GETTING STARTED

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 12: ROBOTS

GETTING STARTED

At an International Robot Show

1. Listen and read.

Nghe và đọc.

 

Nick: Dr Adams! Can you tell us about the robots in the show, please? (Thưa Tiến sĩ Adams! Chú có thể nói cho chúng cháu biết về những chú rô-bốt ở chương trình được không ạ?)

Dr Adams: Sure. This is HB, a home robot. It can do the dishes, iron clothes, put toys away... (Chắc chắn rồi. Đây là HB, một chú rô-bốt gia đình. Nó có thể rửa bát, là quần áo, dọn đồ chơi,..)

Nick: It looks very useful! (Nó thật là tiện ích!)

Dr Adams: Yes, it can even make meals. (Đúng rồi, nó còn có thể làm các món ăn nữa đấy!)

Phong: Look! That's the biggest robot in the show. (Nhìn kìa! Đằng kia có con rô-bốt to nhất ở đây!)

Dr Adams: Right, it's WB2, a worker robot. It's the strongest and fastest robot here. (Đúng rồi, nó là WB2, một con rô-bốt công nhân. Nó là con rô-bốt mạnh nhất và nhanh nhất ở đây.)

Nick: What can it do? (Nó có thể làm gì vậy ạ?)

Dr Adams: It can move heavy things or repair broken machines. (Nó có thể di chuyển những vật nặng hoặc sửa chữa những chiếc máy hỏng hóc.)

Nick: And what is this? (Còn đây là gì vậy ạ?)

Dr Adams: It's Shifa, a doctor robot, it's the smartest robot. It can help sick people and do many things like humans. (Nó là Shifa, một rô-bốt bác sỹ, nó là con rô-bốt thông minh nhất. Nó có thể giúp đỡ những người ốm và làm nhiều thứ như con người.)

2. Read the conversation again and tick (✔) T (True) or F (False).

Đọc đoạn hội thoại một lần nữa và đánh dấu (✔​) T (nếu Đúng) hoặc F (nếu Sai).

 

T

F

1. HB is a very useful robot.

 

 

2. WB2 can't repair broken machines.

 

 

3. Shifa is a doctor robot.

 

 

4. HB is the fastest in the robot show.

 

 

5. Shifa is very smart.

 

 

Hướng dẫn:

1. T
2. F
3. T
4. F
5. T

 

T

F

1. HB is a very useful robot. (HB là một chú rô-bốt rất tiện ích.)

 

2. WB2 can't repair broken machines. (WB2 không thể sửa những chiếc máy hỏng.)

 

3. Shifa is a doctor robot. (Shifa là một chú rô-bốt bác sỹ.)

 

4. HB is the fastest in the robot show. (HB là rô-bốt nhanh nhất ở chương trình.)

 

5. Shifa is very smart. (Shifa rất thông minh.)

 

3. Complete the following sentences, using the adjectives in the box.

Hoàn thiện những câu sau, dùng những tính từ cho sẵn.

fast
smart
useful
heavy
strong

1. My dad bought me a very _______ home robot last week. It helps me to do many household chores.

2. This is a very _______ car. It can travel at a speed of 300 km per hour.

3. He's very _______. He can move a big car!

4. They're making a very _______ robot. It can understand 30 languages.

5. The table is too _______ for me to move on my own.

Hướng dẫn:

1. useful

2. fast

3. strong

4. smart

5. heavy

1. My dad bought me a very useful home robot last week. It helps me to do many household chores. (Cha của mình mua cho mình một con rô-bốt giúp việc rất tiện ích. Nó giúp mình làm được rất nhiều việc nhà.)

2. This is a very fast car. It can travel at a speed of 300 km per hour. (Đây là một chiếc xe ô tô rất nhanh. Nó có thể đi với tốc độ 300 km trên giờ.)

3. He's very strong. He can move a big car! (Anh ấy rất khỏe. Anh ấy có thể dịch chuyển cả một chiếc xe lớn!)

4. They're making a very smart robot. It can understand 30 languages. (Họ đang làm một con rô-bốt rất thông minh. Nó có thể hiểu 30 ngôn ngữ.)

5. The table is too heavy for me to move on my own. (Chiếc bàn này quá nặng khiến mình không thể tự xê nó đi được.)

4. Match the following activities with the pictures.

Nối những hoạt động sau với những bức hình tương ứng.

@1583280@

Hướng dẫn:

a - 6
b - 1 
c - 2
d - 4
e - 3
f - 5

a. iron clothes (là quần áo)

b. make meals (nấu ăn)

c. move heavy things (di chuyển đồ nặng)

d. do the dishes (rửa bát)

e. repair a broken machine (sửa máy hỏng)

f. put toys away (dọn đồ chơi)

5. GAME Miming

Work in groups. A student mimes one of the activities in 4 and the others try to guess. Then swap.

Trò chơi Bắt chước

Làm việc nhóm. Một học sinh bắt chước một hành động ở phần 4 và những bạn khác cố gắng đoán đó là gì. Sau đó đổi vai.

Example:

A: What am I doing? (Mình đang làm gì nào?)

B: You're doing the dishes. (Bạn đang rửa bát.)

A: Yes, that's righ.t / No, try again. (Đúng rồi, chuẩn luôn. / Chưa đúng, thử lại xem nhé.)