người đều mặc cùng một trang phục thì điều đó khiến tất cả chúng ta đều giống nhau.)

Sally: Yes, 4 that's right. And our uniform is easy to wear. (Phải, đúng vậy. Và đồng phục của chúng mình rất dễ mặc.)

DanI think sport is a problem. We should have more classes. (Mình nghĩ thể thao là một vấn đề. Chúng ta nên có nhiều lớp học thể thao hơn.)

Sally5 I disagree with that. I don't want any more! 6 How can the school improve? (Mình không đồng ý với điều đó. Mình không muốn có thêm bất kỳ lớp thể chất nào nữa! Làm thế nào để trường học có thể cải thiện hơn?)

Dan: School lunches aren't very good. I think there should be more choice. (Bữa trưa ở trường không ngon lắm. Mình nghĩ rằng nên có nhiều sự lựa chọn hơn.)

6. USE IT! Work in pairs. Prepare and practise a new dialogue using ideas about your school. Use the topics in exercise 1, the dialogue in exercise 5 and the key phrases.

Làm việc theo cặp. Chuẩn bị và thực hành một đoạn hội thoại mới sử dụng các ý tưởng về trường học của bạn. Sử dụng các chủ đề trong bài tập 1, đoạn hội thoại trong bài tập 5 và các cụm từ khóa.

Hướng dẫn:

A: Do you think there's a problem with homework? (Bạn có nghĩ rằng bài tập về nhà có vấn đề gì không?)

B: Not really. I can finish almost all my homework on time. So I think it's not a big problem. How do you think? (Không hẳn vậy. Mình có thể hoàn thành gần như tất cả bài về nhà đúng hạn. Nên mình nghĩ đó không phải là một vấn đề lớn. Bạn nghĩ sao?)

C: I disagree with that. I think we have too much homework. I can hardly have any spare time. (Mình không đồng ý với điều đó. Mình nghĩa chúng ta đã có quá nhiều bài tập về nhà. Mình hầu như chẳng có thời gian rảnh luôn.)

A: Yeah, that's right. I agree with you. And our homework should also be less difficult so that weak students can be motivated. (Phải, đúng vậy. Mình đồng ý với bạn. Và bài về nhà cũng nên ít khó hơn để những học sinh yếu có thể có động lực học.)