survey:Khảo sát
energetic:năng lượng
mainly:chủ yếu
rehearing:Tái thẩm
pasw:swap
intumyomc:Community
ohagritoiazn:organization
Hãy viết nghĩa của các từ sau:
survey: khảo sát
energetic: tràn đầy năng lượng
mainly: chủ yếu
rehearing: luyện tập
sắp xếp
swap
community
organization
Hãy viết nghĩa của các từ sau:
Survey: Khảo sát
Energetic: Năng lượng
Mainly: Chủ yếu
Rehearing: Nghe lại, trình bày lại
Xắp xếp:
pasw: Sawp
intumyomc: Community
ohagritoiazn: Organization.
Chúc pạn hok tốt!!!