Quy ước: A- Thân xám ; a- thân đen
TH1: Thân xám P giao phối thuần chủng (AA).
P: AA (thân xám) x aa (thân đen)
G(P):A________a
F1: Aa(100%)__Thân xám (100%)
F1 tạp giao:
1/2A | 1/2a | |
1/2A | 1/4AA | 1/4Aa |
1/2a | 1/4Aa | 1/4aa |
=> F2: 1/4AA:2/4Aa:1/4aa (3/4 thân xám:1/4 thân đen)
TH2: Thân xám P giao phối có KG dị hợp (Aa)
P: Aa (Thân xám) x aa (thân đen)
G(P): 1/2A:1/2a___a
F1:1/2Aa:1/2aa (1/2 thân xám:1/2 thân đen)
Phân tích thành giao tử: A= (1/2)/2=1/4; a= 1/2 + (1/2)/2= 3/4
F1 tạp giao:
1/4A | 3/4a | |
1/4A | 1/16AA | 3/16Aa |
3/4a | 3/16Aa | 9/16aa |
=> F2: TLKG: 1/16AA:6/16Aa:9/16aa
TKLK:7/16 thân xám:9/16 thân đen
Qui ước gen:
A: thân cao a : thân thấp
Sơ đồ lai:
P: Thân xám x Thân đen
AA x aa
GP:A ; a
F1: Aa(100% thân xám)
F1 x F1: Thân xám x Thân xám
Aa x Aa
GF1: A , a ; A , a
F2 1AA:2Aa:1aa
3 thân xám :1 thân đen