Lưu hùynh có kí hiệu hoá học là S
Clo có kí hiệu hoá học là Cl
Argon có kí hiệu hoá học là Ar
Kali có kí hiệu hoá học là K
Canxi có kí hiệu hoá học là Ca
Scandi có kí hiệu hoá học là Sc
Titan có kí hiệu hoá học là Ti
Crom có kí hiệu hoá học là Cr
Chúc bạn học tốt
Lưu hùynh : S
Clo : Cl
Argon : Ar
Kali : K
Canxi : Ca
Scandi : Sc
Titan : Ti
Crom : Cr
Lưu hùynh → S
Clo → Cl
Argon → Ar
Kali → K
Canxi → Ca
Scandi → Sc
Titan → Tí
Crom → Cr
Tiên nguyên tố | Kí hiệu |
Lưu huỳnh | S |
Clo | Cl |
Argon | Ar |
Kali | K |
Canxi | Ca |
Scandi | Sc |
Titan | Ti |
Crom | Cr |
tên nguyên tố | kí hiệu |
lưu huỳnh | S |
clo | Cl |
argon | Ar |
kali | K |
canxi | Ca |
scandi | Sc |
titan | Ti |
crom | Cr |
Tên nt | Kí hiệu |
Lưu huỳnh | S |
Clo | Cl |
Argon | Ar |
Kali | K |
Canxi | Ca |
Scandi | Sa |
Titan | Ti |
Crom | Cr |
Lưu huỳnh: S
Clo: Cl
Argon: Ar
Kali: K
Canxi: Ca
Scandi: Sa
Titan: Ti
Crom: Cr
lưu huỳnh :S
clo:Cl
Argon:Ag
Kali:K
Canxi:Ca
Scandi :Sc
Titan:Ti
Crom:Cr