SKILL 2

Buddy
Hướng dẫn giải Thảo luận (3)

look after sick people (chăm sóc người ốm)

  

understand what we say (hiểu những gì chúng tôi nói)

 ✓ 

build the very high buildings (xây dựng những tòa nhà rất cao)

 

teach many subjects (dạy nhiều môn học)

 

move heavy things (di chuyển những thứ nặng)

 

Trả lời bởi Hà Quang Minh
Buddy
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

 

 T 

 F 

1. Robots can't do many things today.

(Ngày nay rô bốt không thể làm được nhiều việc.)

 

 

2. Worker robots can build very high buildings.

(Robot công nhân có thể xây dựng các tòa nhà rất cao.)

 

 

3. Teacher robots can teach on the internet.

(Robot giáo viên có thể dạy trên internet.)

 

 

4. Robots can talk to humans.

(Robot có thể nói chuyện với con người.)

 

 

5. Robots can do everything like humans.

(Robot có thể làm mọi thứ như con người.)

 

 

Trả lời bởi Hà Quang Minh
Buddy
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

1. Name of your robot

(Tên robot của bạn)

Funny

2. Type of Robot

(Loại robot)

Entertainment robot (robot giải trí)

3. Where it can work

(Nơi nó có thể làm việc)

At home and at school (ở nhà và ở trường)

4. What it can do for you

(Nó có thể làm gì cho bạn)

Sing, dance, tell stories to make me happy and help me do homework

(Hát, nhảy múa, kể chuyện để làm tôi vui và giúp tôi làm bài tập về nhà)

Trả lời bởi Hà Quang Minh
Buddy
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

My robot’s name is Funny. It is an entertainment robot. It can work at home and at school. It can sing, dance and tell stories to make me happy. It can also help me to do my homework and practice English. I like it so much.

(Tên robot của tôi là Vui nhộn. Nó là một robot giải trí. Nó có thể hoạt động ở nhà và ở trường. Nó có thể hát, nhảy và kể những câu chuyện để làm tôi vui. Nó cũng có thể giúp tôi làm bài tập về nhà và thực hành tiếng Anh. Tôi thích nó rất nhiều.)

Trả lời bởi Hà Quang Minh