VOCABULARY Animals
(TỪ VỰNG: Động vật)
Exercise 1. Complete the words in the sentences.
(Hoàn thành các từ trong câu.)
1. What do you think this animal is? It's got long ears and a white tail. - It's a r----- .
2. This small creature lives in and out of the water. It can jump. – It's a f---!
3. The animal has got eight arms and it lives in the water. - Is it an o------?
4. What is this animal? It lives in a hot place and it can walk far without water. – It's a c----.
5. We think this creature is beautiful. It can fly. - Is it a b--------?
6. These creatures live only in the water. They can swim fast. - They're f---.
1:rabbit
2: frog
3: octopus
4: camel
5: butterfly
6: fish
1. What do you think this animal is? It's got long ears and a white tail. - It's a rabbit.
(Bạn nghĩ con vật này là gì? Nó có một đôi tai dài và một cái đuôi màu trắng. - Đó là con thỏ.)
2. This small creature lives in and out of the water. It can jump. – It's a frog!
(Sinh vật nhỏ này sống trong và ngoài nước. Nó có thể nhảy. - Đó là con ếch!)
3. The animal has got eight arms and it lives in the water. - Is it an octopus?
(Con vật có tám cái tay và nó sống ở dưới nước. - Nó là bạch tuộc à?)
4. What is this animal? It lives in a hot place and it can walk far without water. – It's a camel.
(Đây là con vật gì? Nó sống ở nơi nóng và nó có thể đi xa mà không cần nước. - Đó là con lạc đà.)
5. We think this creature is beautiful. It can fly. - Is it a butterfly?
(Chúng ta nghĩ rằng sinh vật này thật đẹp. Nó có thể bay. - Có phải là con bướm không?)
6. These creatures live only in the water. They can swim fast. - They're fish.
(Những sinh vật này chỉ sống dưới nước. Chúng có thể bơi nhanh. - Chúng là cá.)