Review – Unit 6 – Tiếng Anh 6

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Buddy

Matchs the words with the descriptions.

(Ghép các từ với các mô tả.)

1. hospital

2. trash

3. charity

4. donate

5. library

6. can

7. protect

8. post office

a. give money, food, clothes, etc. to someone or something

b. Some drinks such as cola come in these metal containers.

c. a place where doctors and nurses work

d. make sure that somebody or something is safe

e. a place where you buy stamps and send letters

f. an organization for helping people or animals

g. You throw this away.

h. People can come here to read books for free.


 

(.I_CAN_FLY.)
19 tháng 2 2023 lúc 20:35

1C

2G

3F

4A

5H

6B

7D

8E

IloveEnglish
19 tháng 2 2023 lúc 20:35

1C
2G
3F
4A
5H
6B
7D
8E

Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 7:50

1. hospital = c. a place where doctors and nurses work

(bệnh viện = c. nơi bác sĩ và y tá làm việc)

2. trash = g. You throw this away.

(rác = g. Bạn vứt cái này đi.)

3. charity = f. an organization for helping people or animals

(từ thiện = f. một tổ chức giúp đỡ con người hoặc động vật)

4. donate = a. give money, food, clothes, etc. to someone or something

(quyên góp = a. đưa tiền, thức ăn, quần áo, v.v. cho ai đó hoặc thứ gì đó)

5. library = h. People can come here to read books for free.

(thư viện = h. Mọi người có thể đến đây để đọc sách miễn phí.)

6. can = b. Some drinks such as cola come in these metal containers.

(lon = b. Một số đồ uống như cola được đựng trong các hộp kim loại này.)

7. protect = d. make sure that somebody or something is safe

(bảo vệ = d. đảm bảo rằng ai đó hoặc thứ gì đó an toàn)

8. post office = e. a place where you buy stamps and send letters

(bưu điện = e. nơi bạn mua tem và gửi thư)


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết