Complete the sentences with the words and phrases from the box.
shopaholic bargain speciality shops browsing range of products |
1. There are many _____ in a shopping centre.
2. I spent the whole morning just _____ online for clothes, but I didn’t buy anything.
3. Alice doesn’t know how to _____ so she paid too much for her T-shirt.
4. Both online and offline supermarkets offer a wide _____.
5. She’s a _____, she spends too much time and money shopping.
1. speciality shops
2. browsing
3. bargain
4. range of products
5. shopaholic
1. speciality shops
2. browsing
3. bargain
4. range of products
5. shopali
1. speciality shops
2. browsing
3. bargain
4. range of products
5. shopalic
1. There are many speciality shops in a shopping centre.
(Có rất nhiều cửa hàng chuyên doanh ở trong một trung tâm mua sắm.)
2. I spent the whole morning just browsing online for clothes, but I didn’t buy anything.
(Tôi đã dành cả một buổi sáng chỉ để lướt mạng xem quần áo chứ không mua cái gì cả.)
3. Alice doesn’t know how to bargain so she paid too much for her T-shirt.
(Alice không biết cách trả giá nên cô ấy đã tốn quá nhiều tiền cho chiếc áo thun.)
4. Both online and offline supermarkets offer a wide range of products.
(Cả siêu thị trực tuyến và siêu thị truyền thống đều cung cấp một lượng hàng hóa đa dạng.)
5. She’s a shopaholic, she spends too much time and money shopping.
(Cô ấy là một người nghiên mua sắm, cô ấy dành quá nhiều thời gian và tiền bạc để mua sắm.)