1. Science project
2. Math test
3. Saturday
4. Give a presentation
5. Sunday
1. Alan has to finish his science project after school.
(Alan phải hoàn thành dự án khoa học của mình sau giờ học.)
2. Alan has to study for a math test on Thursday.
(Alan phải học cho bài kiểm tra toán vào thứ Năm.)
3. Alan is going bowling on Saturday.
(Alan sẽ đi chơi bowling vào thứ Bảy.)
4. Lucy has to give a preserntation on Saturday.
(Lucy phải thuyết trình vào thứ Bảy.)
5. They agree to go out on Sunday.
(Họ đồng ý đi chơi vào Chủ nhật.)