Getting Started

Nguyễn Hữu Tân

invalid là gì vậy?

Đoàn Gia Khánh
15 tháng 2 2019 lúc 21:23
Danh từ

Người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế

Tính từ

Tàn tật, tàn phế

Bình luận (1)
Đời về cơ bản là buồn......
15 tháng 2 2019 lúc 21:27
động từ bị miển dịch, làm thành bệnh
danh từ người tàn phế
tính từ không có hiệu lực, không giá trị, vô giá trị, vô hiệu, chỉ người tàn tật, không hiệu quả, tật nguyền, không hợp lệ
Bình luận (1)
__HeNry__
15 tháng 2 2019 lúc 21:29

- invalid (n) : người tàn tật, người tàn phế

- invalid (v) : tàn tật, phế

Bình luận (1)
Nguyen
15 tháng 2 2019 lúc 21:31
Động Từ Tần suất
bị miển dịch invalid
làm thành bịnh invalid
Danh Từ
người tàn phế invalid
Tính Từ
không có hiệu lực invalid
không giá trị invalid, worthless, bum, effete, fiddling, idle
vô giá trị null, invalid, trashy, waste, chaffy, cheap
vô hiệu invalid, void, ineffectual, inefficient, inofficial, counteractive
chỉ người tàn tật invalid
không hiệu quả inefficient, inoperative, invalid, paralytic
tật nguyền invalid
Bình luận (3)
phan huy hoàng
22 tháng 2 2019 lúc 22:27
Nghĩa của invalid Tính Từ 1 not valid, in particular. Each judge, said Marei, will prepare a written statement showing figures concerning how many voters the station included, how many voted and the number of valid and invalid votes. Danh Từ 1 a person made weak or disabled by illness or injury. an invalid husband Từ Đồng Nghĩa:illsicksicklyailingunwellinfirmin poor healthindisposedincapacitatedbedriddenhouseboundfrailfeebleweakdebilitatedill personsick personvaletudinarianpatientconvalescentshut-in Động Từ 1 remove (someone) from active service in the armed forces because of injury or illness. he was badly wounded and invalided out of the infantry
Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Nguyễn Minh Bảo Anh
Xem chi tiết
Lê Vũ Anh Thư
Xem chi tiết
Dương Thanh Ngân
Xem chi tiết
Lê thị nguyệt
Xem chi tiết
Con Người Lạnh Lùng
Xem chi tiết
Thanh Trà
Xem chi tiết
Yến Nhi Phạm Trần
Xem chi tiết
Lê Gia Bảo
Xem chi tiết