Bài 3: Tính tích hai đơn thức sau và tìm bậc của đơn thức thu được :
a, 25xy2 và -1/5 xy 3
b, -5x2y 2 và 3xy2 z
c, 1 2 xy 2 và 4xyz
d, -5x2yz2 và 2x2 z
Thu gọn các đơn thức, chỉ rõ phần hệ số, phần biến, và tìm bậc của mỗi đơn thức. A= ( 2/3.X²y)².3/2 .x²y.z B= -2/3.xy².1/2.xy³ . -x²y² C= (4/3.x²y.-2/3.Xy³)².(x²y)³
1. Cho \(A=\frac{-2}{3}xy^2;B=\frac{9}{4}x^3y\)
a) Tính C=A.B . Tìm bậc, hệ số, phần biến của C
b) Tính giá trị đơn thức C tại x = -1, y = -2
2. Cho đơn thức \(A=\left(2xy^2\right)^2\left(-\frac{1}{2}x^3y\right)\)
a) Thu gọn và tìm bậc, hệ số, phần biến, bậc của A
b) Tính giá trị đơn thức A tại x = 1 và y = \(\frac{1}{2}\)
Giúp mik vs!
1/ Xếp các đơn thức sau thành từng nhóm các đơn thức đồng hạng
5/3x^2y; xy^2; -1/3x^2y; -2xy^2; x^2y;
1/4xy^2; -2/5x^2y; xy
2/ Tìm tổng của ba đơn thức: 25xy^2; 55xy^2 và 75 xy^2
3/ Tính giá trị của biểu thức sau tại x=1 và y=-1: 1/2x^5y-3/4x^5y+x^5y
A. Bài 4: a, Thu gọn biểu thức -1/x2yz +5x2yz - x2yz và tính giá trị biểu thức tại x = -1, y = 2 và z = -1
B. b, Thu gọn biểu thức –x 2 z + 3x2 z – 7x2 z và tính giá trị biểu thức tại x = -1, z = -2
c, Thu gọn biểu thức 5xy2 + 0,5xy2 – 3xy2 và tính giá trị biểu thức tại x = 2, y =1 d, Thu gọn biểu thức -2y2 z 2 + 8y2 z 2 – y 2 z 2 và tính giá trị biểu thức tại y = -2, z = 0
1. Biểu thức nào sau đây là đơn thức
A. xy3 - 3/4
B. 20x + 7y2
C. x+3y/4
D. xy/5
2. Thu gọn đơn thức (- 31 x3y) (3xy) ta được đơn thức
A. x4y2
B. -x4y2
C. -1/9x3y
D. -x3y
Thu gọn đơn thức 4x3y(-2x2y3)(-xy5) ta được:
A. -8x6y9 B. 8x6y9 C. -8x5y8 D. 8x5y8
Câu 26. Thu gọn đơn thức 2x3y(2xy3)2 ta được:
A. 4x5y7 B. 8x6y6 C. 4x4y6 D. 8x5y7
Câu 27. Giá trị của biểu thức -3x2y3 tại x = -1; y = 1 là:
A. 3 B. -3 C. 18 D. -18
Câu 28. Giá trị của biểu thức 2x2 + 3y tại x = 1; y = 2 là:
A. 8 B. -5 C. 4 D. - 8
Câu 29. Giá trị của biểu thức -x5y + x2y + x5y tại x = -1; y = 1 là:
A. 2 B. -1 C.1 D. -2
Câu 30. Giá trị của biểu thức 4x2 - 5 tại x = - 1
2
là:
A. -5 B. -4 C. -6 D. 1
2
Câu 31. Hệ số của đơn thức -6x2y3 là:
A. 6 B. 1 C. -1 D. -6
Câu 32. Hệ số của đơn thức 9ab3x2y5 với a, b là hằng số là:
A. 9 B. 9a C. 9ab3 D. 7
Câu 33. Đơn thức 1 2 4 3 9
3
y z x y có bậc là :
A. 6 B. 8 C. 10 D. 12
Câu 34. Bậc của đơn thức 10x2y4 là:
A. 6 B. 8 C. 10 D. Kết quả khác
8
Câu 35. Bậc của đơn thức 9ab3x2y5 với a, b là hằng số là:
A. 11 B. 10 C. 9 D. 7
Câu 36. Bậc của đơn thức -5xxy2 là:
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
Câu 37. Bậc của đơn thức 5x3y2x2z là:
A. 8 B. 5 C. 3 D. 7
Câu 38. Các đơn thức 8; -4xy, x3y4x2 , -5ax ( với a là hằng số) có bậc lần lượt là:
A. 0; 2; 9; 2 B. 1; 2; 4; 2 C. 0; 2; 9; 1 D. 1; 2; 9; 1
Câu 39. Tích của hai đơn thức -1
5
x2y và (-4xy3) 2 là:
A. -4
5
x3y4 B. 4
5
x3y7 C. -4
5
x4y4 D. 4
5
x4y7
Câu 40. Tích của hai đơn thức x2y và (-xy3x 2)2 là:
A. -x8y7 B. -x5y4 C. x5y4 D. x8y7
Câu 41. Đơn thức đồng dạng với đơn thức 3x2y là:
A. 3xy B. 8xy2 C. -5x2y D. Kết quả khác
Câu 42. Cặp đơn thức đồng dạng là:
A. 2x3y2 và - 2y2x3 B. -12x3y và 6xy3
C. a2b4 và -5
2
a2b4 D. 9
8
xy2z3 và 9
8
x3y2z
Câu 43. Đơn thức nào sau đây đồng dạng với đơn thức 3xy2
A. 3x y 2 B. ( 3 ) xy y C. 3( ) xy 2 D. 3xy
Câu 44. Đơn thức nào đồng dạng với đơn thức (-5xy)2
A. 3x2y B. -7x2y2 C. -2xy2 D. -2x2y
9
Câu 45. Đơn thức nào đồng dạng với đơn thức 1
2
x2y3 trong các đơn thức sau?
A. x2y3 B. xy3 ⋅ (xy)2 C. x3y2 D. 6x3y3
Câu 46. Kết quả của phép tính -3xy2 + 7xy2 là:
A. 4xy2 B. 4x2y4 C. 4 D. -10xy2
Câu 47. Cộng trừ các đơn thức: -2x + 6x - x thu được kết quả là:
A. -3x B. 3x C. 2x D. -3x2
Câu 48. Đơn thức thích hợp điềm vào chỗ trống của biểu thức: 2x2y + ⋯ = -4x2y là:
A. 2x2y B. -2x2y C. -6x2y D. -4x2y
Câu 49. Cộng trừ các đơn thức 2x6y12 - 4x6y12 + 3x6y12 + (-x6y12) thu được kết quả
là:
A. 0 B. x6y12 C. 2x6y12 D. -2x6y12
Câu 50. Kết quả khi thu gọn biểu thức đại số 3y2x3y3 - xy(2xy2)2 ∶
A. x2y B. 3xy3 C. xy D. -x3y5
a) Cho đơn thức : -1/2 x^3 y^2 6x^2 y^5 . Hãy thu gọn đơn thức và cho biết hệ số, bậc của Dơn thức.
Cho đơn thức: \(\dfrac{-2}{3}\) x3y2z(3x2yz)2
a. Thu gọn đơn thức tìm bậc và hê số của đơn thức
b. Tính giá trị của đơn thức tại x=1, y=-1, z=2
Câu 17. Đơn thức đồng dạng với đơn thức 1 2 x 2yz2 là:
A. -5x2y B. xy2 z C. x2yz2 D. 1,2xy2 z 2
Câu 18: Biểu thức đại số biểu thị hiệu của x và y là:
A. x + y B. xy C. x y D. x – y