Unscramble the words to make sentences.
a. tour/ your / start / walking/ Bến Thành Market / at.
b. market/ the / a / is/lively / in / Hồ Chí Minh city / place.
c. souvenirs / to / tourists / many / there / go / buy
d. shoppers / local / also / visiting/ the / enjoy / market
e. things / there / of / can / buy / sorts / all / people
a: Your walking tour start at Bến Thành market
b: The market is a lively place in Hồ Chí Minh city
c: Many tourists go there to buy souvenirs
d: Shoppers also enjoy visiting the local market
e: People can buy all sorts of things there
Hướng dẫn dịch
a. Chuyến đi bộ của bạn bắt đầu tại chợ Bến Thành
b. Chợ là một nơi sôi động ở thành phố Hồ Chí Minh
C. Nhiều du khách đến đó để mua quà lưu niệm
d. Người mua sắm cũng thích tham quan chợ địa phương
e. Mọi người có thể mua đủ thứ ở đó.