ON:
- Dùng để diễn tả bề mặt của một cái gì đó, một vật gì đó:
Ex:
I put an egg on the kitchen table. / Tôi đặt một quả trúng trên bàn ăn nhà bếp. The paper is on my desk. / Bài báo trên bàn của tôi.- Dùng để xác định ngày và ngày kèm theo tháng:
Ex;
The garbage truck comes on Wednesdays. / Xe chở rác đến vào thứ tư. I was born on the 14th day of June in 1988. / Tôi sinh vào ngày 14 tháng 6 năm 1988.- Dùng để chỉ người đang sử dụng thiết bị như máy vi tính, điện thoại.
Ex:
He is on the phone right now. / Anh ấy gọi điện thoại ngay lúc này. She has been on the computer since this morning. / Cô ấy đã sử dụng máy vi tính từ sáng nay. My favorite movie will be on TV tonight. / Bộ phim ưu thích của tôi sẽ chiếu trên TV tối nay.- Dùng để biểu thị một phần của cơ thể.
EX:
The stick hit me on my shoulder. / Gậy đánh vào vai tôi. He kissed me on my cheek. / Anh ta hôn lên má tôi. I wear a ring on my finger. / Tôi đeo một chiếc nhẫn trên ngón tay.- Dùng để biểu thị tình trạng của một vật hoặc một hiện tượng, sự việc.
Ex:
Everything in this store is on sale. / Mọi thứ trong cửa hàng đều được bán. The building is on fire. / Tòa nhà đang cháy. IN:- Dùng để chỉ những thời gian không xác định trong một ngày, một tháng, một mùa, một năm.
Ex:
She always reads newspapers in the morning. / Cô ấy luôn đọc báo vào buổi sáng. In the summer, we have a rainy season for three weeks./ Vào mùa hè, chúng tôi có một mùa mưa khoảng 3 tuần. The new semester will start in March. / Học kì mới sẽ bắt đầu vào tháng ba.- Dùng để biểu thị một vị trí hoặc một địa điểm
Ex:
She looked me directly in the eyes. / Cô ấy nhìn thẳng vào mắt tôi. I am currently staying in a hotel. / I hiện đang ở một khách sạn. My hometown is Los Angeles, which is in California. / Quê tôi ở Los Angeles, thuộc California.- Dùng để diễn tả một hình mẫu, màu sắc hoặc kích thước.
Ex:
This painting is mostly in blue. / Bức tranh này phần lớn là màu xanh. The students stood in a circle. / Các sinh viên đứng trong một vòng tròn. This jacket comes in four different sizes. / Áo khoác này có bốn kích cỡ khác nhau.- Dùng để diễn tả trong khi làm cái gì đó.
Ex:
In preparing for the final report, we revised the tone three times. / Trong lúc chuẩn bị cho bài báo cáo cuối cùng, chúng tôi sửa đổi giai điệu ba lần. A catch phrase needs to be impressive in marketing a product. / Một cụm từ bắt buộc được tạo ấn tượng trong quảng bá sản phẩm.- Dùng để biểu đạt niềm tin, quan điểm, cảm xúc và sở thích.
Ex:
I believe in the next life. / Tôi tin vào cuộc sống tiếp theo. We are not interested in gambling. / Tôi không hứng thú về cờ bạc.