I. khoanh vào từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác với những từ còn lại.
1. a. part b. take c. date d. favor
2. beds b. doors c. plays d. students
3. a. chorus b. school c. architect d. chair
4. a. thick b. thank c.though d. think
5. a. expect b. expand c. exam d. exercise
6.a. bought b. soup c. cough d. sight
7. a. sure b. stomach c.season d. small
8. a. swich b. bury c.match d. catch
9.a . but b. bury c. nut d. young
10. a. study b. ready c. copy d. occupy
I. khoanh vào từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác với những từ còn lại.
1. a. part b. take c. date d. favor
2. beds b. doors c. plays d. students
3. a. chorus b. school c. architect d. chair
4. a. thick b. thank c.though d. think
5. a. expect b. expand c. exam d. exercise
6.a. bought b. soup c. cough d. sight
7. a. sure b. stomach c.season d. small
8. a. swich b. bury c.match d. catch
9.a . but b. bury c. nut d. young
10. a. study b. ready c. copy d. occupy