32 m3= dm3 470 dm3= cm3 2,8 m3= cm3 19000 cm3 = dm3 3206 dm3= m3 678 cm3= dm3 7 m3 865 dm3= m3 4 dm3 59 cm3= dm3 9 m3 4dm3 = m3 1/5 m3= cm3 3/4 m3= cm3
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 1dm3 = ... cm3 375dm3 = ... cm3
5,8dm3 = cm3 \(\dfrac{4}{5}\)dm3 = ... cm3
b) 2000cm3 = ... dm3 154 000cm3 = ... dm3
490 000cm3 = ... dm3 5100cm3 = ... dm3
3015 cm3 = ......dm3
786 cm3 = .........dm3
5000 dm3 = ........m3
1869 dm3 = ........m3
Nối 2 số đo thể tích bằng nhau:
900 dm3 90 000 dm3
9000 cm3 0,9 m3
90 m3 9 dm3
90 cm3 0,09 dm3
Nối 2 số đo thể tích bằng nhau:
900 dm3 90 000 dm3
9000 cm3 0,9 m3
90 m3 9 dm3
90 cm3 0,09 dm3
Nố 2 số đo thể tích bằng nhau:
900 dm3 90 000 dm3
9000 cm3 0,9 m3
90 m3 9 dm3
90 cm3 0,09 dm3
1/5 dm3 bằng bao nhiêu cm3
Sắp xếp các số đo thể tích sau theo thứ tự từ bé đến lớn:
5000 m3 800 dm3 400 000 cm3 9m3
0,05m3=......cm3