how / long / bridge / hanoi?
=>How long is the bridge in Hanoi?
How long is the bridge in Hanoi? là đáp án của mk nha bạn!
sắp xếp câu sau để thành 1 câu hỏi
how / long / bridge / hanoi? - How long is the bridge in Ha Noi?
how / long / bridge / hanoi?
=>How long is the bridge in Hanoi?
How long is the bridge in Hanoi? là đáp án của mk nha bạn!
sắp xếp câu sau để thành 1 câu hỏi
how / long / bridge / hanoi? - How long is the bridge in Ha Noi?
Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chình:many/put/of/are/kinds/shelves/books/the/on
Sắp xếp lại các từ sau để thành câu hoàn chỉnh:
how/son/your/different/from/is/his?
III. WRITING. Sắp xếp các câu sau thành câu hoàn chỉnh.1. would / like / breakfast/ what / for /you ?…………………………………………………………………………………………2. a / would /bread /like/ I/ milk/ some/ and…………………………………………………………………………………………3. weather/ in/ what/ the/ summer/ is/ like/ the?/…………………………………………………………………………………………4. going/ the/ she/ to/ is/ citadal/ visit/…………………………………………………………………………………………5. The / spring / in / what / weather / is / like / the…………………………………………………………………………………………..6. want / Tom / Mary / and / glasses / two / of / water…………………………………………………………………………………………..7. sister/ my / going / is / to / live / country / the / in…………………………………………………………………………………………..8. going / dinner / tonight / is / have / to / where / Lan?…………………………………………………………………………………………..9. go / to / next / weekend / are / you / going / where ?…………………………………………………………………………………………..10 do / it / cold / is / what / you /do / often / when ?…………………………………………………………………………………………..11. sometimes/ mountains / walk / I / in / the…………………………………………………………………………………………..12. the / it / in / fall/ is / cool/ often…………………………………………………………………………………………..
sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh : glad / to tell / I'm / my new school / about / you .
sắp xếp các từ theo thứ tự đứng để tạo thành câu đúng
1 time/they/do /what /leisure/did/their/in/?
Sắp xếp các từ sau tạo thành câu có nghĩa:
6. Mrs/ the boy/ to/ who/ Quyen/ talking/ is?
…………......................................................
Sắp xếp các từ sau cho thành câu :
I / when / hot / go / it / swimming / is / .
.........................................................................
Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu mệnh lệnh hoàn chỉnh :
1. use/umbrella/do not / my/him/let.
2. first/the/take/on/right/the/turning!
3. tell/things/me/such/don't!
4. that/./Don't/ like/speak
5. attention/pay/to/Don't/her.
6. too/fast./Don't drive
7. doors/./Close/the
8. Open/book/26/./down/Sit/and/page/your
Giúp mk các bạn nha