2. Task 10-19 - Unit 0 - Tiếng Anh 2

Buddy

10. Look and listen. Say.

(Nhìn và nghe. Nói.) 

- me: tôi

- grandpa: ông

- grandma: bà

- brother: anh/ em trai

- sister: chị/ em gái

- father: bố, ba

- mother: mẹ, má


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết