Người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế
Tính từTàn tật, tàn phế
động từ | bị miển dịch, làm thành bệnh |
danh từ | người tàn phế |
tính từ | không có hiệu lực, không giá trị, vô giá trị, vô hiệu, chỉ người tàn tật, không hiệu quả, tật nguyền, không hợp lệ |
- invalid (n) : người tàn tật, người tàn phế
- invalid (v) : tàn tật, phế
Động Từ Tần suất | ||
bị miển dịch | invalid | |
làm thành bịnh | invalid | |
Danh Từ | ||
người tàn phế | invalid | |
Tính Từ | ||
không có hiệu lực | invalid | |
không giá trị | invalid, worthless, bum, effete, fiddling, idle | |
vô giá trị | null, invalid, trashy, waste, chaffy, cheap | |
vô hiệu | invalid, void, ineffectual, inefficient, inofficial, counteractive | |
chỉ người tàn tật | invalid | |
không hiệu quả | inefficient, inoperative, invalid, paralytic | |
tật nguyền | invalid |