\(\left(x^2-4\right)\left(x^2+5\right)=0\)
\(\Leftrightarrow\left[{}\begin{matrix}x^2-4=0\\x^2+5=0\end{matrix}\right.\Leftrightarrow\left[{}\begin{matrix}x^2=0\Rightarrow x=\pm2\\x^2+5=0\Rightarrow x\left(loại\right)\end{matrix}\right.\)
\(\left(x^2-4\right)\left(x^2+5\right)=0\)
\(\Leftrightarrow\left[{}\begin{matrix}x^2-4=0\\x^2+5=0\end{matrix}\right.\Leftrightarrow\left[{}\begin{matrix}x^2=0\Rightarrow x=\pm2\\x^2+5=0\Rightarrow x\left(loại\right)\end{matrix}\right.\)
1.Tìm x,y,z biết:
|2x-3y|+|2y-4z|=0 và x+y+z=7
2. a) |x-2|+|x-3|+|x-4|=0
b) |x+1|+|x+2|+|x+3|+|x+4|+|x+5|+|x+6|+|x+7|+|x+8|+|x+9|= x-1
3. Tìm x,y,z biết:
|2x-3y|+|5y-2z|+|2z-6|=0
Bài 7 : Tìm x thuộc Q , biết :
a. | x | = 3/4 và x < 0
b. | x | = 0,35 và x > 0
c. | x | = 2,1
d. | x | = -1 và 2/5
e. | x-1 | + | x-4 | = 3x
f. | x+1 | + | x+4 | = 3x
g. | x( x-4 ) | = x
Tìm x thuộc Z biết
a. \(\left(x-1\right)\times\left(2x-4\right)=0\)
b. \(\left(x^2+5\right)\times\left(x-5\right)=0\)
c. \(\left(x^2+5\right)\times\left(x^2-2\right)=0\)
d. \(\left(x^2-1\right)\times\left(x^2-9\right)< 0\)
e. \(\left|x^2-2x\right|=x\)
g. \(\left|2x+1\right|+\left|x+8\right|=4x\)
Bài 3.Tìm x biết:
c)25-(30+x)=1-(27-8)
Bài 4.Tìm x thuộc Z biết:
a)(x-3).(7-x)=0
b) (x+1).(\(x^2\)-4)=0
c) (x-3).(7-x)>0
Tìm x thuộc Q biết:
a) 6,5 - \(\frac{9}{4}\): |x+\(\frac{1}{3}\)| = |-2|
b) 2 - |\(\frac{3}{2}x-\frac{1}{4}\)| = |\(-\frac{5}{4}\)|
c) |2x - 3| - |3x+2| = 0
d) |x - 2| + |x - 5| = 6
e) |x - 3| + |x + 5| = 8
F(x)= ax+b ;a khác 0
biết F(1)= 0 ; F(2)= 4
G(x)= ax^2+bx+c ;a khác 0
biết G(1) = 0; G(-1)= 9 ; G(2)= 5
cho đa thức f(x)= ax^2+bx+ca khác 0
biết f(1)= f(-1)
CM :f(x)= f(-x)
Tìm x thuộc Z biết:
a) (x+2).(x-4) nhỏ hơn hoặc bằng 0
b) \(\frac{2x+3}{x+4}>1\)
c) \(\frac{x+3}{x+4}>1\)
Bài 2 : Tìm x thuộc Z
a) ( 3x + 1 ) ( 2x - 4 ) < 0
b) ( -x - 5 ) ( 2x + 1 ) > 0
c) ( x - 7 ) ( x + 1 ) < 0
d) | x + 3 | < 5
e) | 2x - 3 | < 1
Tìm x, biết:
a, 1/4 + 1/3 : 2x = -5
b, ( 3x - 1/4 ) . ( x + 1/2 ) = 0
c, ( 2x - 5 ) . ( 3/2x + 9 ) . ( 0,3x - 12 ) = 0