2. Task 10-19 - Unit 0 - Tiếng Anh 2

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Buddy

13. Look and listen.

(Nhìn và nghe.) 

- a nose: cái mũi

- a mouth: cái miệng

- ears: cái tai

- hair: tóc

- eyes: mắt

- arms: cánh tay

- legs: cái chân

- feet: bàn chân

- hands: bàn tay

Hà Quang Minh
28 tháng 1 2024 lúc 2:08

Học sinh tự thực hiện.


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết