Học tại trường Chưa có thông tin
Đến từ Nghệ An , Chưa có thông tin
Số lượng câu hỏi 9
Số lượng câu trả lời 82
Điểm GP 8
Điểm SP 59

Người theo dõi (3)

Hien Than
Sarah Nguyễn

Đang theo dõi (0)


Câu trả lời:

1. safe (adj): an toàn

safely (adv): thật an toàn

safety (n): sự an toàn

2. injure (v): làm bị thương

injured (adj): bị thương

injury (n): vết thương

injurious ( adj): có hại

3. danger (n): Sự nguy hiểm

dangerous (adj): nguy hiểm

dangerously (adv): thật nguy hiểm

4. care (n): sự chăm sóc

careful (adj): cẩn thận

carefully (adv): thật cẩn thận

carefulness (n): sự thận trọng

careless (adj): bất cẩn

carelessly (adv): thật bất cẩn

carelessness (n): sự bất cẩn

5. play (v): chơi, thi đấu

player (n): người chơi

play (n): kịch

6. electric (adj): có điện

electrical (adj): thuộc về điện

electrician (n): thợ điện

electricity (n): điện

7. communal (adj): thuộc công cộng

communalize (v): thành của chung

communication (n): sự thông tin, liên lạc

communicative (adj): truyền tin

communicatively (adv): thông tin được truyền đi

communicator (n): người truyền tin

8. noise (n): tiếng ồn

noisy (adj): ồn ào

noisily (adv): thật ồn ào

noisiness (n): sự ồn ào

noisiless (adj): không tiếng ồn

9. child (n): đứa trẻ, trẻ con

children (n): nhiều đứa trẻ

childhood (n): thời thơ ấu

childish (adj): như trẻ con

10. destroy (v): phá hoại, hủy hoại

destruction (n): sự hủy diệt

destructive (adj): phá hoại

destructively (adv): tàn phá

destroyer (n): kẻ phá hoại

11, home (n): nhà, chỗ ở

homeland (n): quê hương, tổ quốc

homesick (adj): nhớ nhà

homework (n): bài tập về nhà

homeless (adj): vô gia cư

12. chemistry (n): ngành hóa học

chemist (n): nhà hóa học

chemical (adj): thuộc về hóa học

chemicals (n): Hóa chất

chemically (adv): về mặt hóa học

13. cook (v): nấu ăn

cook (n): đầu bếp

cooker (n): nồi cơm điện

cookery (n): nghề nấu ăn

cooking (n): cách nấu ăn

cookie (n): bánh quy