Là hospital bạn nhé.
Chúc bạn học tốt!
thaspoil => hospital
Học tốt!!!
Là hospital bạn nhé.
Chúc bạn học tốt!
thaspoil => hospital
Học tốt!!!
sắp xếp những từ sau thành câu hoàn chỉnh :
1. cold / then / last / dissapearm/ few / will / the / for / days / a / and .
2. their / nurse / temperature / to / needs / first / the take
giúp mk với
em hãy sắp xếp các từ dưới đây thành câu có nghĩa:
first/ on/ and/ see/ next to/ take/ turning/ the left/ will/ the shoe store/ the/ it/ you/.
Hãy sắp xếp những chữ cái cho dưới đây thành từ có nghĩa
TEACASMLS
Sắp xếp những chữ cái sau thành 1 từ có nghĩa
CINAIRPA VTCTI
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh ( chỉ sắp xếp thôi không chia nha )
1. Were / you / when / watching / TV / I / arrived /? /
2. lats / I / broke / a plate / night / while / doing / I / was / the / washing up /. /
3. when / i / Carol / saw / at the party / she / was / beautiful / wearing / a / dress /. /
4. What were / you / this / doing / at/ time/ yesterday /? /
5. Susan / was / me / waiting / home / for / at / when / I / arrived yesterday /. /
Các bạn giúp mình với mình cần gấp lắm
Bài Tập 1: Sắp xếp các từ sau đây thành câu có nghĩa:
1. show/ to/ nearest/ you/ the way/ bus-stop/ could/ me/ the/?
2. takes/ two/ to/ Haiphong/ coach/ it/ us/ hours/ go/ by/ to.
3. those/ you/ buy/ are/ souvenirs/ want/ the/ to/?
* Hạn nộp: 3 ngày sau khi tạo bài. Học trò làm nhanh nhé!
sắp xếp những từ có trong ngoặc , để tạo thành câu hoàn chỉnh :
1. it is a( wooden / round) table
2. she is wearing a (green / new / beautiful )dress
3. my uncle lives in a ( old / lovely / small ) house
4. that girl has (blue/ nice/ big) eyes
CHO MINK CẤU TRÚC HAY LÀ QUY LUẬT ĐỂ SẮP XẾP NHÉ TẠI VÌ MINK THẤY CÁC TỪ TRONG NGOẶC TOÀN LÀ TÍNH TỪ CHẲNG BIẾT PHẢI XẾP TỪ NÀO TRƯỚC .