Luyện tập tổng hợp

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Akamagaji SOO

Chọn và khoanh tròn từ có phần chữ đậm phát âm khác so với các từ cùng hàng :

1. A . gray B. face C. orange D. make

2. A . big B. time C. fine D. light

3. A . tall B. fat C. cat D. hat

4. A . do B. brother C. two D. to

5. A . has B. name C. family D. lamp

6. A . through B. author C. clothes D. thumb

7. A . school B. scout C. sew D. sure

8. A . middle B. mile C. kind D. time

9. A . everything B. tooth C. theater D. they

10.A. marbles B. classes C. teaches D. changes

Huy Thắng Nguyễn
27 tháng 6 2017 lúc 8:04

Chọn và khoanh tròn từ có phần chữ đậm phát âm khác so với các từ cùng hàng :

1. A . gray B. face C. orange D. make

2. A . big B. time C. fine D. light

3. A . tall B. fat C. cat D. hat

4. A . do B. brother C. two D. to

5. A . has B. name C. family D. lamp

6. A . through B. author C. clothes D. thumb

7. A . school B. scout C. sew D. sure

8. A . middle B. mile C. kind D. time

9. A . everything B. tooth C. theater D. they

10.A. marbles B. classes C. teaches D. changes

Akamagaji SOO
27 tháng 6 2017 lúc 8:06

1. A . gray B. face C. orange D. make

2. A . big B. time C. fine D. light

3. A . tall B. fat C. cat D. hat

4. A . do B. brother C. two D. to

5. A . has B. name C. family D. lamp

6. A . through B. author C. clothes D. thumb

7. A . school B. scout C. sew D. sure

8. A . middle B. mile C. kind D. time

9. A . everything B. tooth C. theater D. they

10.A. marbles B. classes C. teaches D. changes


Các câu hỏi tương tự
Thu Hà Nguyễn
Xem chi tiết
nam
Xem chi tiết
hello hello
Xem chi tiết
ĐỖ VÂN ANH
Xem chi tiết
Toàn Kửng
Xem chi tiết
Hưng Phạm
Xem chi tiết
Thanh Huyền
Xem chi tiết
Anh Luuviet
Xem chi tiết
Ha Vu
Xem chi tiết