PROGRESS REVIEW 2 (1 - 7)

Nội dung lý thuyết

PROGRESS REVIEW 2 (1 - 7)

VOCABULARY

Animals

1. Complete the words in the sentences.

Hoàn thành các từ trong câu.

1. 'What do you think this animal is? It's got long ears and a white tail.' 'It's a r_ _ _ _ _.'

2. 'This small creature lives in and out of the water. It can jump.' 'It's a f_ _ _!'

3. 'The animal has got eight arms and it lives in the water.' 'Is it an o_ _ _ _ _ _?'

4. 'What is this animal? It lives in a hot place and it can walk far without water.' 'It's a c_ _ _ _!'

5. 'We think this creature is beautiful. It can fly!' 'Is it a b_ _ _ _ _ _ _ _?'

6. 'These creatures live only in the water. They can swim fast.' 'They're f _ _ _?'

Hướng dẫn:

1. 'What do you think this animal is? It's got long ears and a white tail.' 'It's a rabbit.' ('Bạn nghĩ đây là con gì? Nó có một đôi tai dài và một cái đuôi màu trắng.' 'Đó là con thỏ.')

2. 'This small creature lives in and out of the water. It can jump.' 'It's a frog!' ('Loài vật nhỏ này sống cả trên cạn và dưới nước. Nó có thể nhảy.' 'Đó là con ếch!')

3. 'The animal has got eight arms and it lives in the water.' 'Is it an octopus?' ('Con vật có tám cánh tay và nó sống ở dưới nước.' 'Nó có phải là con bạch tuộc không?')

4. 'What is this animal? It lives in a hot place and it can walk far without water.' 'It's a camel!' ('Đây là loài vật gì? Nó sống ở một nơi rất nóng và nó có thể đi xa mà không cần uống nước.' 'Đó là loài lạc đà!')

5. 'We think this creature is beautiful. It can fly!' 'Is it a butterfly?' ('Chúng mình nghĩ loài vật này thật xinh đẹp. Nó có thể bay!' 'Đó có phải là loài bướm không?')

6. 'These creatures live only in the water. They can swim fast.' 'They're fish?' ('Loài vật này chỉ sống dưới nước. Chúng có thể bơi nhanh. ' 'Chúng là cá đúng không?')

READING

The ugliest animals?

2. Choose the correct words and complete the text.

Chọn các từ đúng và hoàn thành văn bản.

Mountain gorillas

There are only about 900 gorillas now in the world and they are one of the 1_______ animals in Africa.

For many people, the gorillas aren't pretty or 2_______ - some people say they have 3_______ faces. It's true, they are a 4_______ colour - black or grey - and they aren't 5_______ creatures like butterflies.

But they are some of the most interesting animals in the world. If we protect these amazing creatures, they can become 6_______ again.

1.  a. rarestb. most commonc. most colourful
2.  a. commonb. dullc. beautiful
3.  a. colourfulb. uglyc. rare
4.  a. beautifulb. rarec. dull
5.  a. dullb. colourfulc. ugly
6.  a. more commonb. rarerc. uglier

Hướng dẫn:

1. a
2. c
3. b
4. c
5. b
6. a

There are only about 900 gorillas now in the world and they are one of the rarest animals in Africa.

For many people, the gorillas aren't pretty or beautiful - some people say they have ungly faces. It's true, they are a dull colour - black or grey - and they aren't colourful creatures like butterflies.

But they are some of the most interesting animals in the world. If we protect these amazing creatures, they can become more common again.

(Hiện chỉ có khoảng 900 cá thể khỉ đột trên thế giới và chúng là một trong những loài động vật quý hiếm nhất ở châu Phi.

Đối với nhiều người, khỉ đột không xinh xắn hay đẹp đẽ - một số người nói rằng chúng có khuôn mặt vô duyên. Đó là sự thật, chúng có màu tối - đen hoặc xám - và chúng không phải là những sinh vật sặc sỡ như bươm bướm.

Nhưng chúng là một trong số loài động vật thú vị nhất trên thế giới. Nếu chúng ta bảo vệ những sinh vật tuyệt vời này, chúng có thể trở nên phổ biến hơn thêm lần nữa.)

LANGUAGE FOCUS

Superlative adjectives

3. Complete the sentences with a superlative adjective.

Hoàn thành các câu với một tính từ ở dạng so sánh nhất.

1. This village isn't noisy. It's one of _______ (quiet) places in our country.

2. I like that Italian restaurant - they have _______ (big) pizzas in town!

3. The museum in our capital city is fantastic. It's one of_______ (interesting) museums in the world.

4. They never go to that swimming pool. It's _______ (bad) swimming pool in the area.

5. This office building is horrible. It's _______ (ugly) building in the city.

6. 'Do you like this park?' 'Yes, it's one of _______ (beautiful) parks in the country.'

7. There are a lot of rats in the world - they are one _______ (common) animals.

8. We like that American actor. He is _______ (good) actor in Hollywood.

Hướng dẫn:

1. the quietest2. the biggest3. the most interesting4. the worst
5. the ugliest6. the most beautiful7. the most common8. the best

1. This village isn't noisy. It's one of the quietest places in our country. (Ngôi làng này không ồn ào. Đó là một trong những nơi yên tĩnh nhất ở nước ta.)

2. I like that Italian restaurant - they have the biggest pizzas in town! (Mình thích nhà hàng Ý đó - họ có những chiếc bánh pizza lớn nhất trong thị trấn!)

3. The museum in our capital city is fantastic. It's one of the most interesting museums in the world. (Bảo tàng ở thủ đô của chúng mình rất tuyệt vời. Đó là một trong những bảo tàng thú vị nhất trên thế giới.)

4. They never go to that swimming pool. It's the worst swimming pool in the area. (Họ không bao giờ đến bể bơi đó. Đó là bể bơi tệ nhất trong khu vực này.)

5. This office building is horrible. It's the ugliest building in the city. (Tòa nhà văn phòng này thật kinh khủng. Đó là tòa nhà xấu xí nhất thành phố.)

6. 'Do you like this park?' 'Yes, it's one of the most beautiful parks in the country.' ('Bạn có thích công viên này không?' 'Có, đó là một trong những công viên đẹp nhất trong nước.')

7. There are a lot of rats in the world - they are one the most common animals. (Có rất nhiều loài chuột trên thế giới - chúng là một trong những loài động vật phổ biến nhất.)

8. We like that American actor. He is the best actor in Hollywood. (Chúng mình thích nam diễn viên người Mỹ đó. Anh ấy là diễn viên xuất sắc nhất ở Hollywood.)

VOCABULARY AND LISTENING

Amazing animals

4. Listen to the radio programme about polar bears. Write True or False.

Nghe chương trình radio về gấu Bắc Cực. Viết Đúng hoặc Sai.

 

Polar bears can ... (Gấu Bắc Cực có thể ...)

1. grow to 290 kilos (nặng đến 290 kg)

2. see colours (nhận biết màu sắc)

3. jump two or more metres out of the water (nhảy từ hai mét trở lên khỏi mặt nước)

4. run up to fourteen kilometres an hour (chạy với tốc độ lên đến mười bốn km một giờ)

5. swim for days (bơi trong nhiều ngày)

6. survive a year without food (sống sót trong một năm mà không cần thức ăn)

_______

_______

_______   

_______   

_______

_______

Hướng dẫn:

1. False
2. True
3. True
4. False
5. True
6. False

Interviewer: Part of our animals in danger program today is about polar bears. We've got Lily Taylor with us, from Manchester University. So Lily, polar bears are in danger and are now very rare. (Một phần của chương trình động vật gặp nguy hiểm hôm nay là về gấu Bắc Cực. Chúng ta có Lily Taylor, từ Đại học Manchester. Vậy thì, Lily, gấu Bắc Cực đang gặp nguy hiểm và hiện nay rất hiếm.)

