Ngành động vật nguyên sinh
Ngành ruột khoang
Ngành giun dẹp
Ngành giun tròn
Ngành giun đốt
Ngành thân mềm
Ngành thân lỗ
Ngành chân khớp
Ngành da gai
Ngành động vật có xương sống
Ngành ruột khoang
Ngành thân mềm
Ngành động vật nguyên sinh
Ngành giun: giun dẹp, giun tròn, giun đốt
Ngành chân khớp
Ngành động vật có xương sống: cá, lưỡng cư, bò sát, chim, thú
Ngành động vật nguyên sinh
Ngành giun dẹp
Ngành giun tròn
Ngành giun đốt
Ngành thân mềm
Nghành thân lỗ
Nghành chân khớp
Ngành da gai
Nghành động vật có xương sống
_ Ngành động vật nguyên sinh
_ Ngành ruột khoang
_ Ngành giun dẹp
_ Ngành giun tròn
_ Ngành giun đốt
_ Ngành thân mềm
_ Ngành chân khớp
_ Ngàng động vật có xương sống