19. Listen and chant.
(Nghe và hát theo nhịp.)
Stand up.
(Đứng lên.)
Clap your hands.
(Vỗ tay của bạn.)
Open your eyes and close your mouth.
(Mở mắt và ngậm miệng.)
Touch your ears and raise your hands!
(Chạm tay vào tai và giơ tay lên!)
Sit down and look around.
(Ngồi xuống và nhìn xung quanh.)
Say hello to a friend.
(Nói xin chào với một người bạn.)
Wave goodbye to a friend.
(Vẫy chào tạm biệt một người bạn.)
Stand up.
(Đứng lên.)
Clap your hands!
(Vỗ tay của bạn!)
18. Listen and say. Then listen again and trace.
(Nghe và nói. Sau đó nghe lại và tô.)
1. stand: đứng
2. up: lên
10. Look and listen. Say.
(Nhìn và nghe. Nói.)
- me: tôi
- grandpa: ông
- grandma: bà
- brother: anh/ em trai
- sister: chị/ em gái
- father: bố, ba
- mother: mẹ, má
17. Listen. Count and say.
(Nghe. Đếm và nói.)
11. Listen and say. Talk.
(Nghe và nói. Nói chuyện.)
A: Who’s this?
(Đây là ai vậy?)
B: It’s my mother.
Bài 15
15. Look and listen. Say.
(Nhìn và nghe. Nói.)
- one: số một
- two: số hai
- three: số ba
- four: số bốn
- five: số năm
- six: số sáu
- seven: số bảy
- eight: số tám
- nine: số chín
- ten: số mười
12. Listen and say. Talk.
(Nghe và nói. Nói chuyện.)
A: Where’s Grandpa?
(Ông đang ở đâu?)
B: In the kitchen.
(Trong nhà bếp.)
16. Listen and say. Read the sentences.
(Nghe và nói. Đọc các câu.)
1. I have 11 erasers.
(Tôi có 11 cục tẩy.)
2. She has 12 pencils.
14. Point and say.
(Chỉ và nói.)