Interviewee: Yes, we think there are only about 20,000 polar bears now in the world. (Vâng, chúng tôi nghĩ rằng hiện nay trên thế giới chỉ có khoảng 20.000 con gấu Bắc Cực.)

Interviewer: That's not many for its species. (Con số đó là không nhiều đối với các loài của nó.)

Interviewee: Not at all. (Không hề nhiều).

Interviewer: Tell us more about them. (Hãy cho chúng tôi biết thêm về chúng.)

Interviewee: Well, polar bears are very interesting creatures. And today, we know a lot more about them than before. They are very big animals, and they can grow to about 240 or 250 kilos. They've also got good eyes. They can see things far away, and color, too. (Chà, gấu Bắc Cực là những sinh vật rất thú vị. Và ngày nay, chúng ta biết nhiều hơn về chúng so với trước đây. Chúng là loài động vật rất lớn, và chúng có thể phát triển đến khoảng 240 hoặc 250 kg. Họ cũng có đôi mắt rất tốt. Chúng có thể nhìn thấy những thứ ở xa và cả màu sắc nữa.)

Interviewer: Oh... That's interesting! (Ồ ... Thật thú vị!)

Interviewee: They can jump more than two meters out of the water. And, they can move fast. (Chúng có thể nhảy lên khỏi mặt nước hơn hai mét. Và, chúng có thể di chuyển nhanh.)

Interviewer: How fast can they run? (Chúng có thể chạy nhanh đến mức nào?)

Interviewee: They can somtimes run at 40 kilometers an hour. (Chúng có thể chạy với tốc độ 40 km một giờ.)

Interviewer: Wow... That's fast for a big animal. (Chà... Thật nhanh đối với một con vật to lớn.)

Interviewee: Yes, they can run far, too. And also swim for a long time. Some polar bears swim for days to find food. (Đúng, chúng cũng có thể chạy xa. Và cũng bơi trong thời gian dài. Một số con gấu Bắc Cực bơi trong nhiều ngày để tìm thức ăn.)

Interviewer: Really? (Thật vậy sao?)

Interviewee: Yes, up to nine days we think. (Đúng là như vậy, chúng tôi nghĩ rằng có thể lên đến chín ngày.)

Interviewer: Wow, that's a long time. (Chà, lâu thật sự.)

Interviewee: They can live for months without any food. But they are big animals, and of course, food is one of the most important things for them. (Chúng có thể sống hàng tháng trời mà không cần thức ăn. Nhưng chúng là động vật lớn, và tất nhiên, thức ăn là một trong những thứ quan trọng nhất đối với chúng.)

Interviewer: Well, thank you very much for all the information about these amazing animals. For more fact about polar bears, you can look at our website, or you can pick up... (Vâng, cảm ơn bạn rất nhiều về tất cả những thông tin về loài động vật tuyệt vời này. Để biết thêm thông tin chi tiết về gấu Bắc Cực, bạn có thể xem trên trang web của chúng tôi, hoặc bạn có thể lấy...)

 

LANGUAGE FOCUS

can for ability

  • Questions with How ...?

5. Write questions and short answers with can.

Viết câu hỏi và câu trả lời ngắn bằng cách sử dụng "can".

 
Freddie
Anna and Kate
swim
speak French
play basketball

1. Freddie / swim / ?

2. Anna and Kate / swim / ?

3. Freddie/speak French / ?

4. Anna and Kate / speak French / ?

5. Freddie / play basketball / ?

6. Anna and Kate / play basketball / ?

Hướng dẫn:

1. Can Freddie swim? (Freddie có biết bơi không?)

- No, he can't. (Không.)

2. Can Anna and Kate swim? (Anna và Kate có biết bơi không?)

- Yes, they can. (Có.)

3. Can Freddie speak French? (Freddie có nói được tiếng Pháp không?)

- Yes, he can. (Có.)

4. Can Anna and Kate speak French? (Anna và Kate có thể nói tiếng Pháp không?)

- No, they can't. (Không.)

5. Can Freddie play basketball? (Freddie có biết chơi bóng rổ không?)

- No, he can't. (Không)

6. Can Anna and Kate play basketball? (Anna và Kate có biết chơi bóng rổ không?)

- Yes, they can. (Không.)

6. Complete the questions with How and one of the words.

Hoàn thành các câu hỏi với "How" và một trong các từ.

far
fast
heavy
many
rare
tall

1. '_______ can a whale swim?' 'Thousands of kilometres.'

2. '_______ is your older brother?' 'One metre eighty-five.'

3. '_______ can a wolf run?' 'Sixty kilometres an hour.'

4. '_______ is an ostrich?' 'More than 100 kilos.'

5. '_______ pandas are there in the zoo?' 'Two.'

6. '_______ are these animals?' 'There are only fifty in the world now.'

Hướng dẫn:

1. How far2. How tall3. How fast4. How heavy5. How many6. How rare

1. 'How far can a whale swim?' 'Thousands of kilometres.' ('Cá voi có thể bơi bao xa?' 'Hàng nghìn km.')

2. 'How tall is your older brother?' 'One metre eighty-five.' ('Anh trai của bạn cao bao nhiêu?' 'Một mét tám mươi lăm.')

3. 'How fast can a wolf run?' 'Sixty kilometres an hour.' ('Một con sói có thể chạy nhanh đến mức nào?' 'Sáu mươi km một giờ.')

4. 'How heavy is an ostrich?' 'More than 100 kilos.' ('Một con đà điểu nặng bao nhiêu?' 'Hơn 100 kg.')

5. 'How many pandas are there in the zoo?' 'Two.' ('Có bao nhiêu con gấu trúc trong vườn thú?' 'Hai.')

6. 'How rare are these animals?' 'There are only fifty in the world now.' ('Những loài vật này hiếm đến mức nào?' 'Hiện chỉ có năm mươi cá thể trên thế giới.')

SPEAKING

Asking for permission

7. Complete the dialogue with the words. There are five extra words.

Hoàn thành cuộc đối thoại với các từ. Có năm từ thừa.

afraid
but
do
can
can't
I
OK
or
she
Thanks
weekend
 

Helen: Mum.

Mum: Yes, Helen?

Helen: Is it 1_______ if I go to Sarah's house for an hour?

Mum: No, I'm 2_______ you can't.

Helen: But Mum, why not? Her house isn't far.

Mum: I'm sorry, 3_______ it's late and you've got school tomorrow.

Helen: Oh, OK. Can 4_______ house on Saturday then?

Mum: Yes, of course you 5_______.

Helen: Great. 6_______,Mum.

Hướng dẫn:

1. OK
2. afraid
3. but
4. I
5. can
6. Thanks

Helen: Mum. (Mẹ ơi.)

Mum: Yes, Helen? (Ơi, Helen?)

Helen: Is it OK if I go to Sarah's house for an hour? (Có ổn không nếu con đến nhà Sarah chơi trong một tiếng?)

Mum: No, I'm afraid you can't. (Không, mẹ e rằng con không thể.)

Helen: But Mum, why not? Her house isn't far. (Nhưng mẹ ơi, tại sao lại không? Nhà bạn ấy không xa mà.)

Mum: I'm sorry, but it's late and you've got school tomorrow. (Mẹ xin lỗi, nhưng đã muộn và con phải đi học vào ngày mai.)

Helen: Oh, OK. Can I house on Saturday then? (Dạ, vâng. Vậy con có thể đến đó vào thứ Bảy không?)

Mum: Yes, of course you can(Được, tất nhiên con có thể.)

Helen: Great. Thanks, Mum. (Tuyệt. Cảm ơn mẹ.)