Nội dung lý thuyết
So sánh nhất: Tính từ ngắn
Remember! We use superlative adjectives to compare three or more people or things. (Chúng ta dùng tính từ so sánh nhất để so sánh ba hoặc nhiều hơn người hoặc vật.) Example: - Tom is the tallest in his class. - This is the biggest of the three bags. |
Viết dạng so sánh nhất của tính từ trong bảng sau.
Adjectives | fast | tall | noisy | nice | hot | light | quiet | heavy | large |
Superlative form |
|
|
|
Hướng dẫn:
Adjectives | fast | tall | noisy | nice | hot | light | quiet | heavy | large |
Superlative form | fastest | tallest | noisiest | nicest | hottest | lightest | quietest | heaviest | largest |
Hoàn thiện những câu sau dùng dạng so sánh nhất của tính từ ở phần 1. Câu 1 là ví dụ.
1. Bonbon can move 10 tons; it's the strongest of all. (strong)
2. This robot can understand all of what we say. It's the _______ in the robot show. (smart)
3. He is the _______ in our class; he is about 1.8 m tall. (tall)
4. This is the _______ of all home robots; we can put it in our bag. (small)
5. This robot is only 200 dollars. It's the _______ in our shop. (cheap)
Hướng dẫn:
1. strongest | 2. smartest | 3. tallest | 4. smallest | 5. cheapest |
1. Bonbon can move 10 tons; it's the strongest of all. (Bonbon có thể di chuyển 10 tấn; nó là con khỏe nhất trong tất cả.)
2. This robot can understand all of what we say. It's the smartest in the robot show. (Con rô-bốt này có thể hiểu tất cả những gì chúng ta nói. Nó là con thông minh nhất ở chương trình rô-bốt.)
3. He is the tallest in our class; he is about 1.8 m tall. (Anh ấy là người cao nhất trong lớp; anh ấy cao tới 1.8 mét.)
4. This is the smallest of all home robots; we can put it in our bag. (Đây là con rô-bốt nhỏ nhất trong tất cả các loại rô-bốt nhà; chúng ta có thể cho chúng vào trong túi.)
5. This robot is only 200 dollars. It's the cheapest in our shop. (Con rô-bốt này chỉ có giá 200 đô-la. Nó là con rẻ nhất trong cửa hàng của chúng ta rồi.)
Hoàn thiện những câu sau với dạng so sánh hơn hoặc so sánh hơn nhất của tính từ trong ngoặc.
1. My brother's room is _______ than mine. (tidy)
2. The _______ desert of all is the Sahara and it's in Africa. (hot)
3. Travelling by plane is _______ than going by car. (fast)
4. Who is the _______ in your family? (tall)
5. I think dogs are _______ than cats. (smart)
Hướng dẫn:
1. tidier | 2. hottest | 3. faster | 4. tallest | 5. smarter |
1. My brother's room is tidier than mine. (Phòng của anh trai mình ngăn nắp hơn phòng mình.)
2. The hottest desert of all is the Sahara and it's in Africa. (Sa mạc nóng nhất trên tất cả là Sahara và nó ở Châu Phi.)
3. Travelling by plane is faster than going by car. (Đi du lịch bằng máy banh nhanh hơn là đi bằng xe ô tô.)
4. Who is the tallest in your family? (Ai là người cao nhất trong gia đình bạn?)
5. I think dogs are smarter than cats. (Mình nghĩ những chú chó thông minh hơn những chú mèo.)
Làm việc theo cặp. Nhìn vào những thông tin về ba con rô-bốt: M10, H9. và A3 rồi nói về chúng, dùng tính từ so sánh nhất.
| M10 | H9 | A3 |
Age | 5 | 7 | 10 |
Weight | 20 kg | 45 kg | 50 kg |
Height | 80 cm | 120 cm | 150 cm |
Price | $1,800 | $1000 | $1,500 |
Example:
A: A3 the tallest of the three robots.
B: M10 the youngest of the three robots.
Hướng dẫn:
A3 is the oldest of the three robots. (A3 là rô-bốt lâu đời nhất trong số ba robot.)
A3 is the tallest of the three robots. (A3 là rô-bốt cao nhất trong ba robot.)
A3 is the heaviest of the three robots. (A3 là rô-bốt nặng nhất trong ba robot.)
M10 is the lightest of the three robots. (M10 là rô-bốt nhẹ nhất trong ba robot.)
M10 is the shortest of the three robots. (M10 là rô-bốt thấp nhất trong số ba robot.)
H9 is the cheapest of the three robots. (H9 là rô-bốt rẻ nhất trong ba robot.)
Trò chơi Tìm ai đó mà...
Làm việc theo cặp. Hỏi bạn của bạn để tìm xem trong lớp ai là người...
- the tallest (cao nhất) | - the smartest (nhỏ nhất) | - the biggest (to nhất) |
- the oldest (lớn tuổi nhất) | - the shortest (thấp nhất) | - the smallest (nhỏ nhất) |